Bàn | Số | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 106 | Mai Ngọc Thiên Vũ | TNV | Clb Tài Năng Việt | 5½ | 1 - 0 | 6 | Vũ Hải Anh | VIE | Vđv Tự Do | 6 |
2 | 18 | Nguyễn Hải Đăng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 1 - 0 | 5½ | Vũ Minh Dũng | T10 | Trường 10-10 | 24 |
3 | 13 | Nguyễn Gia Bảo HOG | HOG | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 5 | 0 - 1 | 5 | Ngô Tuấn Kiệt | THO | Thanh Hóa | 66 |
4 | 83 | Phạm Hải Nam | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hữu Khôi | ADC | Clb Ánh Dương Chess | 59 |
5 | 11 | Đinh Gia Bảo | VIE | Vđv Tự Do | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | TNV | Clb Tài Năng Việt | 86 |
6 | 23 | Hoàng Minh Dũng | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Minh Vũ OLP | OLP | Clb Olympia Chess | 108 |
7 | 27 | Nguyễn Quang Hải | HDU | Hải Dương | 4½ | 0 - 1 | 4 | Phạm Hoàng Bách | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 9 |
8 | 45 | Chu Công Tuấn Khang | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Thế Anh | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 1 |
9 | 60 | Nguyễn Minh Khôi | BLU | Clb Blue Horse | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Đức Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 |
10 | 51 | Nguyễn Gia Khánh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 4 | 1 - 0 | 4 | Đinh Quốc Bảo | IQC | Iq Chess | 12 |
11 | 68 | Lê Bảo Lâm | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Minh Đức | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 20 |
12 | 21 | Trương Xuân Đức | THO | Thanh Hóa | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Đăng Khoa | C88 | Clb Chess 88 | 56 |
13 | 31 | Bùi Phúc Hiếu | TRC | The Reed Chess | 4 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Nhật Minh | CTT | Clb Chess Tactics | 75 |
14 | 96 | Nguyễn Đình Minh Sang | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Minh Hiếu | BLU | Clb Blue Horse | 34 |
15 | 85 | Ngô Hoàng Nguyên | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Nhật Nam Hưng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 36 |
16 | 38 | Trịnh Gia Hưng | TCP | Tt Cờ Vua Cẩm Phả | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Nhật Minh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 77 |
17 | 100 | Vũ Danh Thành | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Gia Huy | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 42 |
18 | 3 | Nông Minh Anh | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Bùi Hữu Hoàng Sơn | TKY | Clb Thượng Kỳ | 97 |
19 | 92 | Nguyễn Minh Phúc | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Minh Khang | NCH | Clb Nghệ Chess | 46 |
20 | 103 | Phạm Nhật Tùng | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Minh Khôi | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 61 |
21 | 70 | Phạm Hoàng Lâm | C88 | Clb Chess 88 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Minh Vũ KTL | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 107 |
22 | 104 | Nguyễn Khoa Việt | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Quang Minh | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 81 |
23 | 14 | Nguyễn Gia Bảo TNV | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Ngọc Khánh | CSI | Clb Chess Sion | 53 |
24 | 15 | Phạm Gia Bảo | VIE | Vđv Tự Do | 3 | ½ - ½ | 3 | Dương Bảo Lâm | C88 | Clb Chess 88 | 67 |
25 | 69 | Nguyễn Minh Lâm | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Nguyễn Quang Hải | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 28 |
26 | 78 | Ngô Tiến Minh | TGI | Clb Cờ Vua Tương Giang | 3 | 0 - 1 | 3 | Đinh Hoàng An Harry | TNV | Clb Tài Năng Việt | 30 |
27 | 82 | Nguyễn Huy Khánh | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Minh Hiếu | TKY | Clb Thượng Kỳ | 32 |
28 | 33 | Trần Lê Minh Hiếu | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô Đăng Nguyên | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 84 |
29 | 88 | Đỗ Viết Minh Nhật | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Gia Huy | TNV | Clb Tài Năng Việt | 39 |
30 | 44 | Trần Quang Khải | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 3 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Duy Tùng | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 102 |
31 | 48 | Trần Minh Khang | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Thế Sơn | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 98 |
32 | 94 | Nguyễn Hữu Minh Quân | CMT | Clb Chess Master | 3 | 0 - 1 | 3 | Võ Minh Khang | NAN | Nghệ An | 50 |
33 | 5 | Trịnh Hoàng Phúc Anh | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 2½ | 1 - 0 | 3 | Giáp Huy Vũ | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 105 |
34 | 74 | Đinh Nhật Minh | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Vũ Phú Anh | THT | Clb Cờ Thông Thái | 2 |
35 | 76 | Hứa Tường Nhật Minh | CMT | Clb Chess Master | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Bùi Thiên Bảo | VIE | Vđv Tự Do | 10 |
36 | 16 | Phương Thế Bảo | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Đăng Khôi NAN | NAN | Nghệ An | 63 |
37 | 17 | Nguyễn Lê Bảo Bình | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Duy Mạnh | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo | 73 |
38 | 41 | Nguyễn Khánh Huy | VCH | Clb Vietchess | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Trọng Nguyên | OLP | Clb Olympia Chess | 87 |
39 | 47 | Hà Nhật Khang | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Đại Ngọc Minh | VIE | Vđv Tự Do | 109 |
40 | 57 | Hà Minh Khôi | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Xuân Bách | T10 | Trường 10-10 | 8 |
41 | 22 | Vũ Đỗ Minh Đức | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Nhật Minh | VIE | Vđv Tự Do | 80 |
42 | 58 | Lê Minh Khôi | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Nguyễn Hoàng Dương * | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 25 |
43 | 71 | Trần Đình Hoàng Lâm | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Hoàng Hải | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 29 |
44 | 65 | Phạm Mạnh Kiên | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Phúc Hưng | TRC | The Reed Chess | 35 |
45 | 37 | Trần Kim Gia Hưng | QDO | Quân Đội | 2 | ½ - ½ | 2 | Dương Bảo Phong | NBN | Clb Bích Nguyệt Chess | 89 |
46 | 40 | Ngô Trung Đức Huy | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 2 | + - - | 2 | Lê Đức Phúc * | C88 | Clb Chess 88 | 91 |
47 | 101 | Lương Đức Trí | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 2 | ½ - ½ | 2 | Phạm Gia Khải | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 43 |
48 | 55 | Nguyễn Tuấn Khoa | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hồng Quang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 95 |
49 | 79 | Nguyễn Khải Minh | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 1½ | Sầm Minh Khôi * | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 62 |
50 | 99 | Nguyễn Thái Sơn | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phư� | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Tài Đăng Khoa | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 54 |
51 | 19 | Hà Minh Đức | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Đăng Khôi T10 | T10 | Trường 10-10 | 64 |
52 | 72 | Vũ Lê Trọng Lâm * | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 1 | | miễn đấu | | |
53 | 7 | Nguyễn Gia Bách * | DDA | Clb Cờ Đống Đa | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
54 | 26 | Nguyễn Hữu Minh Duy * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
55 | 49 | Trịnh Minh Khang * | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
56 | 52 | Phạm Đức Khánh * | CTM | Clb Cờ Thông Minh | ½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
57 | 90 | Lê Nguyên Phong * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
58 | 93 | Trần Gia Phúc * | C88 | Clb Chess 88 | ½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
59 | 110 | Nguyễn Đức Thiên * | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |