GIẢI CỜ VUA PHƯỜNG PHÚ THỨ MỞ RỘNG - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS LẦN VI - OpenDarrera actualització29.01.2024 10:02:41, Creador/Darrera càrrega: cantho_chess
Rànquing inicial
Núm. | Nom | FideID | FED | FIDE | Club/Ciutat |
1 | Nguyễn, Nhật Huy | 12407771 | CTH | 1864 | Cần Thơ |
2 | Võ, Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | 1834 | Cần Thơ |
3 | Trần, Nguyễn Đăng Khoa | 12416657 | DTH | 1367 | Đồng Tháp |
4 | Nguyễn, Lê Nhật Huy | 12415618 | DTH | 1772 | Đồng Tháp |
5 | Nguyễn, Thanh Liêm | 12413461 | CTH | 1732 | Cần Thơ |
6 | Nguyễn, Anh Huy | 12435309 | CTH | 1716 | Cần Thơ |
7 | Bùi, Đăng Khoa | 12410870 | DTH | 1699 | Đồng Tháp |
8 | Võ, Thị Thủy Tiên | 12410667 | CKC | 1688 | Cần Thơ Chesskids |
9 | Nguyễn, Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1636 | Cần Thơ |
10 | Trần, Phát Đạt | 12434540 | DTH | 1622 | Đồng Tháp |
11 | Trần, Đại Lợi | 12441970 | DTH | 1602 | Đồng Tháp |
12 | Phan, Thị Mỹ Hương | 12406511 | CKC | 1527 | Cần Thơ Chesskids |
13 | Chu, An Khôi | 12425281 | TNV | 1525 | Tài Năng Việt |
14 | Lê, Nguyễn Đức Hưng | 12451711 | TVI | 1524 | Trí Việt |
15 | Nguyễn, Trí Thịnh | 12412473 | KGI | 1521 | Kiên Giang |
16 | Trần, Tưởng Quang Đăng | 12431672 | KGI | 1430 | Kiên Giang |
17 | Bùi, Trần Minh Khang | 12418579 | TNV | 1426 | Tài Năng Việt |
18 | Lê, Huỳnh Tuấn Khang | 12429520 | DTH | 1417 | Đồng Tháp |
19 | Phạm, Hồng Đức | 12434485 | TVI | 1403 | Trí Việt |
20 | Lê, Đăng Khôi | 12419370 | TVI | 1396 | Trí Việt |
21 | Trần, Lý Khôi Nguyên | 12416118 | TVI | 1395 | Trí Việt |
22 | Nguyễn, Phúc Cao Danh | 12434523 | TVI | 1388 | Trí Việt |
23 | Phạm, Quang Hùng | 12411256 | KGI | 1371 | Kiên Giang |
24 | Đặng, Hoàng Gia | 12432245 | KGI | 1361 | Kiên Giang |
25 | Trần, Thanh Thảo | 12432261 | KGI | 1353 | Kiên Giang |
26 | Hầu, Nguyễn Kim Ngân | 12415715 | DTH | 1351 | Đồng Tháp |
27 | Đỗ, Kiều Linh Nhi | 12431621 | KGI | 1345 | Kiên Giang |
28 | Nguyễn, Đoàn Minh Bằng | 12429643 | TNV | 1306 | Tài Năng Việt |
29 | Phạm, Thiên Thanh | 12425311 | KGI | 1300 | Kiên Giang |
30 | Lâm, Hạo Quân | 12435392 | TNV | 1292 | Tài Năng Việt |
31 | Hồ, Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | DTH | 1284 | Đồng Tháp |
32 | Bùi, Khánh Nguyên | 12424382 | DTH | 1274 | Đồng Tháp |
