Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
Central Zone D Open Section Chess Tournament Cập nhật ngày: 30.04.2022 17:08:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Lesotho
Xếp hạng sau ván 5
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 7 | Masowe High School | 5 | 4 | 1 | 0 | 15,5 | 9 | 0 |
2 | 8 | Methodist high school | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 8 | 0 |
3 | 3 | Lesia High School | 5 | 3 | 0 | 2 | 13,5 | 6 | 0 |
4 | 4 | Lesotho High School | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 6 | 0 |
5 | 2 | Itekeng High school | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 5 | 0 |
6 | 9 | Sefika High school | 5 | 3 | 0 | 2 | 10,5 | 6 | 0 |
7 | 10 | Thetsane High School | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 0 |
8 | 1 | Boqate High School | 5 | 1 | 1 | 3 | 7,5 | 3 | 0 |
9 | 6 | Mapetla High School | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 3 | 0 |
10 | 5 | Likhothatso High school | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|