Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
Slovenskogoriška šahovska liga 2024 Cập nhật ngày: 28.01.2024 21:12:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: ptujchess
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | ŠD Juršinci | * | | | | 3 | 3 | | | | 4 | 6 | 10 | 0 | 13 |
2 | ŠK Malečnik | | * | | 2½ | 2 | | | 4 | | | 5 | 8,5 | 0 | 14 |
3 | Zabavna kmetija | | | * | 1½ | | | 4 | 4 | | | 4 | 9,5 | 0 | 8 |
4 | Ospičeni koleki Cirkulane | | 1½ | 2½ | * | | | 3 | | | | 4 | 7 | 0 | 13,5 |
5 | ŠD Destrnik | 1 | 2 | | | * | | | | 3 | | 3 | 6 | 0 | 8,3 |
6 | Sivi panterji | 1 | | | | | * | 1 | | | 4 | 2 | 6 | 0 | 1 |
7 | Šahovski prijatelji | | | 0 | 1 | | 3 | * | | | | 2 | 4 | 0 | 6 |
8 | DU Gorišnica | | 0 | 0 | | | | | * | 4 | | 2 | 4 | 0 | 4 |
9 | ŠD Sveti Tomaž | | | | | 1 | | | 0 | * | 3 | 2 | 4 | 0 | 1 |
10 | Ekipa Gomboši | 0 | | | | | 0 | | | 1 | * | 0 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|