To all Swiss-Manager users: Tournament upload is only possible with the latest version (build 14.0.0.101)! Therefore please update Swiss-Manager!
Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 - Danh sách tổng hợpCập nhật ngày: 14.08.2024 11:39:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | Phái | CLB/Tỉnh |
1 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | 12401943 | BRV | 1975 | w | Bà Rịa - Vũng Tàu |
2 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 12401846 | BRV | 1899 | w | Bà Rịa - Vũng Tàu |
3 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 12401803 | BRV | 1925 | w | Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | | Dương Thế Anh | 12401277 | BRV | 2303 | | Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 | | Dương Thượng Công | 12402443 | BRV | 1971 | | Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | | Phan Trọng Bình | 12400840 | BRV | 2061 | | Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | | Cao Minh Trang | 12403016 | BGI | 1835 | w | Bắc Giang |
8 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | 1678 | w | Bắc Giang |
9 | | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | 1975 | w | Bắc Giang |
10 | | Hoàng Thị Út | 12401293 | BGI | 2178 | w | Bắc Giang |
11 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1948 | w | Bắc Giang |
12 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1613 | w | Bắc Giang |
13 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1666 | w | Bắc Giang |
14 | | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | BGI | 1789 | | Bắc Giang |
15 | | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | 1883 | | Bắc Giang |
16 | | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | BGI | 1878 | | Bắc Giang |
17 | | Đào Lê Bảo Ngân | 12435465 | BTR | 0 | w | Bến Tre |
18 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 1675 | w | Bến Tre |
19 | | Trần Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1976 | w | Bến Tre |
20 | | Trần Thị Mộng Thu | 12403415 | BTR | 1908 | w | Bến Tre |
21 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 12404179 | BDH | 2002 | | Bình Định |
22 | | Nguyễn Vũ Sơn | 12421588 | BDH | 0 | | Bình Định |
23 | | Phạm Quốc Thắng | 12452963 | BDH | 1688 | | Bình Định |
24 | | Đặng Bích Ngọc | 12400653 | BDU | 1978 | w | Bình Dương |
25 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 12403334 | BDU | 1881 | w | Bình Dương |
26 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 12401676 | BDU | 2235 | w | Bình Dương |
27 | | Nguyễn Thu Trang | 12421090 | BDU | 1737 | w | Bình Dương |
28 | | Nguyễn Trọng Hùng | 12406368 | BDU | 1901 | | Bình Dương |
29 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | 1934 | w | Cần Thơ |
30 | | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1830 | w | Cần Thơ |
31 | | Phan Thị Mỹ Hương | 12406511 | CTH | 1736 | w | Cần Thơ |
32 | | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | 1749 | w | Cần Thơ |
33 | | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | CTH | 2203 | | Cần Thơ |
34 | | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | 1908 | | Cần Thơ |
35 | | Nguyễn Đình Tâm Anh | 12431214 | DAN | 1654 | w | Đà Nẵng |
36 | | Lâm Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1778 | | Đà Nẵng |
37 | | Thái Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1861 | w | Đồng Nai |
38 | | Phạm Minh Hiếu | 12417726 | DON | 1631 | | Đồng Nai |
39 | | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | DON | 2163 | | Đồng Nai |
40 | | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | HNO | 2371 | w | Hà Nội |
41 | | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2007 | w | Hà Nội |
42 | | Kiều Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1904 | w | Hà Nội |
43 | | Ngô Đức Trí | 12405060 | HNO | 2258 | w | Hà Nội |
44 | | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | HNO | 2248 | w | Hà Nội |
45 | | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | HNO | 1910 | w | Hà Nội |
46 | | Vũ Mỹ Linh | 12413267 | HNO | 1822 | w | Hà Nội |
