Τελευταία ενημέρωση28.01.2024 09:59:09, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: cantho_chess
Αρχική Κατάταξη
Α/Α | | Όνομα | ΧΩΡ | Σύλλογος |
1 | | Lữ, Hoàng Khả Đức | TNV | Tài Năng Việt |
2 | | Nguyễn, Hoàng Trí Đức | VHP | Võ Hồng Phượng |
3 | | Phan, Tấn Hải | CKC | Cần Thơ Chesskids |
4 | | Huỳnh, Huy Hoàng | TNV | Tài Năng Việt |
5 | | Phạm, Nhật Huy | LAN | Long An |
6 | | Trịnh, Gia Hưng | TNV | Tài Năng Việt |
7 | | Nguyễn, Minh Khang | CKC | Cần Thơ Chesskids |
8 | | Nguyễn, Phúc Khang | CKC | Cần Thơ Chesskids |
9 | | Hồ, Nguyễn Phúc Khang | DTH | Đồng Tháp |
10 | | Phạm, Gia Khánh | STR | Sóc Trăng |
11 | | Cao, Thế Khiêm | CKC | Cần Thơ Chesskids |
12 | | Nguyễn, Đăng Khoa | VHP | Võ Hồng Phượng |
13 | | Võ, Đại Lâm | CKC | Cần Thơ Chesskids |
14 | | Nguyễn, Vũ Lâm | TNV | Tài Năng Việt |
15 | | Nguyễn, Thanh Liêm | DTH | Đồng Tháp |
16 | | Trần, Đại Lộc | DTH | Đồng Tháp |
17 | | Trịnh, Hoàng Gia Lộc | VHP | Võ Hồng Phượng |
18 | | Cao, Nguyễn Gia Lộc | TDO | Tự Do |
19 | | Nguyễn, Uy Long | CKC | Cần Thơ Chesskids |
20 | | Trần, Phạm Nhật Minh | VHP | Võ Hồng Phượng |
21 | | Nguyễn, Hữu Hoàng Nam | CKC | Cần Thơ Chesskids |
22 | | Trương, Hiếu Nghĩa | TNV | Tài Năng Việt |
23 | | Vũ, Hoàng Khôi Nguyên | VHP | Võ Hồng Phượng |
24 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | TNV | Tài Năng Việt |
25 | | Trần, Phúc Nguyên | VHP | Võ Hồng Phượng |
26 | | Nguyễn, Sỹ Nguyên | TVI | Trí Việt |
27 | | Nguyễn, Minh Quang | KGI | Kiên Giang |
28 | | Trần, Võ Tâm Quân | TNV | Tài Năng Việt |
29 | | Nguyễn, Đức Tài | TVI | Trí Việt |
30 | | Bùi, Ngọc Tâm | AGI | An Giang |
31 | | Lê, Đại Thành | TVI | Trí Việt |
32 | | Nguyễn, Đoàn Nhất Thiên | KGI | Kiên Giang |
33 | | Lý, Quốc Thiên | TVI | Trí Việt |
34 | | Trần, Bá Thịnh | TVI | Trí Việt |
35 | | Trần, Thành Thông | COL | Coolkids |
36 | | Cao, Thế Vinh | TVI | Trí Việt |
37 | | Đặng, Nguyễn Tiến Vinh | DTH | Đồng Tháp |
|
|
|