Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
nyacheki tona Cập nhật ngày: 21.01.2024 12:47:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation
Xếp hạng sau ván 5
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 9 | Regi Onal Dire | 5 | 2 | 3 | 0 | 9,5 | 7 | 1 |
2 | 10 | Walid Kadet | 5 | 3 | 1 | 1 | 9,5 | 7 | 1 |
3 | 6 | Knccca | 5 | 3 | 1 | 1 | 8,5 | 7 | 0 |
4 | 4 | Jeshi Kenya | 5 | 2 | 1 | 2 | 8,5 | 5 | 2 |
5 | 2 | Cababulangas | 5 | 2 | 1 | 2 | 8,5 | 5 | 0 |
6 | 7 | Knsl | 5 | 2 | 1 | 2 | 7,5 | 5 | 0 |
7 | 5 | Keya Kalenda | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 4 | 2 |
8 | 3 | Como Nee Welit | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 4 | 0 |
9 | 8 | Nashonol Ligi timu | 5 | 1 | 1 | 3 | 5,5 | 3 | 2 |
10 | 1 | Afriki Indiv Jampi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5,5 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|