47 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1598 | w | Hà Nội |
48 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 1581 | w | Hà Nội |
49 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | HNO | 1785 | w | Hà Nội |
50 | | Triệu Gia Huy | 12425109 | HNO | 1748 | w | Hà Nội |
51 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | HNO | 1690 | w | Hà Nội |
52 | | Lại Đức Minh | 12420387 | HNO | 2081 | w | Hà Nội |
53 | | Lê Thanh Tú | 12401005 | HNO | 2092 | | Hà Nội |
54 | | Trần Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2450 | | Hà Nội |
55 | | Trần Minh Thắng | 12401080 | HNO | 2328 | | Hà Nội |
56 | | Lê Tuấn Minh | 12401153 | HNO | 2568 | | Hà Nội |
57 | | Vương Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1916 | | Hà Nội |
58 | | Nguyễn Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1866 | | Hà Nội |
59 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 2095 | | Hà Nội |
60 | | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | HNO | 2312 | | Hà Nội |
61 | | Trần Ngọc Lân | 12401811 | HNO | 2039 | | Hà Nội |
62 | | Nguyễn Đức Việt | 12402060 | HNO | 2088 | | Hà Nội |
63 | | Nguyễn Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 2077 | | Hà Nội |
64 | | Lương Nhật Linh | 12401722 | HNO | 2043 | | Hà Nội |
65 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | HNO | 1886 | | Hà Nội |
66 | | Đầu Khương Duy | 12424722 | HNO | 2373 | | Hà Nội |
67 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | HNO | 1923 | | Hà Nội |
68 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 2387 | | Hà Nội |
69 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 2052 | | Hà Nội |
70 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1957 | | Hà Nội |
71 | | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 2129 | | Hà Nội |
72 | | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | HNO | 1808 | | Hà Nội |
73 | | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | 2168 | | Hà Nội |
74 | | Võ Hoàng Quân | 12430765 | HNO | 1923 | | Hà Nội |
75 | | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | HNO | 1723 | | Hà Nội |
76 | | Lê Anh Tú | 12424846 | HNO | 1828 | | Hà Nội |
77 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | HNO | 1646 | | Hà Nội |
78 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | HNO | 1759 | | Hà Nội |
79 | | Nguyễn Minh | 12430480 | HNO | 1822 | | Hà Nội |
80 | | Phạm Huy Đức | 12425001 | HNO | 1789 | | Hà Nội |
81 | | Hoàng Nguyên Giang | 12427705 | HNO | 1640 | | Hà Nội |
82 | | Nguyễn Hồng Hà My | 12427721 | HNO | 1535 | | Hà Nội |
83 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | HNO | 1578 | | Hà Nội |
84 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12426717 | HNO | 1653 | | Hà Nội |
85 | | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | HNO | 1778 | | Hà Nội |
86 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | HNO | 1849 | | Hà Nội |
87 | | Nguyễn Thanh San | 12429970 | HNO | 1616 | | Hà Nội |
88 | | Bùi Trọng Hào | 12401609 | HDU | 2207 | | Hải Dương |
89 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPH | 1555 | w | Hải Phòng |
90 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403570 | HPH | 0 | w | Hải Phòng |
91 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1588 | w | Hải Phòng |
92 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | HPH | 1458 | w | Hải Phòng |
93 | | Nguyễn Phương Ly | 12435872 | HPH | 1477 | w | Hải Phòng |
94 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | 12474495 | HPH | 0 | w | Hải Phòng |
95 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | 1862 | w | Hải Phòng |
96 | | Phạm Thị Phương Thảo | 12407089 | HPH | 0 | w | Hải Phòng |
97 | | Trần Thị Kim Loan | 2841971 | HPH | 0 | w | Hải Phòng |
98 | | Đàm Quốc Bảo | 12423491 | HPH | 1689 | | Hải Phòng |
99 | | Đào Minh Nhật | 12412279 | HPH | 2219 | | Hải Phòng |
100 | | Đào Nhật Minh | 12425290 | HPH | 1415 | | Hải Phòng |
101 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | 12420948 | HPH | 0 | | Hải Phòng |
102 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 12403180 | KGI | 1875 | w | Kiên Giang |
