Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
CLB Hằng Nga 2024 mở rộng U9 последно ажурирање28.01.2024 11:06:24, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартна ранг листа
Бр. | Име | ФЕД. | пол |
1 | Hoàng, Bảo Anh (nữ) | SKH | |
2 | Đặng, Ngọc Linh (nữ) | HNG | |
3 | Vũ, Thảo Minh (nữ) | THC | |
4 | Bùi, Ánh Dương (nữ) | TH | |
5 | Nguyễn, Vĩnh Khang | THC | |
6 | Nguyễn, Minh Quân | THC | |
7 | Nguyễn, Huy Hoàng | THC | |
8 | Lê, Thanh Bình | THC | |
9 | Nguyễn, Quyết Trí | THC | |
10 | Nguyễn, Trung Kiên | THC | |
11 | Nguyễn, Sơn Nam | SKH | |
12 | Phạm, Chí Kiên | THC | |
13 | Nguyễn, Nhật Minh | HNG | |
14 | Đinh, Xuân Huy | HNG | |
15 | Bùi, Thanh Tùng | HNG | |
16 | Ngô, Trần Anh Kiệt | HNG | |
17 | Vũ, Khải An | HNG | |
18 | Mai, Danh Đoàn | HNG | |
19 | Nguyễn, Bảo Nam | SKH | |
20 | Hoàng, Minh Quân | HNG | |
21 | Nguyễn, Doãn Minh | HNG | |
22 | Lê, Minh Nghĩa | TH | |
23 | Nguyễn, Tùng Quân | VIE | |
24 | Nguyễn, Thanh Hải | CLB | |
25 | Trần, Đức Phúc | SKH | |
26 | Vũ, Nhật Tú | TH | |
27 | Vũ, Hoàng Anh Tuấn | SKH | |
28 | Phan, Tiến Dũng | TH | |
29 | Nguyễn, Tiến Quân | CTM | |
30 | Nguyễn, Tiến Huy | SKH | |
31 | Phạm, Bình Minh | HNG | |
32 | Phạm, Tuấn Minh | HNG | |
33 | Trần, Đức Phát | HNG | |
34 | Nguyễn, Hoàng Minh | HNG | |
35 | Vũ, Minh Khang | HNG | |
36 | Đỗ, Khánh Hưng | HNG | |
37 | Vũ, Nguyên Lâm | HNG | |
38 | Nguyễn, Đức Trung | TT | |
39 | Bùi, Ngọc Minh | TT | |
40 | Nguyễn, Chí Thanh | TT | |
41 | Nguyễn, Thái Sơn | TT | |
42 | Nguyễn, Hữu Định | TT | |
43 | Trần, Hà Minh Anh (nữ) | TT | |
44 | Đặng, Thành Đạt | TT | |
45 | Hoàng, Duy Trung | TT | |
46 | Nghiêm, Đình Bảo Nghi (nữ) | TT | |
47 | Nguyễn, Công Khôi | TT | |
|
|
|
|