Con la selezione attuale sono trovate 10 partite.

Database partite di Chess Results

Nota: maiuscolo e minuscolo non contano per la ricerca. Uno die campi marcati con (*) deve essere immesso.

Cognome *) Nome Fide-ID *) Id Nazionale *) Nome torneo *) Chiave database *) Turno da Turno a Fine torneo tra Color Risultato e Maximum number of lines
GameAccoppiamenti giocatoriRis.dbkeyRdNome torneoPGNGameID
ShowNguyen, Nghia Gia Binh (1985) - Nguyen, Manh Duc (1986)0-13748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 42841820
ShowNguyen, Quang Minh (Bo) (1983) - Do, Dang Khoa (1970)1-03748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc52841821
ShowTran, Thai Anh (1975) - Duong, Vu Anh (1976)0-13748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 exd42841822
ShowNguyen, Thai Minh Hieu (1987) - Dau, Khuong Duy (1971)1-03748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 2841823
ShowNguyen, Duc Bao Lam (1981) - Tran, Minh Khang (1984)1-03748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 c5 42841824
ShowPham, Huy Duc (1973) - Nguyen, Hoang Bach (1988)0-13748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4.2841825
ShowNguyen, Xuan An (1979) - Dinh, Tran Nhat Anh (1982)1-03748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. e3 e6 3. Bd3 Be7 2841826
ShowPham, Quang Tri (1977) - Bui, Duc Tri (1974)0-13748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 Nf6 2841827
ShowBui, Thanh Tung (1967) - Pham, Hai Nam (1968)1-03748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 c6 4.2841828
ShowNguyen, Kien Toan (1978) - Bien, Hoang Gia Phu (1980)½-½3748736GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc52841829