Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH, CHỚP CÁC NHÓM TUỔI ĐBSCL MỞ RỘNG NĂM 2024 DANH SÁCH TỔNG HỢP CỜ NHANHпоследно ажурирање28.01.2024 18:03:01, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Стартна ранг листа
Бр. | | Име | ФЕД. | пол | Тип | Клуб/Град |
1 | | Tống, Ngọc Khang | AGI | | Tuy | An Giang |
2 | | Phan, Ngọc Nhã Khương | AGI | | B09 | An Giang |
3 | | Đào, Đức Thiện Quý | BRV | | B07 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | | Đào, Quang Đức Uy | BRV | | B09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 | | Nguyễn, Thế Tuấn Anh | BRV | | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | BRV | w | G11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | | Nguyễn, Thế Tuấn Minh | BRV | | Tuy | Bà Rịa - Vũng Tàu |
8 | | Nguyễn, Đặng Kiến Văn | CTH | | B07 | Cần Thơ |
9 | | Võ, Hồng Thiên Long | CTH | | B07 | Cần Thơ |
10 | | Lê, Hoàng Phúc | CTH | | B07 | Cần Thơ |
11 | | Trần, Quang Lộc | CTH | | B07 | Cần Thơ |
12 | | Huỳnh, Anh Triết | CTH | | B07 | Cần Thơ |
13 | | Lê, Dương Quốc Khánh | CTH | | B09 | Cần Thơ |
14 | | Nguyễn, Thiện Phúc Khang | CTH | | B09 | Cần Thơ |
15 | | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | CTH | | B09 | Cần Thơ |
16 | | Nguyễn, Hoàng Thế Thịnh | CTH | | B09 | Cần Thơ |
17 | | Nguyễn, Mai Thái Đăng | CTH | | B09 | Cần Thơ |
18 | | Nguyễn, Phúc Cao Danh | CTH | | B09 | Cần Thơ |
19 | | Lê, Đại Thành | CTH | | B11 | Cần Thơ |
20 | | Đặng, Nguyễn Minh Trí | CTH | | B11 | Cần Thơ |
21 | | Lê, Dương Quốc Bình | CTH | | B11 | Cần Thơ |
22 | | Phạm, Hồng Đức | CTH | | B11 | Cần Thơ |
23 | | Lê, Hồng Ân | CTH | w | G07 | Cần Thơ |
24 | | Võ, Hồng Thiên Ngọc | CTH | w | G11 | Cần Thơ |
25 | | Nguyễn, Hoàng Dung | CTH | w | G11 | Cần Thơ |
26 | | Nguyễn, Minh Doanh | CTH | w | G11 | Cần Thơ |
27 | | Võ, Huỳnh Thiên | CTH | | Tuy | Cần Thơ |
28 | | Nguyễn, Nhật Huy | CTH | | Tuy | Cần Thơ |
29 | | Nguyễn, Thanh Liêm | CTH | | Tuy | Cần Thơ |
30 | | Võ, Thị Thủy Tiên | CTH | w | Tuy | Cần Thơ |
31 | | Phan, Thị Mỹ Hương | CTH | w | Tuy | Cần Thơ |
32 | | Nguyễn, Huỳnh Mai Hoa | DTH | w | G15 | Đồng Tháp |
33 | | Hầu, Nguyễn Kim Ngân | DTH | w | G15 | Đồng Tháp |
34 | | Trần, Mai Xuân Uyên | DTH | w | G15 | Đồng Tháp |
35 | | Bùi, Khánh Nguyên | DTH | w | G15 | Đồng Tháp |
36 | | Lê, Phạm Tuệ Liên | DTH | w | G06 | Đồng Tháp |
37 | | Cao, Tú Anh | DTH | w | G07 | Đồng Tháp |
38 | | Nguyễn, Lâm Nhã Quỳnh | DTH | w | G09 | Đồng Tháp |
39 | | Nguyễn, Minh Thư | DTH | w | G09 | Đồng Tháp |
40 | | Huỳnh, Bảo Quyên | DTH | w | G09 | Đồng Tháp |
41 | | Lê, Ngọc Tường Lam | DTH | w | G09 | Đồng Tháp |
42 | | Phạm, Nguyễn Trúc Phương | DTH | w | G09 | Đồng Tháp |
43 | | Bùi, Linh Anh | DTH | w | G11 | Đồng Tháp |
44 | | Bùi, Bảo Ngọc | DTH | w | G11 | Đồng Tháp |
45 | | Nguyễn, Hoàng Anh Thư | DTH | w | G13 | Đồng Tháp |
46 | | Lê, Khánh An | DTH | w | G13 | Đồng Tháp |
47 | | Nguyễn, Huỳnh Tuấn Hải | DTH | | Tuy | Đồng Tháp |
48 | | Trần, Phát Đạt | DTH | | Tuy | Đồng Tháp |
49 | | Bùi, Đăng Khoa | DTH | | Tuy | Đồng Tháp |
50 | | Trần, Nguyễn Đăng Khoa | DTH | | Tuy | Đồng Tháp |
