Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:


Hiển thị thông tin của giải
 

2022 High Schools Chess Championships

Cập nhật ngày: 08.05.2022 23:06:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Lesotho

Search for team Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
127NewMillenium B541023,590
219Methodist A54102390
314Masowe A541021,590
442Lesia B54102090
538St Stephens A52212060
620Methodist B540119,580
723Molapo B54011882
84CK A54011880
910Lesotho HS52211860
1035St Boniface A53021860
1137St Patriks A52031840
122BB-A530217,560
136Itekeng A521217,550
1439St Stephens C54011780
1531Sefika HS522116,560
1629Seeiso HS-A520316,540
1726NewMillenium A52031640
1828Rasetimela430115,570
1913Likuena C530215,560
203BB-B53021560
2112Likuena A52121550
2217Mazenod A521214,550
2340Lesia A52121450
2433SH HS B51221440
2515Masowe B52031440
2643Lesia C420213,550
2711Likileng-B520313,540
2822Molapo A52031340
2921Methodist C511312,531
3032SH HS A511312,531
3134SH HS C52121250
3241St Michaels C52031240
3336St Patricks C50231220
345Holy Family510411,520
357Itekeng C51131130
3624Molapo C510410,520
3730Seeiso HS-B51131030
381BB C41038,530
3916Masowe C5104820
4025NewMillenium4013720
4118Mazenod C40041,510
428Leqele A0000000
9Leqele B0000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints