GIẢI CỜ VUA HKPĐ HUYỆN TRẢNG BOM LẦN V NĂM 2024 U15 NAMDarrera actualització29.01.2024 01:12:48, Creador/Darrera càrrega: Saigon
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
1 | | Bạch, Đình Nam | | TQT | 0 | Th-Thcs Trần Quốc Tuấn |
2 | | Cao, Nguyễn Minh Trí | | NCT | 0 | Thcs Nguyễn Công Trứ |
3 | | Đinh, Tấn Phúc | | MĐ | 0 | Thcs Minh Đức |
4 | | Đỗ, Quốc Hưng | | NBN | 0 | Thcs Nguyễn Bá Ngọc |
5 | | Đoàn, Phạm Duy Khoa | | THĐ | 0 | Th-Thcs-Thpt Trịnh Hoài Đức |
6 | | Dương, Đức Tuấn | | HV | 0 | Thcs Hùng Vương |
7 | | Háu, Quang Huy | | QV | 0 | Thcs Quang Vinh |
8 | | Hoàng, Cá Dẩu | | NVT | 0 | Thcs Nguyễn Văn Trỗi |
9 | | Hoàng, Minh Nhật | | LTT | 0 | Thcs Lý Tự Trọng |
10 | | Hoàng, Văn An | | VTS | 0 | Thcs Võ Thị Sáu |
11 | | Lê, Sỹ Nguyên | | NTH | 0 | Thcs Nguyễn Thượng Hiền |
12 | | Lê, Trung Hiếu | | BSO | 0 | Th-Thcs Bắc Sơn |
13 | | Mai, Phúc Bình An | | HB | 0 | Thcs Hòa Bình |
14 | | Nguyễn, Bảo Nam | | HVN | 0 | Thcs Huỳnh Văn Nghệ |
15 | | Nguyễn, Hoàng Duy | | HVN | 0 | Thcs Huỳnh Văn Nghệ |
16 | | Nguyễn, Hữu An | | ĐTH | 0 | Thcs Đinh Tiên Hoàng |
17 | | Nguyễn, Lê Đức Huy | | VNG | 0 | Thcs Võ Nguyên Giáp |
18 | | Nguyễn, Minh Hoàng | | VNG | 0 | Thcs Võ Nguyên Giáp |
19 | | Nguyễn, Nam Việt | | HTK | 0 | Thcs Huỳnh Thúc Kháng |
20 | | Nguyễn, Ngọc Chí Dân | | HV | 0 | Thcs Hùng Vương |
21 | | Nguyễn, Ngọc Gia Bảo | | VTS | 0 | Thcs Võ Thị Sáu |
22 | | Nguyễn, Phúc Hoàng | | THĐ | 0 | Th-Thcs-Thpt Trịnh Hoài Đức |
23 | | Nguyễn, Phúc Thành | | HB | 0 | Thcs Hòa Bình |
24 | | Nguyễn, Thành Nhất | | TQT | 0 | Th-Thcs Trần Quốc Tuấn |
25 | | Nguyễn, Vũ Hoàng Anh | | HTK | 0 | Thcs Huỳnh Thúc Kháng |
26 | | Phan, Minh Thành | | NVT | 0 | Thcs Nguyễn Văn Trỗi |
27 | | Thân, Thiên Mạnh Hưng | | ĐTH | 0 | Thcs Đinh Tiên Hoàng |
28 | | Trần, Nhật Hào | | QV | 0 | Thcs Quang Vinh |
29 | | Vi, Ngọc Tiến | | LTT | 0 | Thcs Lý Tự Trọng |
30 | | Võ, Hữu Lộc | | NTH | 0 | Thcs Nguyễn Thượng Hiền |
31 | | Vũ, Thành Tài | | MĐ | 0 | Thcs Minh Đức |
|
|
|
|