Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2024 Chinese Chess League Division A(Regular)

Cập nhật ngày: 08.07.2024 13:27:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1 Shenzhen Pengchengkulan * 2333341732,5032114
2 Jiangshu3 * 23434331631,50316,516
3 Hangzhou3 * 1333231631030415
4 Shanghai2 * 3332341531031713
5 Chongqing Ticai242 * 21230,5032612
6 Zhejiang222 * 3311290298,514
7 Beijing212 * 3411280271,510
8 Tianjin223½ * 23112702769
9 Shandong23223 * 2926,5028112
10 Chongqing Jiulongpo Yucai1322 * 3723024411
11 Guangdong222132 * 623,502557
12 Shenzhen Qiyuwenhua12½12 * 116,501857

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
Hệ số phụ 5: Points (variabel)