Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
NÖ Industrieviertel_Liga 23/24 Cập nhật ngày: 14.01.2024 17:27:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachklub Gloggnitz
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SK Gloggnitz 1 | * | * | 1½ | | 3½ | 4 | 3½ | | 4 | | 3½ | | 10 | 20 | 0 |
2 | ASK Kottingbrunn 3 | 4½ | | * | * | 2 | | 5½ | | 4½ | | 4 | 2½ | 8 | 23 | 0 |
3 | SK ERSTE Bank Baden 2 | 2½ | 2 | 4 | | * | * | 4 | | 3 | | 6 | | 7 | 21,5 | 0 |
4 | SK Bad Erlach 1 | 2½ | | ½ | | 2 | | * | * | 4½ | 4½ | 3 | | 5 | 17 | 0 |
5 | SK Sparkasse Bad Vöslau 2 | 2 | | 1½ | | 3 | | 1½ | 1½ | * | * | 6 | | 3 | 15,5 | 0 |
6 | SK Sparkasse Ternitz 1 | 2½ | | 2 | 3½ | 0 | | 3 | | 0 | | * | * | 3 | 11 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|