Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 - Cờ tiêu chuẩn bảng Nam: Cờ vuaLast update 25.08.2024 04:44:31, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Pairings/ResultsRound 3
Bo. | No. | | White | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | | Black | FED | Club/City | No. | PGN |
1 | 3 | FM | Đinh Nho Kiệt | HNO | Hà Nội | 2 | ½ - ½ | 2 | | Trần Ngọc Minh Duy | DON | Đồng Nai | 11 | PGN |
2 | 25 | | Phạm Trường Phú | HNO | Hà Nội | 2 | ½ - ½ | 2 | FM | Nguyễn Quốc Hy | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | PGN |
3 | 5 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | Quân Đội | 2 | 1 - 0 | 2 | FM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | Quân Đội | 14 | PGN |
4 | 18 | | Nguyễn Đình Trung | QDO | Quân Đội | 1½ | ½ - ½ | 1½ | GM | Nguyễn Văn Huy | HNO | Hà Nội | 2 | PGN |
5 | 7 | IM | Bảo Khoa | KGI | Kiên Giang | 1½ | 1 - 0 | 1½ | | Phạm Quốc Thắng | BDH | Bình Định | 42 | PGN |
6 | 19 | CM | Phạm Xuân Đạt | HNO | Hà Nội | 1½ | 1 - 0 | 1½ | ACM | Dương Vũ Anh | HNO | Hà Nội | 8 | PGN |
7 | 23 | | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 10 | PGN |
8 | 38 | | Hoàng Tấn Vinh | QDO | Quân Đội | 1½ | 0 - 1 | 1½ | CM | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | Hà Nội | 12 | PGN |
9 | 13 | | Nguyễn Đức Việt | HNO | Hà Nội | 1 | ½ - ½ | 1½ | CM | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | Kiên Giang | 26 | PGN |
10 | 1 | GM | Trần Tuấn Minh | HNO | Hà Nội | 1 | 1 - 0 | 1 | | Ngô Thanh Tùng | TTH | Thừa Thiên - Huế | 24 | PGN |
11 | 29 | | Phạm Phú Quang | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | PGN |
12 | 9 | FM | Lê Minh Hoàng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | | Võ Hoàng Quân | HNO | Hà Nội | 30 | PGN |
13 | 15 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | Hà Nội | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | Hà Nội | 31 | PGN |
14 | 39 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | Hải Phòng | 1 | 0 - 1 | 1 | | Võ Hoài Thương | TTH | Thừa Thiên - Huế | 16 | PGN |
15 | 17 | FM | Trần Ngọc Lân | HNO | Hà Nội | 1 | 1 - 0 | 1 | ACM | Bùi Quang Huy | QDO | Quân Đội | 40 | PGN |
16 | 21 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 - 1 | 1 | | Đỗ Quang Minh | HNO | Hà Nội | 47 | PGN |
17 | 43 | | Trịnh Hoàng Lâm | HNO | Hà Nội | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Nam Kiệt | HNO | Hà Nội | 22 | PGN |
18 | 45 | | Phạm Minh Hiếu | DON | Đồng Nai | 1 | ½ - ½ | ½ | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | Cần Thơ | 27 | PGN |
19 | 41 | | Bùi Minh Quân | KHO | Khánh Hòa | ½ | ½ - ½ | ½ | | Lê Anh Tú | HNO | Hà Nội | 34 | PGN |
20 | 35 | | Mai Đức Kiên | HNO | Hà Nội | ½ | 1 - 0 | ½ | | Nguyễn Duy Đạt | HNO | Hà Nội | 44 | PGN |
21 | 37 | | Nguyễn Trường An Khang | HNO | Hà Nội | ½ | 1 - 0 | ½ | | Nguyễn Thanh San | HNO | Hà Nội | 48 | PGN |
22 | 36 | | Lâm Đức Hải Nam | DAN | Đà Nẵng | 0 | 0 - 1 | 0 | | Đoàn Văn Đức | QDO | Quân Đội | 20 | PGN |
23 | 28 | | Nguyễn Trọng Hùng | BDU | Bình Dương | 0 | - - + | 0 | | Huỳnh Đức Chí | KGI | Kiên Giang | 46 | |
24 | 49 | | Nguyễn Việt Dũng | KGI | Kiên Giang | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Xuân Phương | HNO | Hà Nội | 32 | PGN |
25 | 50 | AIM | Lê Vĩnh Trí | QDO | Quân Đội | 0 | ½ - ½ | 0 | | Nguyễn Minh | HNO | Hà Nội | 33 | PGN |
|
|
|
|
|
|
|