CLB Hằng Nga 2024 mở rộng U7 Darrera actualització28.01.2024 10:57:28, Creador/Darrera càrrega: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rànquing inicial
Núm. | Nom | FED | Sexe |
1 | Đồng, T Thùy Anh (nữ) | HNG | |
2 | Nguyễn, Thùy Dương (nữ) | HNG | |
3 | Cao, Phương Ngân (nữ) | HNG | |
4 | Phùng, Ngọc Hân (nữ) | HNG | |
5 | Trần, Minh Đăng | HNG | |
6 | Trần, Nguyên Khang | HNG | |
7 | Nguyễn, Tuấn Khang | HNG | |
8 | Phan, Tùng Lâm | HNG | |
9 | Vũ, Duy Hùng | HNG | |
10 | Phạm, Xuân Tuệ Minh | HNG | |
11 | Lê, Thanh Duy | HNG | |
12 | Phạm, Tuấn Linh | HNG | |
13 | Đỗ, Đức An | HNG | |
14 | Nguyễn, Chân Phong | CPH | |
15 | Nguyễn, Trung Anh | CPH | |
16 | Nguyễn, Trung Hiếu | CPH | |
17 | Phạm, Gia Khiêm | CPH | |
18 | Nguyễn, Khôi Nguyên | CPH | |
19 | Nguyễn, Trần Nam Phong | CPH | |
20 | Nguyễn, Thái Sơn | CPH | |
21 | Tạ, Duy Khánh | CPH | |
22 | Trần, Hoàng Nam | SKH | |
23 | Hà, Duy Quân | SKH | |
24 | Hoàng, Bảo Nam | SKH | |
25 | Phạm, Minh Quang | SKH | |
26 | Lê, Gia Phú | CXA | |
27 | Trịnh, Tiến Minh | VLA | |
28 | Đỗ, Quang Nguyên | CPH | |
29 | Đặng, Quốc Hùng | HNG | |
30 | Lê, Hà My (nữ) | VIE | |
31 | Nguyễn, Đức Trung | VIE | |
|
|
|
|