GIẢI CỜ VUA PHƯỜNG PHÚ THỨ MỞ RỘNG - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS LẦN VI - U10 NAMDarrera actualització28.01.2024 09:45:18, Creador/Darrera càrrega: cantho_chess
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FED | Club/Ciutat |
1 | | Hồ, Hùng Anh | CKC | Cần Thơ Chesskids |
2 | | Trần, Tuấn Anh | TNV | Tài Năng Việt |
3 | | Trần, Lê Quốc Bảo | CKC | Cần Thơ Chesskids |
4 | | Trần, Trọng Chiến | DTH | Đồng Tháp |
5 | | Nguyễn, Hoàng Đạt | VHP | Võ Hồng Phượng |
6 | | Lê, Phúc Đạt | CKC | Cần Thơ Chesskids |
7 | | Lâm, Tiến Đạt | TNV | Tài Năng Việt |
8 | | Võ, Hùng Dũng | TNV | Tài Năng Việt |
9 | | Lê, Nguyên Hiếu | TNV | Tài Năng Việt |
10 | | Phùng, Thái Hòa | VHP | Võ Hồng Phượng |
11 | | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | VHP | Võ Hồng Phượng |
12 | | Lê, Dương Quốc Khánh | TVI | Trí Việt |
13 | | Nguyễn, Minh Khôi | COL | Coolkid |
14 | | Nguyễn, Khắc Lộc | TVI | Trí Việt |
15 | | Lê, Khắc Hoàng Long | KGI | Kiên Giang |
16 | | Nguyễn, Tuấn Long | CKC | Cần Thơ Chesskids |
17 | | Võ, Thành Thế Luân | CKC | Cần Thơ Chesskids |
18 | | Châu, Hiển Minh | COL | Coolkid |
19 | | Lê, Ngọc Minh | TNV | Tài Năng Việt |
20 | | Trần, Quang Nghị | CKC | Cần Thơ Chesskids |
21 | | Trịnh, Phúc Nguyên | CKC | Cần Thơ Chesskids |
22 | | Nguyễn, Phước Nguyên | VHP | Võ Hồng Phượng |
23 | | Phạm, Phước Nguyên | COL | Coolkid |
24 | | Cao, Chí Nhân | TVI | Trí Việt |
25 | | Hoàng, Gia Phát | VHP | Võ Hồng Phượng |
26 | | Lê, Nguyễn Tấn Phong | TDO | Tự Do |
27 | | Mai, Minh Phú | CKC | Cần Thơ Chesskids |
28 | | Lê, Minh Gia Phúc | TNV | Tài Năng Việt |
29 | | Quách, Thiên Phúc | COL | Coolkid |
30 | | Trịnh, Hải Phương | VHP | Võ Hồng Phượng |
31 | | Trần, Bảo Quân | COL | Coolkid |
32 | | Nguyễn, Hoàng Quân | TNV | Tài Năng Việt |
33 | | Đặng, Lâm Đăng Quang | TNV | Tài Năng Việt |
34 | | Phan, Nhật Quang | VHP | Võ Hồng Phượng |
35 | | Trần, Nhật Thành | TNV | Tài Năng Việt |
36 | | Lê, Nguyễn Hưng Thịnh | CKC | Cần Thơ Chesskids |
37 | | Nguyễn, Hoàng Thế Thịnh | VHP | Võ Hồng Phượng |
38 | | Lê, Giang Phúc Tiến | KGI | Kiên Giang |
39 | | Phạm, Quang Tiến | CKC | Cần Thơ Chesskids |
40 | | Ngô, Quốc Tiến | CKC | Cần Thơ Chesskids |
41 | | Phạm, Hoàng Tiến | DTH | Đồng Tháp |
42 | | Lê, Phước Trí | COL | Coolkid |
43 | | Phan, Lương Anh Triết | LAN | Long An |
44 | | Nguyễn, Minh Triết | CKC | Cần Thơ Chesskids |
45 | | Nhan, Minh Triết | VHP | Võ Hồng Phượng |
|
|
|
|