51 | | Nguyễn, Lê Nhật Huy | DTH | | Tuy | Đồng Tháp |
52 | | Nguyễn, Trần Ngọc Thủy | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
53 | | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
54 | | Đào, Thiên Kim | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
55 | | Trần, Thị Yến Xuân | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
56 | | Huỳnh, Ngọc Anh Thư | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
57 | | Đỗ, Đinh Hồng Chinh | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
58 | | Nguyễn, Thị Thúy Quyên | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
59 | | Ngô, Xuân Quỳnh | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
60 | | Nguyễn, Ngọc Vân Anh | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
61 | | Trần, Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | w | Tuy | Đồng Tháp |
62 | | Vũ, Đức Hoàng | DTH | | B06 | Đồng Tháp |
63 | | Nguyễn, Huỳnh Đăng Nguyên | DTH | | B06 | Đồng Tháp |
64 | | Lý, Tấn Tùng Anh | DTH | | B06 | Đồng Tháp |
65 | | Đỗ, Duy Khôi | DTH | | B06 | Đồng Tháp |
66 | | Nguyễn, Đắc Thiện Tâm | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
67 | | Phạm, Hải Hòa | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
68 | | Nguyễn, Phúc Thịnh | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
69 | | Nguyễn, Tấn Trường | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
70 | | Nguyễn, Bách Khoa | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
71 | | Trần, Võ Trí Thiện | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
72 | | Nguyễn, Phúc Khang | DTH | | B07 | Đồng Tháp |
73 | | Trần, Gia Huy | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
74 | | Nguyễn, Lê Trường Khang | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
75 | | Nguyễn, Trung Hậu | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
76 | | Lê, Phạm Nhật Khôi | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
77 | | Nguyễn, Sơn Quân | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
78 | | Trần, Trí Quân | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
79 | | Nguyễn, Đông Duy | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
80 | | Phạm, Tiến Khanh | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
81 | | Phạm, Gia Khanh | DTH | | B09 | Đồng Tháp |
82 | | Nguyễn, Thanh Liêm | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
83 | | Trần, Tấn Phú | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
84 | | Huỳnh, Trấn Nam | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
85 | | Lê, Phạm Nhật Khang | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
86 | | Nguyễn, Tô Thành Đạt | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
87 | | Nguyễn, Thiện Duy | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
88 | | Hứa, Quang Thông | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
89 | | Hồ, Nguyễn Phúc Khang | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
90 | | Lê, Quang Tuấn Khang | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
91 | | Nguyễn, Tấn Minh | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
