Con la selezione attuale sono trovate 10 partite.

Database partite di Chess Results

Nota: maiuscolo e minuscolo non contano per la ricerca. Uno die campi marcati con (*) deve essere immesso.

Cognome *) Nome Fide-ID *) Id Nazionale *) Nome torneo *) Chiave database *) Turno da Turno a Fine torneo tra Color Risultato e Maximum number of lines
GameAccoppiamenti giocatoriRis.dbkeyRdNome torneoPGNGameID
ShowNguyen, Hoang Bach (1988) - Pham, Quang Tri (1977)1-03748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nd42841779
ShowDuong, Vu Anh (1976) - Nguyen, Thai Minh Hieu (1987)1-03748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 42841780
ShowBui, Duc Tri (1974) - Nguyen, Nghia Gia Binh (1985)0-13748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. Bf4 Nf6 42841781
ShowTran, Minh Khang (1984) - Pham, Huy Duc (1973)½-½3748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Bf5 42841782
ShowHoang, Minh Dung (1972) - Nguyen, Quang Minh (Bo) (1983)0-13748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. e3 e6 3. Bd3 Be7 2841783
ShowDinh, Tran Nhat Anh (1982) - Dau, Khuong Duy (1971)0-13748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 2841784
ShowDo, Dang Khoa (1970) - Nguyen, Duc Bao Lam (1981)0-13748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd52841785
ShowBien, Hoang Gia Phu (1980) - Tran, Gia Minh (1969)1-03748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc52841786
ShowPham, Hai Nam (1968) - Nguyen, Xuan An (1979)0-13748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. e3 e6 3. Nf3 Bd6 42841787
ShowNguyen, Kien Toan (1978) - Bui, Thanh Tung (1967)½-½3748731GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 2841788