Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
PRVENSTVO OSNOVNIH SKOLA SREDNJE REGIJE Cập nhật ngày: 03.12.2023 20:03:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | OS ''Olga Golovic'' | * | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 23 | 14 | 0 |
2 | OS ''Ratko Zaric'' | 1 | * | 3 | 1½ | 3 | 3 | 4 | 15,5 | 10 | 0 |
3 | OS ''Ivan Vusovic'' | 0 | 1 | * | 3 | 3½ | 3 | 4 | 14,5 | 10 | 0 |
4 | OS ''Mileva Lajovic'' | 0 | 2½ | 1 | * | 2 | 2 | 4 | 11,5 | 8 | 0 |
5 | OS ''Milija Nikcevic'' | 0 | 1 | ½ | 2 | * | 2½ | 3 | 9 | 7 | 0 |
6 | OS ''Luka Simonovic'' | 0 | 1 | 1 | 2 | 1½ | * | 3 | 8,5 | 5 | 0 |
7 | OS ''Radoje Cizmovic'' | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | * | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|