Giải cờ tướng đồng đội Huyện Châu Đức mừng xuân năm 2024 Darrera actualització29.01.2024 08:50:08, Creador/Darrera càrrega: Saigon
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
1 | | Cao Đai, Thành | | QT | 1200 | Quảng Thành |
2 | | Hoàng Minh, Thắng | | SB | 1200 | Sơn Bình |
3 | | Huỳnh Ngọc, Huy | | KL | 1200 | Kim Long |
4 | | Huỳnh Ngọc, Phi | | BC | 1200 | Bầu Chinh |
5 | | Hồ Văn, Thành | | BT | 1200 | Bình Trung |
6 | | Lê Hồng, Trọng | | SR | 1200 | Suối Rao |
7 | | Lê Minh, Hải | | DB | 1200 | Đá Bạc |
8 | | Lê Quang, Xin | | NT | 1200 | Nghĩa Thành |
9 | | Lê Thanh, Liêm | | KL | 1200 | Kim Long |
10 | | Lê Thanh, Quốc | | CB | 1200 | Cù Bị |
11 | | Lê Trịnh Nguyên, Bình | | SB | 1200 | Suối Rao |
12 | | Lý Hoài, Tân | | XS | 1200 | Xuân Sơn |
13 | | Mai Sơn, Trung | | NG | 1200 | Ngãi Giao |
14 | | Mai Xuân, Đào | | XB | 1200 | Xà Bang |
15 | | Nguyễn, Chín | | SN | 1200 | Suối Nghệ |
16 | | Nguyễn, Thái | | QT | 1200 | Quảng Thành |
17 | | Nguyễn, Dũng | | NG | 1200 | Ngãi Giao |
18 | | Nguyễn Hoàng, Quỳnh | | BG | 1200 | Bình Giã |
19 | | Nguyễn Huy, Sơn | | QT | 1200 | Quảng Thành |
20 | | Nguyễn Hữu, Định | | XB | 1200 | Xà Bang |
21 | | Nguyễn, Kính | | BC | 1200 | Bầu Chinh |
22 | | Nguyễn Long, Vinh | | XS | 1200 | Xuân Sơn |
23 | | Nguyễn Minh, Hoàng | | CB | 1200 | Cù Bị |
24 | | Nguyễn Minh, Hà | | LL | 1200 | Láng Lớn |
25 | | Nguyễn Ngọc, Hải | | BC | 1200 | Bầu Chinh |
26 | | Nguyễn Phong, Thủy | | KL | 1200 | Kim Long |
27 | | Nguyễn Thanh, Phong | | DB | 1200 | Đá Bạc |
28 | | Nguyễn Trường, Thọ | | SN | 1200 | Suối Nghệ |
29 | | Nguyễn Trọng, Nguyễn | | CB | 1200 | Cù Bị |
30 | | Nguyễn, Việt | | BC | 1200 | Bầu Chinh |
31 | | Nguyễn Văn, Hòa | | BT | 1200 | Bình Trung |
32 | | Nguyễn Văn, Hải | | XB | 1200 | Xà Bang |
33 | | Nguyễn Văn, Tiến | | NT | 1200 | Nghĩa Thành |
34 | | Nguyễn Văn, Tâm | | NT | 1200 | Nghĩa Thành |
35 | | Nguyễn Đình, Thảo | | SB | 1200 | Sơn Bình |
36 | | Nguyễn Đức, Lĩnh | | LL | 1200 | Láng Lớn |
37 | | Ngô Hữu, Quang | | KL | 1200 | Kim Long |
38 | | Ngô Xuân, Hưng | | BG | 1200 | Bình Giã |
39 | | Phan Thanh, Quỳnh | | BG | 1200 | Bình Giã |
40 | | Phan Thanh, Đức | | BG | 1200 | Bình Giã |
41 | | Phạm Bá, Đạt | | SR | 1200 | Suối Rao |
42 | | Phạm Hữu, Nhật | | DB | 1200 | Đá Bạc |
43 | | Phạm Văn, Tuyến | | XS | 1200 | Xuân Sơn |
44 | | Phạm Đăng, Quang | | NG | 1200 | Ngãi Giao |
45 | | Trương, Cư | | KL | 1200 | Kim Long |
46 | | Trần Chí, Trung | | NG | 1200 | Ngãi Giao |
47 | | Trần Quốc, Vương | | NG | 1200 | Suối Nghệ |
48 | | Trần Văn, Nhơn | | SR | 1200 | Suối Rao |
49 | | Trần Văn, Thành | | BT | 1200 | Bình Trung |
50 | | Trần Xuân, Thọ | | SB | 1200 | Sơn Bình |
51 | | Đào Văn, Hồng | | NG | 1200 | Ngãi Giao |
52 | | Đặng Xuân, Thanh | | XB | 1200 | Xà Bang |
53 | | Đỗ Văn, Hùng | | LL | 1200 | Láng Lớn |
|
|
|
|