| Α/Α | | Τουρνουά | Not started | Playing | Finalized |
| Τελευταία ενημέρωση |
| 1 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Tiêu chuẩn: Nữ 67 | St 13 Λεπτά |
| 2 | 1st Ninh Binh chess tournament 2025- Blizt | St 32 Λεπτά |
| 3 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nữ lớp 4, 5 | Rp 1 Ώρες 4 λ. |
| 4 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nữ lớp 1 | Rp 1 Ώρες 5 λ. |
| 5 | Giải Đường đến đỉnh vinh quang lần 35 | Rp 4 Ώρες 50 λ. |
| 6 | Đại Hội TDTT Phường Tam Thắng Lần Thứ I | Rp 8 Ώρες 35 λ. |
| 7 | Đại Hội TDTT Phường Tam Thắng Lần Thứ I | Rp 8 Ώρες 59 λ. |
| 8 | GIẢI CỜ VUA HÀNH TRÌNH TRUYỀN CẢM HỨNG 2025 | Rp 9 Ώρες 29 λ. |
| 9 | ROYALCHESS TEACHER CHAMPIONSHIP 18TH BẢNG CHALLENGERS | Rp 9 Ώρες 53 λ. |
| 10 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Tiêu chuẩn: Nữ 89 | St 10 Ώρες 25 λ. |
| 11 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Tiêu chuẩn: Nam 89 | St 10 Ώρες 29 λ. |
| 12 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Tiêu chuẩn: Nam 67 | St 10 Ώρες 33 λ. |
| 13 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Tiêu chuẩn: Nữ 45 | St 10 Ώρες 34 λ. |
| 14 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Tiêu chuẩn: Nam 45 | St 10 Ώρες 35 λ. |
| 15 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Tiêu chuẩn: Nữ 123 | St 10 Ώρες 39 λ. |
| 16 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Tiêu chuẩn: Nam 123 | St 10 Ώρες 42 λ. |
| 17 | ĐẠI HỘI TDTT TỈNH LẠNG SƠN LẦN THỨ X NĂM 2026 MÔN CỜ VUA NỮ | St 12 Ώρες 9 λ. |
| 18 | ĐẠI HỘI TDTT TỈNH LẠNG SƠN LẦN THỨ X NĂM 2026 MÔN CỜ VUA NAM | St 12 Ώρες 18 λ. |
| 19 | ĐẠI HỘI TDTT TỈNH LẠNG SƠN LẦN THỨ X NĂM 2026 MÔN CỜ TƯỚNG NỮ | St 12 Ώρες 19 λ. |
| 20 | 56th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard | St 12 Ώρες 22 λ. |
| 21 | GIẢI CỜ UP CLB VĂN KHÊ KÌ HỮU LẦN 1 NĂM 2025 | Rp 12 Ώρες 52 λ. |
| 22 | Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess TPHCM Lần 4 Năm 2025 - Cờ Chớp | Bz 13 Ώρες 13 λ. |
| 23 | Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess TPHCM Lần 4 Năm 2025 - Cờ Nhanh | Rp 13 Ώρες 14 λ. |
| 24 | Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess TPHCM Lần 4 Năm 2025 | Rp 13 Ώρες 17 λ. |
| 25 | ĐẠI HỘI TDTT TỈNH LẠNG SƠN LẦN THỨ X NĂM 2026 MÔN CỜ TƯỚNG | St 14 Ώρες 30 λ. |
| 26 | 55th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard | St 15 Ώρες 38 λ. |
| 27 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nam 123 | St 16 Ώρες 7 λ. |
| 28 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nam 89 | St 16 Ώρες 9 λ. |
| 29 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nữ 123 | St 16 Ώρες 12 λ. |
| 30 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nữ 45 | St 16 Ώρες 15 λ. |
| 31 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nam lớp 2, 3 | Rp 16 Ώρες 16 λ. |
| 32 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nam 45 | St 16 Ώρες 18 λ. |
| 33 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nam 67 | St 16 Ώρες 20 λ. |
| 34 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nữ lớp 8, 9 | Rp 16 Ώρες 21 λ. |
| 35 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nữ lớp 6, 7 | Rp 16 Ώρες 22 λ. |
| 36 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nữ lớp 2, 3 | Rp 16 Ώρες 22 λ. |
| 37 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nam lớp 8, 9 | Rp 16 Ώρες 22 λ. |
| 38 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nam lớp 6, 7 | Rp 16 Ώρες 22 λ. |
| 39 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nam lớp 4, 5 | Rp 16 Ώρες 22 λ. |
| 40 | Giải Cờ vua học sinh Tiểu học và THCS, năm học 2025 - 2026 xã Hà Nam - Nam lớp 1 | Rp 16 Ώρες 22 λ. |
| 41 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nữ 89 | St 16 Ώρες 25 λ. |
| 42 | Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nữ 67 | St 16 Ώρες 29 λ. |
| 43 | Giải cờ vua Đại hội TDTT xã Gia Lộc năm 2025 - Nữ lớp 4, 5 | Rp 18 Ώρες 23 λ. |
| 44 | Giải cờ vua Đại hội TDTT xã Gia Lộc năm 2025 - Nữ lớp 1, 2, 3 | Rp 18 Ώρες 25 λ. |
| 45 | Giải cờ vua Đại hội TDTT xã Gia Lộc năm 2025 - Nam lớp 4, 5 | Rp 18 Ώρες 26 λ. |
| 46 | Giải cờ vua Đại hội TDTT xã Gia Lộc năm 2025 - Nam lớp 1, 2, 3 | Rp 18 Ώρες 26 λ. |
| 47 | Giải cờ vua Đại hội TDTT xã Gia Lộc năm 2025 - Nữ lớp 8, 9 | Rp 18 Ώρες 26 λ. |
| 48 | Giải cờ vua Đại hội TDTT xã Gia Lộc năm 2025 - Nữ lớp 6, 7 | Rp 18 Ώρες 27 λ. |
| 49 | Giải cờ vua Đại hội TDTT xã Gia Lộc năm 2025 - Nam lớp 8, 9 | Rp 18 Ώρες 27 λ. |
| 50 | Giải cờ vua Đại hội TDTT xã Gia Lộc năm 2025 - Nam lớp 6, 7 | Rp 18 Ώρες 28 λ. |
| View more tournaments... |