Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:
προβολή στοιχείων τουρνουά
CLB Hằng Nga 2024 mở rộng U11 Τελευταία ενημέρωση28.01.2024 10:57:57, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Αρχική Κατάταξη
Α/Α | Όνομα | ΧΩΡ | φύλο |
1 | Đồng, Xuân Mai (nữ) | HNG | |
2 | Lưu, Minh Anh (nữ) | HNG | |
3 | Nguyễn, Hải Vân (nữ) | THC | |
4 | Nguyễn, Thảo Chi (nữ) | THC | |
5 | Phan, Thanh Thảo (nữ) | TH | |
6 | Lê, An Sơn | THC | |
7 | Vũ, Đức Gia Huy | THC | |
8 | Phạm, Gia Phong | THC | |
9 | Trần, Tiến Đạt | THC | |
10 | Tô, Đức Vinh | THC | |
11 | Nguyễn, Minh Vũ | HNG | |
12 | Nguyễn, Đức Thành | HNG | |
13 | Đinh, Lê Hoàng Dũng | CTN | |
14 | Nguyễn, Đức Toàn | TH | |
15 | Đặng, Bích Anh (nữ) | HNG | |
16 | Trịnh, Minh Hưng | TH | |
17 | Đặng, Thái Sơn | THC | |
18 | Phạm, Quang Huy | HNG | |
19 | Đặng, Khánh Ngọc (nữ) | HNG | |
20 | Nguyễn, Diệu Hương (nữ) | HNG | |
21 | Lê, Phạm Quang Hưng | TT | |
22 | Nguyễn, Sơn Tùng | HNG | |
23 | Nguyễn, Nhật Nam | HNG | |
24 | Nguyễn, Đức Anh | CTN | |
25 | Phan, Hoàng Bách | TH | |
26 | Nguyễn, Quang Vinh | TH | |
27 | Nguyễn, Trí Đức | TH | |
28 | Chu, Văn Thành Công | TT | |
29 | Nguyễn, Bảo Khánh | TT | |
30 | Nguyễn, Đức Mạnh | TT | |
31 | Lê, Anh Khôi | TH | |
32 | Lưu, Hoàng Anh | TT | |
|
|
|
|