Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
يوم جمعة 12 يناير الساعة 4 عصرا بمدينة طنطا - بأكاديمية طنطا للشطرنج للتواصل واتساب: 01154113478 البطولة رابد 9 جولات - مقيمة دوليابطولة طنطا الأسبوعية للشطرنج رقم 7 - مقيمة دوليا Cập nhật ngày: 13.01.2024 03:34:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mohamed Shoieb
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Khaled, Atea | 10600914 | EGY | 2093 |
2 | | Islam, Elhalwagy | 10613030 | EGY | 2046 |
3 | CM | Ahmed Salem, Khalil | 10616624 | EGY | 2042 |
4 | | Moustafa, Nada | 10616683 | EGY | 1992 |
5 | | Ashraf, El Shenawy | 10625488 | EGY | 1974 |
6 | | Ashraf Mohamed, Anwar | 10601589 | EGY | 1956 |
7 | | Abdelghafar, Elhalwagy | 10643346 | EGY | 1855 |
8 | | Edmon, Kamal | 10609814 | EGY | 1845 |
9 | | Shereif, Kamel | 10604804 | EGY | 1815 |
10 | | Mostafa, Hamouda | 10628053 | EGY | 1722 |
11 | | Ahmed, Hassan Noh | 54216877 | EGY | 1627 |
12 | | Mohamed, Ashraf Arafat | 10628312 | EGY | 1612 |
13 | | Ammar, Shaaban Abdel Fattah | 54252695 | EGY | 1607 |
14 | | Fawzy, Ashraf Fawzy | 54259916 | EGY | 1603 |
15 | | Salah, Omran | 10683933 | EGY | 1583 |
16 | | Mohamed, Aymen Elkhudari | 54259924 | EGY | 1580 |
17 | | Mohamed, Bakr | 2809678 | ITA | 1577 |
18 | | Mohamed, Shibl Mohamed | 54252709 | EGY | 1531 |
19 | | Kareem, Eldakrory | 10666400 | EGY | 1481 |
20 | | Magdy, Sobhy | 10604391 | EGY | 1392 |
21 | | Rewes, Sedarous | 54210690 | EGY | 1358 |
22 | | Ahmed, Yuossef Elkady | 54237564 | EGY | 1348 |
23 | | Abdelrahman, Ashraf Mahfouz | 54257964 | EGY | 0 |
24 | | Abdullah, Sherif El-Faky | | EGY | 0 |
25 | | Ahmed, Gamal Elshahat | 54259010 | EGY | 0 |
26 | | Anas, Sameh Fawzy | 54231744 | EGY | 0 |
27 | | Mahmoud, Rushdi Abdo | | EGY | 0 |
28 | | Mohamed, Ali Al-Sharkawy | | EGY | 0 |
29 | | Mohamed, Ibrahem Ragab | | EGY | 0 |
30 | | Mohamed, Osama Alakhder | 54262429 | EGY | 0 |
31 | | Mohamed, Salama Moheeb | | EGY | 0 |
32 | | Seif-Eldeen, Ahmed Mohamed | 54262836 | EGY | 0 |
|
|
|
|