No. | | Name | FideID | FED | Rtg | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | | Đỗ Duy Thịnh | 12469939 | CFA | 1685 | | U11 | U11 | Chess Fancy |
2 | | Nguyễn Trần Thanh Luân | 12454800 | BDU | 1539 | | U11 | U11 | Bình Dương |
3 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | 12431079 | DTH | 1502 | | U11 | U11 | Đồng Tháp |
4 | | Lê Minh Đức | 12443301 | BDU | 1468 | | U11 | U11 | Bình Dương |
5 | | Bhardwaj Paras | | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
6 | | Bùi Công Minh | 12450561 | ROY | 0 | | U11 | U11 | Royalchess |
7 | | Cao Phúc Đình Bảo | 12453722 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Bình Thuận |
8 | | Chu Đức Phong | 12477877 | CTD | 0 | | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Tp. Thủ Đức |
9 | | Đào Duy Dũng | 12479667 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Bình Thuận |
10 | | Điểu Vũ Thành Vinh | 12479659 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Bình Thuận |
11 | | Đỗ Đăng Khoa | 12473200 | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
12 | | Đỗ Minh Khôi | 12458597 | BDU | 0 | | U11 | U11 | Bình Dương |
13 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | 12474657 | HKT | 0 | | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Hkt Tân Châu - An |
14 | | Đồng Gia Bảo | 12469149 | TRB | 0 | | U11 | U11 | CLB cờ vua Trảng Bom |
15 | | Dương Đức Thọ | 12470139 | DON | 0 | | U11 | U11 | Đồng Nai |
16 | | Fu Wei Min | | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
17 | | Giang Tiến Bình | 12471356 | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
18 | | Hoàng Trung Nhật | 12477702 | DNC | 0 | | U11 | U11 | Đồng Nai Chess |
19 | | Huỳnh Quang Kiên | 12470147 | DNC | 0 | | U11 | U11 | Đồng Nai Chess |
20 | | Huỳnh Quốc Vinh | 12479950 | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
21 | | Lê Bùi Đức Trí | 12478210 | DNC | 0 | | U11 | U11 | Đồng Nai Chess |
22 | | Lê Đặng Bảo Nam | 12458490 | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
23 | | Lê Nguyễn Ngọc Tân | 12453820 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Bình Thuận |
24 | | Lưu Ngọc Phương Vy | 12469068 | BTH | 0 | w | G11 | U11 | Bình Thuận |
25 | | Nguyễn Đức Anh | 12479853 | KTT | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
26 | | Nguyễn Đức Phương Trang | 12469076 | BTH | 0 | w | G11 | U11 | Bình Thuận |
27 | | Nguyễn Hoàng Bảo Khang | 12480010 | DNC | 0 | | U11 | U11 | Đồng Nai Chess |
28 | | Nguyễn Hoàng Uy Vũ | 12479624 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Bình Thuận |
29 | | Nguyễn Khánh Đăng | 12439398 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Bình Thuận |
30 | | Nguyễn Kiệt | 12479969 | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
31 | | Nguyễn Lê Hoàng Quân | 12479144 | KTT | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
32 | | Nguyễn Tùng Quân | 12470406 | DNC | 0 | | U11 | U11 | Đồng Nai Chess |
33 | | Nguyễn Xuân Phúc Lâm | 12478296 | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
34 | | Phạm Anh Quân | 12470309 | TRB | 0 | | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
35 | | Phan Hồ Thảo Nhi | 12471330 | KTT | 0 | w | G11 | U11 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
36 | | Phan Nguyễn Trường Sơn | 12471410 | CBA | 0 | | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Bình An |
37 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | 12452840 | LDO | 0 | w | G11 | U11 | Lâm Đồng |
38 | | Trần Huy Khôi | 12469106 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Bình Thuận |
39 | | Trần Lữ Phượng Hoàng | 12469114 | BTH | 0 | w | G11 | U11 | Bình Thuận |
40 | | Trần Nguyên Phúc | 12480304 | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
41 | | Trần Quân Bảo | 12479705 | BTH | 0 | | U11 | U11 | Bình Thuận |
42 | | Trần Uy Trung Kim | 12448249 | TRB | 0 | | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
43 | | Trịnh Đăng Khoa | 12480037 | KTT | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
44 | | Trịnh Minh Cường | 12470376 | CNH | 0 | | U11 | U11 | Cá Nhân |
45 | | Trịnh Nam Hưng | 12471216 | KTT | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |