Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 - Cờ Chớp: bảng NamLast update 26.08.2024 07:45:25, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | GM | Lê Tuấn Minh | 12401153 | HNO | 2533 | M | Hà Nội |
2 | GM | Trần Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2431 | M | Hà Nội |
3 | GM | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | HNO | 2343 | M | Hà Nội |
4 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | 2336 | M | Lâm Đồng |
5 | CM | Đầu Khương Duy | 12424722 | HNO | 2253 | M | Hà Nội |
6 | IM | Võ Thành Ninh | 12402141 | KGI | 2252 | M | Kiên Giang |
7 | IM | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | HNO | 2234 | M | Hà Nội |
8 | CM | Lê Trí Kiên | 12411027 | HCM | 2229 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
9 | GM | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2213 | M | Quân Đội |
10 | FM | Nguyễn Quốc Hy | 12410853 | HCM | 2176 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
11 | IM | Phạm Chương | 12401218 | HCM | 2176 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
12 | IM | Đào Minh Nhật | 12412279 | HPH | 2170 | M | Hải Phòng |
13 | | Nguyễn Đức Việt | 12402060 | HNO | 2167 | M | Hà Nội |
14 | FM | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | HNO | 2153 | M | Hà Nội |
15 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 12411396 | HCM | 2137 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
16 | | Võ Hoài Thương | 12402605 | TTH | 2128 | M | Thừa Thiên - Huế |
17 | FM | Bùi Trọng Hào | 12401609 | HDU | 2124 | M | Hải Dương |
18 | FM | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 2124 | M | Hà Nội |
19 | FM | Đặng Anh Minh | 12415472 | HCM | 2118 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
20 | FM | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | CTH | 2117 | M | Cần Thơ |
21 | FM | Ngô Đức Trí | 12405060 | HNO | 2113 | M | Hà Nội |
22 | FM | Lê Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 2112 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
23 | CM | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2109 | M | Hà Nội |
24 | IM | Trần Minh Thắng | 12401080 | HNO | 2109 | M | Hà Nội |
25 | IM | Bảo Khoa | 12401501 | KGI | 2096 | M | Kiên Giang |
26 | FM | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2085 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
27 | | Trần Võ Quốc Bảo | 12425184 | HCM | 2069 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
28 | IM | Lư Chấn Hưng | 12402508 | KGI | 2062 | M | Kiên Giang |
29 | FM | Trần Ngọc Lân | 12401811 | HNO | 2045 | M | Hà Nội |
30 | | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | DON | 2042 | M | Đồng Nai |
31 | FM | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2033 | M | Quân Đội |
32 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 2033 | M | Hà Nội |
33 | | Ngô Thanh Tùng | 12429651 | TTH | 2015 | M | Thừa Thiên - Huế |
34 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | HNO | 2015 | M | Hà Nội |
35 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | LDO | 1995 | M | Lâm Đồng |
36 | AGM | Lại Đức Minh | 12420387 | HNO | 1994 | M | Hà Nội |
37 | CM | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 1994 | M | Hà Nội |
38 | | Lâm Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1990 | M | Đà Nẵng |
39 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | QDO | 1984 | M | Quân Đội |
40 | | Phạm Minh Hiếu | 12406112 | KGI | 1984 | M | Kiên Giang |
41 | CM | Vũ Hoàng Gia Bảo | 12407984 | KGI | 1970 | M | Kiên Giang |
42 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1968 | M | Hà Nội |
43 | FM | Lê Minh Tú | 12404888 | QDO | 1958 | M | Quân Đội |
44 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | HNO | 1944 | M | Hà Nội |
45 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1936 | M | Hà Nội |
46 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | QDO | 1904 | M | Quân Đội |
47 | | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | 1868 | M | Bắc Giang |
48 | | Hoàng Tấn Vinh | 12436291 | QDO | 1863 | M | Quân Đội |
49 | CM | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | 1850 | M | Hà Nội |
50 | | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | 1843 | M | Cần Thơ |
51 | | Hoàng Tấn Đức | 12402664 | HPD | 1840 | M | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
52 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | 1839 | M | Quân Đội |
53 | | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | HNO | 1839 | M | Hà Nội |
54 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | 1828 | M | Quân Đội |
55 | | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | HNO | 1827 | M | Hà Nội |
56 | | Phạm Phú Quang | 12412791 | HCM | 1821 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
57 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | HNO | 1813 | M | Hà Nội |
58 | | Nguyễn Minh | 12430480 | HNO | 1808 | M | Hà Nội |
59 | | Phạm Quốc Thắng | 12452963 | BDH | 1797 | M | Bình Định |
60 | | Triệu Gia Huy | 12425109 | HNO | 1777 | M | Hà Nội |
61 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12426717 | HNO | 1749 | M | Hà Nội |
62 | | Lê Anh Tú | 12424846 | HNO | 1741 | M | Hà Nội |
63 | | Nguyễn Tiến Anh Khôi | 12452998 | HNO | 1736 | M | Hà Nội |
64 | | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | 1726 | M | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
65 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | HNO | 1719 | M | Hà Nội |
66 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1713 | M | Hà Nội |
67 | | Huỳnh Đức Chí | 12451754 | KGI | 1684 | M | Kiên Giang |
68 | | Phạm Huy Đức | 12425001 | HNO | 1680 | M | Hà Nội |
69 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | HNO | 1674 | M | Hà Nội |
70 | | Võ Hoàng Quân | 12430765 | HNO | 1623 | M | Hà Nội |
71 | AIM | Lê Vĩnh Trí | 12442259 | QDO | 1621 | M | Quân Đội |
72 | | Nguyễn Thanh San | 12429970 | HNO | 1621 | M | Hà Nội |
73 | | Bùi Minh Quân | 12432580 | KHO | 1607 | M | Khánh Hòa |
74 | | Phạm Minh Hiếu | 12417726 | DON | 1603 | M | Đồng Nai |
75 | | Đàm Quốc Bảo | 12423491 | HPH | 1570 | M | Hải Phòng |
76 | | Nguyễn Việt Dũng | 12431680 | KGI | 1542 | M | Kiên Giang |
77 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | HNO | 1538 | M | Hà Nội |
78 | | Nguyễn Tấn Sang | 12452920 | KGI | 1537 | M | Kiên Giang |
79 | | Trần Minh Quang | 12433438 | CTH | 1507 | M | Cần Thơ |
80 | | Trần Trí Đức | 12425222 | KGI | 1479 | M | Kiên Giang |
81 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | 12420948 | HPH | 0 | M | Hải Phòng |
82 | | Nguyễn Vũ Sơn | 12421588 | BDH | 0 | M | Bình Định |
|
|
|
|
|
|
|