Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 11Last update 12.07.2024 06:50:58, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | | Nguyễn, Trường An Khang | 12427616 | HNO | 1917 | B11 | Hà Nội |
2 | | Nguyễn, Vũ Bảo Lâm | 12432105 | HCM | 1887 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | ACM | Bùi, Quang Huy | 12431265 | QDO | 1871 | B11 | Quân Đội |
4 | | Lê, Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | 1811 | B11 | Cần Thơ |
5 | | Nguyễn, Trường Phúc | 12431591 | CTH | 1777 | B11 | Cần Thơ |
6 | | Ngô, Minh Khang | 12430927 | BRV | 1772 | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | | Nguyễn, Hoàng Phúc | 12453471 | KHO | 1759 | B11 | Khánh Hòa |
8 | AFM | Lê, Nhật Minh | 12426962 | HCM | 1740 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
9 | | Tống, Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNG | 1728 | B11 | Thái Nguyên |
10 | | Nguyễn, Đức Tài | 12427012 | HCM | 1728 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
11 | | Nguyễn, Tiến Anh Khôi | 12452998 | HNO | 1722 | B11 | Hà Nội |
12 | | Lý, Minh Huy | 12426237 | TNG | 1678 | B11 | Thái Nguyên |
13 | | Nguyễn, Duy Đạt | 12432610 | HNO | 1673 | B11 | Hà Nội |
14 | | Phạm, Minh Nam | 12434582 | HNO | 1672 | B11 | Hà Nội |
15 | | Lê, Sỹ Nguyên | 12456560 | DAN | 1669 | B11 | Đà Nẵng |
16 | | Nguyễn, Trần Đức Anh | 12428914 | HNO | 1656 | B11 | Hà Nội |
17 | | Đặng, Đức Lâm | 12425192 | HCM | 1653 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
18 | | Hoàng, Anh Kiệt | 12424820 | TNG | 1651 | B11 | Thái Nguyên |
19 | AFM | Chu, An Khôi | 12425281 | HGI | 1646 | B11 | Hậu Giang |
20 | | Trịnh, Nguyên Lãm | 12427462 | KHO | 1631 | B11 | Khánh Hòa |
21 | | Phạm, Nguyên Khang | 12455830 | QDO | 1626 | B11 | Quân Đội |
22 | | Phan, Thiên Hải | 12429406 | HCM | 1605 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
23 | | Nguyễn, Hoàng Minh | 12426687 | HNO | 1589 | B11 | Hà Nội |
24 | | Phùng, Anh Thái | 12443433 | QDO | 1570 | B11 | Quân Đội |
25 | | Lê, Đại Thành | 12446742 | CTH | 1568 | B11 | Cần Thơ |
26 | | Nguyễn, Nhật Nam | 12431729 | HNO | 1564 | B11 | Hà Nội |
27 | | Đinh, Phúc Lâm | 12426911 | HNO | 1556 | B11 | Hà Nội |
28 | | Hứa, Nam Phong | 12441791 | HNO | 1550 | B11 | Hà Nội |
29 | | Dương, Hoàng Nhật Minh | 12429473 | HCM | 1546 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
30 | | Trần, Thiên Bảo | 12433152 | TNG | 1519 | B11 | Thái Nguyên |
31 | ACM | Nguyễn, Đỗ Minh Trí | 12455288 | HCM | 1496 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
32 | | Huỳnh, Tấn Đạt | 12429031 | HGI | 1483 | B11 | Hậu Giang |
33 | | Trịnh, Lê Bảo | 12437883 | SGO | 1452 | B11 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
34 | | Nguyễn, Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | 1451 | B11 | Cần Thơ |
35 | | Phan, Gia Bảo | 12441724 | QDO | 0 | B11 | Quân Đội |
|
|
|
|
|
|
|