Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
GIẢI CỜ VUA HỌC VIỆN NGÂN HÀNG MỞ RỘNG - BẢNG NAM последно ажурирање28.01.2024 11:22:17, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
Стартна ранг листа
Бр. | | Име | ФЕД. | Клуб/Град |
1 | | Bùi, Đức Huy | ICC | CLB Cờ Vua Đại học Công Nghiệp |
2 | | Bùi, Minh Thành | VCC | CLB Cờ vua Đại học Quốc gia |
3 | | Chu, Nguyên Chương | ARC | CLB Cờ vua Đại học Kiến Trúc |
4 | | Đàm, Sơn Quý | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
5 | | Đàm, Văn Đức | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
6 | | Đào, Tuấn Anh | BKC | CLB Cờ vua Đại học Bách Khoa |
7 | | Đinh, Trần Minh | FCA | CLB cờ vua trường ĐH Ngoại Thương |
8 | | Đinh, Trung Nghĩa | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
9 | | Đoàn, Thành Hưng | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
10 | | Đoàn, Tùng Lâm | NEU | Đội cờ Kinh Tế Quốc Dân |
11 | | Dương, Minh Hoàng | BKC | CLB Cờ vua Đại học Bách Khoa |
12 | | Dương, Tuấn Khang | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
13 | | Hà, Hoàng Tiến | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
14 | | Hà, Minh Tùng | HMU | CLB Cờ vua Trường Đại học Y Hà Nội |
15 | | Hà, Thiên Hải | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
16 | | Hà, Trọng Lộc | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ - Địa chất 1 |
17 | | Hoàng, Minh Đức | FCA | CLB cờ vua trường ĐH Ngoại Thương |
18 | | Hoàng, Minh Tuấn | HMU | CLB Cờ vua Trường Đại học Y Hà Nội |
19 | | Hoàng, Thanh Hải | VCC | CLB Cờ vua Đại học Quốc gia |
20 | | Lã, Ngọc Khuê | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ - Địa chất 2 |
21 | | Lê, Anh Dũng | VCC | CLB Cờ vua Đại học Quốc gia |
22 | | Lê, Bá Hoàng Anh | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
23 | | Lê, Hoàng Lân | VCC | CLB Cờ vua Đại học Quốc gia |
24 | | Lê, Huy Hải | ICC | CLB Cờ Vua Đại học Công Nghiệp |
25 | | Lê, Ngọc Đình | HCV | Hanoi Chess Village |
26 | | Lê, Thế Trung | HMU | CLB Cờ vua Trường Đại học Y Hà Nội |
27 | | Lê, Xuân Tâm | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
28 | | Lương, Sinh Công | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ - Địa chất 2 |
29 | | Lưu, Đức Phú | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
30 | | Ngân, Bá Hoàng Nguyên | HUT | Hanoi Urban Team 1 |
31 | | Ngô, Duy Hoàng | BKC | CLB Cờ vua Đại học Bách Khoa |
32 | | Ngô, Mạnh Tiến | FCA | CLB cờ vua trường ĐH Ngoại Thương |
33 | | Nguyễn, Anh Dũng | FCA | CLB cờ vua trường ĐH Ngoại Thương |
34 | | Nguyễn, Anh Khoa | FCA | CLB cờ vua trường ĐH Ngoại Thương |
35 | | Nguyễn, Cao Quốc Bảo | ARC | CLB Cờ vua Đại học Kiến Trúc |
36 | | Nguyễn, Công Nam | VIE | Học Viện chính sách và phát triển |
37 | | Nguyễn, Đình Duy | HUT | Hanoi Urban Team 1 |
38 | | Nguyễn, Đức Huy Khang | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
39 | | Nguyễn, Đức Minh | HUT | Hanoi Urban Team 2 |
40 | | Nguyễn, Đức Thịnh | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
41 | | Nguyễn, Duy Hưng | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
42 | | Nguyễn, Gia Huy | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
43 | | Nguyễn, Gia Nghĩa | ARC | CLB Cờ vua Đại học Kiến Trúc |
44 | | Nguyễn, Hiểu Minh | VIE | Rmit |
45 | | Nguyễn, Hoàng Phú | FCA | CLB cờ vua trường ĐH Ngoại Thương |
46 | | Nguyễn, Huy Công | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
47 | | Nguyễn, Mạnh Hà | VCC | CLB Cờ vua Đại học Quốc gia |
48 | | Nguyễn, Minh Đức | BKC | CLB Cờ vua Đại học Bách Khoa |
49 | | Nguyễn, Ngọc Hải | VCC | CLB Cờ vua Đại học Quốc gia |
50 | | Nguyễn, Ngọc Huy | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
51 | | Nguyễn, Phạm Hải Sơn | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
52 | | Nguyễn, Phan Minh Trí | HCV | Hanoi Chess Village |
53 | | Nguyễn, Phúc Long Huy | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
54 | | Nguyễn, Quang Anh | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ - Địa chất 1 |
55 | | Nguyễn, Quang Đức | BKC | CLB Cờ vua Đại học Bách Khoa |
56 | | Nguyễn, Quang Huy | ARC | CLB Cờ vua Đại học Kiến Trúc |
57 | | Nguyễn, Sĩ Trọng Đức | HUT | Hanoi Urban Team 2 |
58 | | Nguyễn, Thái Dương | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
59 | | Nguyễn, Tiến Phúc | HUT | Hanoi Urban Team 1 |
60 | | Nguyễn, Trọng Minh Phúc | HCV | Hanoi Chess Village |
61 | | Nguyễn, Việt Anh | NEU | Đội cờ Kinh Tế Quốc Dân |
62 | | Nguyễn, Vinh Khánh | HUT | Hanoi Urban Team 2 |
63 | | Nguyễn, Xuân Tuấn | BKC | CLB Cờ vua Đại học Bách Khoa |
64 | | Nông, Vũ Đức Mạnh | HMU | CLB Cờ vua Trường Đại học Y Hà Nội |
65 | | Phạm, Anh Cường | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
66 | | Phạm, Hồng Giác Minh | VIE | Kinh Tế Quốc Dân |
67 | | Phạm, Hữu Phú | VCC | CLB Cờ vua Đại học Quốc gia |
68 | | Phạm, Xuân Bách | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ - Địa chất 3 |
69 | | Phan, Bá Khuê | ARC | CLB Cờ vua Đại học Kiến Trúc |
70 | | Tạ, Quang Hưng | UST | Đại học khoa học và công nghệ - UST |
71 | | Thái, Quang Dũng | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
72 | | Trần, Đức Thắng | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
73 | | Trần, Mai Nam | TLC | CLB Cờ vua Đại học Thủy Lợi |
74 | | Trần, Quốc Thái | ARC | CLB Cờ vua Đại học Kiến Trúc |
75 | | Trần, Thế Hùng | NEU | Đội cờ Kinh Tế Quốc Dân |
76 | | Trần, Tuấn Long | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
77 | | Trần, Việt Đức | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
78 | | Trịnh, Thành Long | HMU | CLB Cờ vua Trường Đại học Y Hà Nội |
79 | | Vũ, Đức Long | BAC | CLB Cờ vua Học viện Ngân hàng |
80 | | Vũ, Hồng Hà | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ - Địa chất 3 |
81 | | Vũ, Minh Hiển | FPT | Đại Học Fpt |
|
|
|
|