103 | | Bảo Khoa | 12401501 | KGI | 2232 | | Kiên Giang |
104 | | Huỳnh Đức Chí | 12451754 | KGI | 1681 | | Kiên Giang |
105 | | Lư Chấn Hưng | 12402508 | KGI | 2165 | | Kiên Giang |
106 | | Nguyễn Tấn Sang | 12452920 | KGI | 0 | | Kiên Giang |
107 | | Nguyễn Việt Dũng | 12431680 | KGI | 1524 | | Kiên Giang |
108 | | Phạm Minh Hiếu | 12406112 | KGI | 1968 | | Kiên Giang |
109 | | Trần Trí Đức | 12425222 | KGI | 1484 | | Kiên Giang |
110 | | Võ Thành Ninh | 12402141 | KGI | 2372 | | Kiên Giang |
111 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 12407984 | KGI | 1908 | | Kiên Giang |
112 | | Cao Sang | 725056 | LDO | 2346 | | Lâm Đồng |
113 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | LDO | 1887 | | Lâm Đồng |
114 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1782 | | Nghệ An |
115 | | Bùi Minh Quân | 12432580 | KHO | 1708 | | Khánh Hòa |
116 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | 12465593 | NAN | 0 | | Nghệ An |
117 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | NAN | 1704 | | Nghệ An |
118 | | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | 1765 | | Quân Đội |
119 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | 1982 | | Quân Đội |
120 | | Hoàng Tấn Vinh | 12436291 | QDO | 1641 | | Quân Đội |
121 | | Lê Minh Tú | 12404888 | QDO | 1933 | | Quân Đội |
122 | | Lê Vĩnh Trí | 12442259 | QDO | 0 | | Quân Đội |
123 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | QDO | 2018 | | Quân Đội |
124 | | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2340 | | Quân Đội |
125 | | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2051 | | Quân Đội |
126 | | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | QDO | 1932 | | Quân Đội |
127 | | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1899 | w | Thừa Thiên - Huế |
128 | | Lê Thái Nga | 12409006 | TTH | 1956 | w | Thừa Thiên - Huế |
129 | | Ngô Thanh Tùng | 12429651 | TTH | 1964 | | Thừa Thiên - Huế |
130 | | Võ Hoài Thương | 12402605 | TTH | 2045 | | Thừa Thiên - Huế |
131 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 2218 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
132 | | Hồ Ngọc Vy | 12415723 | HCM | 1720 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
133 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2205 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
134 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | 12417874 | HCM | 1698 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
135 | | Lê Thùy An | 12403989 | HCM | 1855 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
136 | | Lê Trí Kiên | 12411027 | HCM | 2270 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
137 | | Nguyễn Hồng Anh | 12406732 | HCM | 2032 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
138 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1944 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
139 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 12400998 | HCM | 2047 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
140 | | Phạm Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1783 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
141 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1861 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
142 | | Trần Võ Quốc Bảo | 12425184 | HCM | 1975 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
143 | | Đặng Anh Minh | 12415472 | HCM | 2206 | | Tp. Hồ Chí Minh |
144 | | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2317 | | Tp. Hồ Chí Minh |
145 | | Đào Thiên Hải | 12400084 | HCM | 2439 | | Tp. Hồ Chí Minh |
146 | | Lê Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 2211 | | Tp. Hồ Chí Minh |
147 | | Nguyễn Quốc Hy | 12410853 | HCM | 2320 | | Tp. Hồ Chí Minh |
148 | | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | HCM | 1643 | | Tp. Hồ Chí Minh |
149 | | Nguyễn Thị Thanh An | 12400300 | HCM | 2202 | | Tp. Hồ Chí Minh |
150 | | Phạm Chương | 12401218 | HCM | 2268 | | Tp. Hồ Chí Minh |
Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|