Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
تصفيات الاستقلال وسط ب -23 فرقي -ذكورCập nhật ngày: 05.12.2023 07:45:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Royal Jordanian Chess Federation
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 |
1 | الزرقاء1 | * | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 2½ | 17,5 | 0 |
2 | الرصيفة | 2 | * | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 14 | 0 |
3 | عجلون | 0 | 0 | * | 3 | 2 | 3 | 2 | 3 | 13 | 0 |
4 | الزرقاء2 | 0 | 2 | 0 | * | 2 | 2½ | 2 | 3 | 11,5 | 0 |
5 | القويسمة | 1 | 1 | 1 | 1 | * | 2 | 2 | 3 | 11 | 0 |
6 | الجيزة | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | * | 3 | 1½ | 7 | 2 |
7 | جرش | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | * | 2 | 7 | 0 |
8 | الثقافة العسكرية | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1½ | 1 | * | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|