To all users: Tournament upload is only possible with the latest Swiss-Manager version (build 14.0.0.101)! Therefore please update Swiss-Manager!
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 1-3Cập nhật ngày: 01.08.2024 13:00:04, Người tạo: Vietnamchess,Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Danh sách ban đầu
Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh |
1 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu |
2 | Hoàng, Gia Bảo | NAN | Nghệ An |
3 | Phạm, Văn Gia Bảo | HDU | Hải Dương |
4 | Trần, Anh Châu | THO | Thanh Hóa |
5 | Huỳnh, Quang Dũng | KHO | Khánh Hòa |
6 | Nguyễn, Tiến Dũng | QNI | Quảng Ninh |
7 | Trần, Trung Dũng | NAN | Nghệ An |
8 | Nguyễn, Đức Duy | PYE | Phú Yên |
9 | Nguyễn, Minh Duy | YBA | Yên Bái |
10 | Nguyễn, Hiển Dương | VLO | Vĩnh Long |
11 | Đặng, Nguyễn Hải Đăng | HPH | Hải Phòng |
12 | Nguyễn, Hải Đăng | DAN | Đà Nẵng |
13 | Đào, Tiến Đức | QTR | Quảng Trị |
14 | Nguyễn, Minh Đức | BNI | Bắc Ninh |
15 | Trần, Duy Đức | HNA | Hà Nam |
16 | Đặng, Phú Hào | BLI | Bạc Liêu |
17 | Lê, Minh Hiếu | HYE | Hưng Yên |
18 | Phạm, Hải Hòa | DTH | Đồng Tháp |
19 | Huỳnh, Lê Hùng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh |
20 | Nguyễn, Xuân Hùng | BNI | Bắc Ninh |
21 | Bạch, Lê Bảo Huy | LAN | Long An |
22 | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | CTH | Cần Thơ |
23 | La, Huy Hưởng | CTH | Cần Thơ |
24 | Bùi, Huy Kiên | NDI | Nam Định |
25 | Trần, Vương Kỳ | LAN | Long An |
26 | Hà, Lâm Khải | HNO | Tp. Hà Nội |
27 | Hà, Minh Khang | KHO | Khánh Hòa |
28 | Huỳnh, Nguyên Khang | QNA | Quảng Nam |
29 | Nguyễn, Lê Trường Khang | DTH | Đồng Tháp |
30 | Phạm, Anh Khang | TNG | Thái Nguyên |
31 | Tăng, Duy Khang | HCM | Tp. Hồ Chí Minh |
32 | Vũ, Kiều Vĩnh Khang | HNA | Hà Nam |
33 | Dương, Hoàng Khánh | LSO | Lạng Sơn |
34 | Nguyễn, Duy Khánh | VPH | Vĩnh Phúc |
35 | Hoàng, Thành Anh Khoa | QBI | Quảng Bình |
36 | Nguyễn, Anh Khoa | NBI | Ninh Bình |
37 | Phạm, Tiến Khoa | BGI | Bắc Giang |
38 | Trịnh, Minh Khoa | HTI | Hà Tĩnh |
39 | Nguyễn, Việt Khôi | HNO | Tp. Hà Nội |
40 | Phạm, Văn Khôi | DAN | Đà Nẵng |
41 | Trần, Tuấn Khôi | TQU | Tuyên Quang |
42 | Vương, Minh Khôi | LCI | Lào Cai |
43 | Phạm, Hải Lâm | HDU | Hải Dương |
44 | Trần, Khải Lâm | TNI | Tây Ninh |
45 | Vũ, Hải Lâm | SLA | Sơn La |
46 | Nguyễn, Nam Long | DON | Đồng Nai |
47 | Trần, Gia Long | KGI | Kiên Giang |
48 | Nguyễn, Đức Minh | LCI | Lào Cai |
49 | Nguyễn, Phúc Minh | PYE | Phú Yên |
50 | Nguyễn, Tuấn Minh | THO | Thanh Hóa |
51 | Trần, Danh Minh | CBA | Cao Bằng |
52 | Lê, Hoàng Nam | CBA | Cao Bằng |
53 | Nguyễn, Hoàng Thiên Nam | TTH | Thừa Thiên Huế |
54 | Nguyễn, Tùng Nguyên | HYE | Hưng Yên |
55 | Trần, Thiện Nhân | TQU | Tuyên Quang |
56 | Nguyễn, Minh Phúc | TNI | Tây Ninh |
57 | Trương, Duy Gia Phúc | TTH | Thừa Thiên Huế |
58 | Nguyễn, Đức Quang | DON | Đồng Nai |
59 | Lê, Minh Quân | QNI | Quảng Ninh |
60 | Vũ, Trấn Quốc | NDI | Nam Định |
61 | Phạm, Nhật Tâm | BTH | Bình Thuận |
62 | Nguyễn, Minh Tân | HTI | Hà Tĩnh |
63 | Đỗ, Hoàng Tiến | NBI | Ninh Bình |
64 | Hoàng, Nhật Tiến | LSO | Lạng Sơn |
65 | Hoàng, Đức Tuệ | QBI | Quảng Bình |
66 | Hoàng, Đình Tùng | TNG | Thái Nguyên |
67 | Trắng, Thanh Tùng | BGI | Bắc Giang |
68 | Nguyễn, Tiến Thành | KGI | Kiên Giang |
69 | Trần, Lê Khải Uy | TGI | Tiền Giang |
70 | Đặng, Hữu Vinh | HPH | Hải Phòng |
71 | Trần, Văn Nhật Vũ | QTR | Quảng Trị |
72 | Trần, Nhật Vượng | VPH | Vĩnh Phúc |
|
|
|
|