33 | Lê, Dương Quốc Bình | 12452432 | TVI | 1257 | Trí Việt |
34 | Nguyễn, Ngọc Tường Vy | 12434876 | TVI | 1255 | Trí Việt |
35 | Nguyễn, Trương Minh Anh | 12434710 | CTH | 1249 | Cần Thơ |
36 | Nguyễn, Mạnh Quỳnh | 12432474 | KGI | 1238 | Kiên Giang |
37 | Nguyễn, Tấn Minh | 12429554 | DTH | 1218 | Đồng Tháp |
38 | Nguyễn, Trương Minh Ánh | 12425613 | CTH | 1209 | Cần Thơ |
39 | Huỳnh, Tấn Đạt | 12429031 | TNV | 1183 | Tài Năng Việt |
40 | Trần, Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | 1182 | Cần Thơ |
41 | Lê, Hoàng Bảo Tú | 12432229 | KGI | 1152 | Kiên Giang |
42 | Mai, Nhất Thiên Kim | 12437000 | TVI | 1139 | Trí Việt |
43 | Trần, Mai Xuân Uyên | 12424471 | DTH | 1099 | Đồng Tháp |
44 | Ngô, Phúc Thịnh | 12435430 | TNV | 1044 | Tài Năng Việt |
45 | Nguyễn, Phúc An | 12437506 | CKC | 0 | Cần Thơ Chesskids |
46 | Kim, Hùng Anh | 12460966 | VHP | 0 | Võ Hồng Phượng |
47 | Bùi, Linh Anh | 12432059 | DTH | 0 | Đồng Tháp |
48 | Nguyễn, Lưu Trí Anh | 12452351 | TNV | 0 | Tài Năng Việt |
49 | Lê, Hồng Ân | 12446769 | TVI | 0 | Trí Việt |
50 | Cao, Nguyễn Thái Bảo | 12460850 | TDO | 0 | Tự Do |
51 | Ngô, Đình Chấn | 12461679 | TNV | 0 | Tài Năng Việt |
52 | Lê, Giang Bảo Châu | 12435406 | TDO | 0 | Tự Do |
53 | Đặng, Nguyễn Tiến Dũng | 12424447 | DTH | 0 | Đồng Tháp |
54 | Nguyễn, Bách Duy | 12437476 | CKC | 0 | Cần Thơ Chesskids |
55 | Trần, Huỳnh Hiếu Hạnh | 12461024 | TDO | 0 | Tự Do |
56 | Phan, Mã Gia Huy | 12432270 | KGI | 0 | Kiên Giang |
57 | Nguyễn, Hoàng Huy | 12434868 | TVI | 0 | Trí Việt |
58 | Nguyễn, Đăng Khánh | 12460184 | CKC | 0 | Cần Thơ Chesskids |
59 | Lâm, Đoàn Gia Khánh | 12460362 | CKC | 0 | Cần Thơ Chesskids |
60 | Đặng, Lâm Đăng Khoa | 12429732 | TNV | 0 | Tài Năng Việt |
61 | Lê, Đăng Khoa | 12444553 | TNV | 0 | Tài Năng Việt |
62 | Thái, Đăng Khôi | 12461741 | TDO | 0 | Tự Do |
63 | Võ, Ngọc Thiên Kim | 12431524 | TNV | 0 | Tài Năng Việt |
64 | Lê, Nguyễn Hoàng Long | 12461768 | CKC | 0 | Cần Thơ Chesskids |
65 | Nguyễn, Hữu Nhân | 12440957 | TNV | 0 | Tài Năng Việt |
66 | Nguyễn, Trọng Nhân | 12451320 | TNV | 0 | Tài Năng Việt |
67 | Lâm, Thành Phú | 12461229 | TDO | 0 | Tự Do |
68 | Đinh, Hùng Thông | 12448664 | CKC | 0 | Cần Thơ Chesskids |
69 | Đặng, Nguyễn Minh Trí | 12429716 | TDO | 0 | Tự Do |
70 | Đỗ, Kiều Trang Thư | 12431630 | KGI | 1197 | Kiên Giang |
|
|
|
|