No. | | Name | FideID | FED | Rtg | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | | Phạm Nguyễn Minh Long | 12468495 | BDU | 1513 | | U09 | U09 | Bình Dương |
2 | | Lê Thiên Phát | 12458295 | CNH | 1468 | | U09 | U09 | Cá Nhân |
3 | | Nguyễn Gia Bảo (a) | 12479616 | BTH | 0 | | U09 | U09 | Bình Thuận |
4 | | Bùi Trí Viễn | 12479675 | BTH | 0 | | U09 | U09 | Bình Thuận |
5 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | 12453714 | BTH | 0 | w | G09 | U09 | Bình Thuận |
6 | | Đặng Thiện Thành | 12450383 | CNH | 0 | | U09 | U09 | Cá Nhân |
7 | | Đinh Trọng Duy | 12470112 | DNC | 0 | | U09 | U09 | Đồng Nai Chess |
8 | | Dương Thế Phương | 12470961 | DNC | 0 | | U09 | U09 | Đồng Nai Chess |
9 | | Hoàng Bá Huy Thông | 12480266 | TRB | 0 | | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
10 | | Hoàng Gia Bảo | 12467871 | CTD | 0 | | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Tp. Thủ Đức |
11 | | Hoàng Minh Đức | 12479977 | KTT | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
12 | | Hoàng Trần Bình Minh | 12480088 | CNH | 0 | | U09 | U09 | Cá Nhân |
13 | | Lâm Đoàn Gia Huy | 12460370 | CCK | 0 | w | G09 | U09 | Clb Cần Thơ Chesskids |
14 | | Lê An Phú | 12435112 | BTR | 0 | | U09 | U09 | Bến Tre |
15 | | Lê Bùi Minh Khuê | 12480029 | DNC | 0 | w | G09 | U09 | Đồng Nai Chess |
16 | | Lê Đình Hiếu | 12478849 | DNC | 0 | | U09 | U09 | Đồng Nai Chess |
17 | | Lê Hoàng Phúc Hiển | 12479632 | BTH | 0 | | U09 | U09 | Bình Thuận |
18 | | Lê Minh Khang | 12480223 | KTT | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
19 | | Lê Minh Tân | 12470171 | DNC | 0 | | U09 | U09 | Đồng Nai Chess |
20 | | Lê Nguyễn Minh Quân | 12480215 | BDU | 0 | | U09 | U09 | Bình Dương |
21 | | Lê Quang Thành Đạt | 12454788 | BDU | 0 | | U09 | U09 | Bình Dương |
22 | | Lê Trần Bảo Thư | 12448397 | CNH | 0 | w | G09 | U09 | Cá Nhân |
23 | | Lê Tường Lam | 12477800 | ROY | 0 | w | G09 | U09 | Royalchess |
24 | | Lương Huyền My | 12475866 | CGD | 0 | w | G09 | U09 | Clb Cờ Vua Gia Định |
25 | | Lương Nhật Nam | 12479560 | BTH | 0 | | U09 | U09 | Bình Thuận |
26 | | Mai Phúc Nguyên | 12471003 | DNC | 0 | | U09 | U09 | Đồng Nai Chess |
27 | | Nguyễn Hồng Phúc | 12453889 | BTR | 0 | | U09 | U09 | Bến Tre |
28 | | Nguyễn Đình Thái Sơn | 12479152 | BDU | 0 | | U09 | U09 | Bình Dương |
29 | | Nguyễn Gia Bảo (b) | 12479608 | BTH | 0 | | U09 | U09 | Bình Thuận |
30 | | Nguyễn Hiển Dương | 12470236 | CNH | 0 | | U09 | U09 | Cá Nhân |
31 | | Nguyễn Hoàng Hải | 12480118 | CNH | 0 | | U09 | U09 | Cá Nhân |
32 | | Nguyễn Hữu Phát | 12470260 | DNC | 0 | | U09 | U09 | Đồng Nai Chess |
33 | | Nguyễn Lê Hoàng Khang | 12479160 | KTT | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
34 | | Nguyễn Minh Anh | 12480185 | KDO | 0 | | U09 | U09 | Trường Tiểu Học Kim Đồng - |
35 | | Nguyễn Minh Vương | 12480240 | BDU | 0 | | U09 | U09 | Bình Dương |
36 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 12476293 | CTD | 0 | w | G09 | U09 | Clb Cờ Vua Tp. Thủ Đức |
37 | | Nguyễn Nguyên Bảo | 12467375 | CNH | 0 | | U09 | U09 | Cá Nhân |
38 | | Nguyễn Tân Châu | 12476757 | HKT | 0 | | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Hkt Tân Châu - An |
39 | | Nguyễn Tất Phú | 12458589 | BDU | 0 | | U09 | U09 | Bình Dương |
40 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | 12454818 | BDU | 0 | | U09 | U09 | Bình Dương |
41 | | Nguyễn Tú Anh | 12469084 | BTH | 0 | w | G09 | U09 | Bình Thuận |
42 | | Nguyễn Xuân Lộc | 12476749 | HKT | 0 | | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Hkt Tân Châu - An |
43 | | Phạm Thiên Phú | 12448508 | DNC | 0 | | U09 | U09 | Đồng Nai Chess |
44 | | Phạm Tùng Quân | 12480134 | AHA | 0 | | U09 | U09 | Trường Th An Hảo |
45 | | Phan Bảo Nam | 12443778 | KTT | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
46 | | Phan Uy Vũ | 12448761 | CNH | 0 | | U09 | U09 | Cá Nhân |
47 | | Thiều Quang Trung | 12480053 | CNH | 0 | | U09 | U09 | Cá Nhân |
48 | | Trần Hải An | 12479713 | BTH | 0 | | U09 | U09 | Bình Thuận |
49 | | Trịnh Minh Phúc | 12478733 | DNC | 0 | | U09 | U09 | Đồng Nai Chess |
50 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | 12479845 | KTT | 0 | w | G09 | U09 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
51 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | 12467383 | KTT | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương La |
52 | | Võ Lê Minh Luật | 12480231 | AGI | 0 | | U09 | U09 | An Giang |
53 | | Võ Quốc Phi | 12480207 | AHA | 0 | | U09 | U09 | Trường Th An Hảo |
54 | | Võ Trọng Phú | 12470945 | CGD | 0 | | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Gia Định |
55 | | Võ Trương Gia Hào | 12457779 | BDU | 0 | | U09 | U09 | Bình Dương |
56 | | Vũ Hồng Quang | 12449849 | HTT | 0 | | U09 | U09 | Hiền Tài Toàn Cầu |