| No. | | Toernooiaanduiding | Not started | Playing | Finalized |
| FED | | Laatste wijziging |
| 1 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nam: Lớp 1,2,3 | VIE | | Rp 0 Minuten |
| 2 | 2025年浙江省国际象棋等级赛(海宁站) 七级棋士组 | CHN | | Bz 0 Minuten |
| 3 | 2025年山东省国际象棋等级赛(德州站) 四级组 | CHN | | St 0 Minuten |
| 4 | Penang Age Group 2025 Under-11 Category | MAS | | Rp 0 Minuten |
| 5 | 55th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard | VIE | | St 0 Minuten |
| 6 | ĐẠI HỘI TDTT XÃ LAI KHÊ LẦN THỨ NHẤT NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - BẢNG NAM LỚP 1-2 | VIE | | Rp 0 Minuten |
| 7 | KEJOHANAN CATUR BAWAH 19L SEKOLAH-SEKOLAH NEGERI JOHOR TAHUN 2025 | MAS | | Rp 0 Minuten |
| 8 | XIII Torneo Internacional y Nacional Copa Revolucion Sub 13 Absoluta | MEX | | St 0 Minuten |
| 9 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ phong trào: G11 | VIE | | Rp 0 Minuten |
| 10 | 2025年温州市洞头区国际象棋等级赛(秋季) 七级棋士组 | CHN | | Rp 0 Minuten |
| 11 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: Mở rộng | VIE | | Rp 0 Minuten |
| 12 | DEIVATHIRU R.NIRMALA MEMORIAL TROPHY, Dr.S.Ramesh, Joint Secretary TNSCA Erode District Chess Tournament | IND | | Rp 0 Minuten |
| 13 | Red Knight Chess Club ♘♞♘♞♘ BANGKOK PATANA CHESS CHAMPIONSHIP - U12 | THA | | Rp 0 Minuten |
| 14 | TURNAMEN CATUR JALANAN UNGARAN TAHUN 2025 | INA | | Rp 1 Minuten |
| 15 | 2025年全国国际象棋棋协大师赛(汕尾站) 女子一级棋士组 | CHN | | St 1 Minuten |
| 16 | Turnamen Catur Piala Ketua Percasi 2025 Perorangan Sd Atas | INA | | Rp 1 Minuten |
| 17 | SHANSHYR BLITZ CHESS TOURNAMENT | PHI | | Bz 1 Minuten |
| 18 | GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS THUỶ TÂN - NĂM HỌC 2025-2026. K7 nam | VIE | | St 1 Minuten |
| 19 | “奔跑吧·少年”“中国体育彩票”2025年重庆市青少年国际象棋锦标赛 女子丙组 | CHN | | Rp 2 Minuten |
| 20 | 2025 경기도 체스연맹 회장배 체스올림피아드 - 중고부&일반부 | KOR | | Rp 2 Minuten |
| 21 | Тренировочный турнир по быстрым шахматам А | RUS | | Rp 2 Minuten |
| 22 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào U15 | VIE | | Rp 2 Minuten |
| 23 | Тренировочный турнир по быстрым шахматам Б | RUS | | Rp 2 Minuten |
| 24 | 2025年全国国际象棋棋协大师赛(汕尾站) 男子候补棋协大师组 | CHN | | St 3 Minuten |
| 25 | 2025年温州市洞头区国际象棋等级赛(秋季) 十级棋士组 | CHN | | Rp 3 Minuten |
| 26 | KEJOHANAN CATUR BAWAH 11L SEKOLAH-SEKOLAH NEGERI JOHOR TAHUN 2025 | MAS | | Rp 3 Minuten |
| 27 | 2025年山东省国际象棋等级赛(德州站) 八级组 | CHN | | St 3 Minuten |
| 28 | 2025年全国国际象棋棋协大师赛(汕尾站) 男子一级棋士B组 | CHN | | St 3 Minuten |
| 29 | IRT Semi-Rapid Inaugural Morelos Open | MEX | | Rp 3 Minuten |
| 30 | XIII Torneo Internacional y Nacional Copa Revolucion Sub 9 Absoluta | MEX | | St 3 Minuten |
| 31 | Royal Chess Academy, Sri Rangam - Trichy, District Level @ 16.11.2025 Sunday | IND | | Rp 4 Minuten |
| 32 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: U09 | VIE | | Rp 4 Minuten |
| 33 | GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS THUỶ TÂN - NĂM HỌC 2025-2026. K6 nam | VIE | | St 4 Minuten |
| 34 | 2025年温州市洞头区国际象棋等级赛(秋季) 六级棋士组 | CHN | | Rp 4 Minuten |
| 35 | GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS THUỶ TÂN - NĂM HỌC 2025-2026. K6 Nu | VIE | | St 4 Minuten |
| 36 | Cần Thơ Chesskids Open - Blitz On The Street Lần 24 | VIE | | Bz 4 Minuten |
| 37 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U10 | VIE | | Rp 4 Minuten |
| 38 | Региональный фестиваль по шахматам "Детская Шахматная Лига", 4 этап, турнир А | RUS | | Rp 4 Minuten |
| 39 | IRT Semi-Rapid Inaugural Morelos U12 Mixta | MEX | | Rp 4 Minuten |
| 40 | IRT Semi-Rapid Inaugural Morelos U18 Mixta | MEX | | Rp 4 Minuten |
| 41 | 2025 경기도 체스연맹 회장배 체스올림피아드 - 1학년 | KOR | | Rp 4 Minuten |
| 42 | “奔跑吧·少年”“中国体育彩票”2025年重庆市青少年国际象棋锦标赛 男子丙组 | CHN | | Rp 5 Minuten |
| 43 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: G09 | VIE | | Rp 5 Minuten |
| 44 | EXPOCHESS-ACADEMIA F.I.C.M- BENJAMIN HASTA 8 AÑOS. | COL | | Rp 6 Minuten |
| 45 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U08 | VIE | | Rp 6 Minuten |
| 46 | II TORNEO DE AJEDREZ POR EQUIPOS 2025 Sec-Bach | MEX | | Rp 6 Minuten |
| 47 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ phong trào: mở rộng | VIE | | Rp 7 Minuten |
| 48 | 2025年山东省国际象棋个人锦标赛 女子组 | CHN | | St 7 Minuten |
| 49 | 2025 경기도 체스연맹 회장배 체스올림피아드 - 6학년 | KOR | | Rp 7 Minuten |
| 50 | U-15 Boys Lokmat Mahagames Chess Tmt.2025 | IND | | Rp 7 Minuten |
| View more tournaments... |