Con la selezione attuale sono trovate 11 partite.

Database partite di Chess Results

Nota: maiuscolo e minuscolo non contano per la ricerca. Uno die campi marcati con (*) deve essere immesso.

Cognome *) Nome Fide-ID *) Id Nazionale *) Nome torneo *) Chiave database *) Turno da Turno a Fine torneo tra Color Risultato e Maximum number of lines
GameAccoppiamenti giocatoriRis.dbkeyRdNome torneoPGNGameID
ShowDuong, Vu Anh (1976) - Nguyen, Nghia Gia Binh (1985)½-½3748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 42841809
ShowDo, Dang Khoa (1970) - Nguyen, Manh Duc (1986)0-13748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc52841810
ShowTran, Minh Khang (1984) - Nguyen, Quang Minh (Bo) (1983)0-13748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 42841811
ShowNguyen, Hoang Bach (1988) - Nguyen, Thai Minh Hieu (1987)0-13748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc62841812
ShowBui, Duc Tri (1974) - Nguyen, Duc Bao Lam (1981)0-13748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 2841813
ShowDau, Khuong Duy (1971) - Nguyen, Xuan An (1979)1-03748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nf3 Nx2841814
ShowBui, Thanh Tung (1967) - Tran, Thai Anh (1975)0-13748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 e6 2. e4 d5 3. e5 c5 4. 2841815
ShowDinh, Tran Nhat Anh (1982) - Pham, Huy Duc (1973)½-½3748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 42841816
ShowPham, Hai Nam (1968) - Nguyen, Kien Toan (1978)1-03748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 2841817
ShowPham, Quang Tri (1977) - Tran, Gia Minh (1969)1-03748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 Be7 2841818
ShowBien, Hoang Gia Phu (1980) - Hoang, Minh Dung (1972)½-½3748735GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 2841819