92 | | Trần, Nguyễn Bảo Khanh | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
93 | | Nguyễn, Tấn Phúc | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
94 | | Trần, Trọng Chiến | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
95 | | Huỳnh, Nguyễn Đăng Quang | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
96 | | Nguyễn, Thanh Tú | DTH | | B11 | Đồng Tháp |
97 | | Lê, Huỳnh Tuấn Khang | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
98 | | Hồ, Nguyễn Minh Hiếu | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
99 | | Trần, Đại Lộc | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
100 | | Bùi, Tiến Thành | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
101 | | Phạm, Hà Gia | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
102 | | Lê, Quang Tuấn Vĩ | DTH | | B13 | Đồng Tháp |
103 | | Đặng, Nguyễn Tiến Dũng | DTH | | B15 | Đồng Tháp |
104 | | Trần, Đại Lợi | DTH | | B15 | Đồng Tháp |
105 | | Lê, Nguyên Khang | HAU | | B06 | Hậu Giang |
106 | | Nguyễn, Đoàn Minh Bằng | HAU | | B11 | Hậu Giang |
107 | | Chu, An Khôi | HAU | | B11 | Hậu Giang |
108 | | Huỳnh, Tấn Đạt | HAU | | B11 | Hậu Giang |
109 | | Ngô, Phúc Thịnh | HAU | | B11 | Hậu Giang |
110 | | Lâm, Hạo Quân | HAU | | B13 | Hậu Giang |
111 | | Võ, Ngọc Thiên Kim | HAU | w | G13 | Hậu Giang |
112 | | Lê, Minh Thư | HAU | w | Tuy | Hậu Giang |
113 | | Phạm, Phước Nguyên | NDU | | B09 | Trường Th Nguyễn Du |
114 | | Lê, Phước Trí | NDU | | B09 | Trường Th Nguyễn Du |
115 | | Quách, Thiên Phúc | NDU | | B09 | Trường Th Nguyễn Du |
116 | | Trần, Bảo Quân | NDU | | B09 | Trường Th Nguyễn Du |
117 | | Ô, Gia Huy | NDU | | B09 | Trường Th Nguyễn Du |
118 | | Trần, Thành Thông | NDU | | B11 | Trường Th Nguyễn Du |
119 | | Bùi, Công Nghị | NDU | | B11 | Trường Th Nguyễn Du |
120 | | Lê, Gia Khương | NDU | | B11 | Trường Th Nguyễn Du |
121 | | Lê, Khương Thịnh | NDU | | B13 | Trường Th Nguyễn Du |
122 | | Danh, Tuấn Khoa | NDU | | B13 | Trường Th Nguyễn Du |
123 | | Trần, Đại An | NDU | | B13 | Trường Th Nguyễn Du |
124 | | Nguyễn, Đoàn Hạnh Thi | NDU | w | G06 | Trường Th Nguyễn Du |
125 | | Nguyễn, Đoàn Hạnh Chi | NDU | w | G09 | Trường Th Nguyễn Du |
126 | | Nguyễn, Bình Phương Anh | NDU | w | G11 | Trường Th Nguyễn Du |
127 | | Nguyễn, Thị Thanh Vân | NDU | w | G11 | Trường Th Nguyễn Du |
128 | | Lê, Hà Mỹ Oanh | NDU | w | G13 | Trường Th Nguyễn Du |
129 | | Phan, Huỳnh Phương Bách | NDU | w | G13 | Trường Th Nguyễn Du |
130 | | Lưu, Ngọc Trâm | NDU | w | G15 | Trường Th Nguyễn Du |
131 | | Lê, Phú Nguyên Thảo | NDU | w | Tuy | Trường Th Nguyễn Du |
132 | | Mai, Thiên Kim Ngọc Diệp | NDU | w | Tuy | Trường Th Nguyễn Du |
133 | | Đỗ, Phúc Nguyên | TNI | | B09 | Tây Ninh |
134 | | Trần, Nguyên Khánh Phong | TNI | | B13 | Tây Ninh |
135 | | Nguyễn, Minh Nhân | TNI | | B13 | Tây Ninh |
136 | | Đỗ, Phúc Lâm | TNI | | B13 | Tây Ninh |
137 | | Lý, Thiên Phước | TNI | | B13 | Tây Ninh |
138 | | Đặng, Phú Hào | CTH | | B09 | Cần Thơ |
139 | | Nguyễn, Hiển Long | VIL | | B09 | Vĩnh Long |
140 | | Nguyễn, Hiển Dương | VIL | | B13 | Vĩnh Long |
141 | | Bùi, Quang Huy | QDO | | B13 | Quân Đội |
|
|
|
|