GIẢI CỜ VUA DHT 2024 BẢNG ĐẤU LỚP 4,5Last update 01.06.2024 05:51:05, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Đỗ Đăng Đô | | VIE | 0 |
2 | | Đỗ Thái Kỳ Bảo | | VIE | 0 |
3 | | Doãn Đức Việt Anh | | VIE | 0 |
4 | | Hoàng Bình Minh | | VIE | 0 |
5 | | Hoàng Hải | | VIE | 0 |
6 | | Lê Trần Phúc Đạt | | VIE | 0 |
7 | | Lê Văn Hiếu | | VIE | 0 |
8 | | Ngô Hòa An | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Anh Khoa | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Đăng Khoa | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Đức Thành | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Gia Bảo, 2013 | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Gia Bảo, 2014 | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Hà Chi, G | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Phương Thảo, G | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn Quang Dương | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn Thế Vinh | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn Văn Thuần | | VIE | 0 |
19 | | Phạm Thảo Linh, G | | VIE | 0 |
20 | | Trần Công Bảo Trung | | VIE | 0 |
21 | | Trần Hương Trà, G | | VIE | 0 |
22 | | Trần Ngọc Huyền, G | | VIE | 0 |
23 | | Trần Tiến Dũng | | VIE | 0 |
24 | | Trịnh Tuấn Kiệt | | VIE | 0 |
25 | | Vũ Huy Anh | | VIE | 0 |
26 | | Vũ Lê Hòa An, G | | VIE | 0 |
27 | | Trần Chí Hiếu | | VIE | 0 |
|
|
|
|