Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ Cờ chớp - Bảng nam U11Last update 27.05.2024 07:19:40, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
1 | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | 1872 | U10 | U11 | Quân Đội |
2 | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | HNO | 1842 | U10 | U11 | Hà Nội |
3 | Phạm Hải Minh Huy | 12427020 | HCM | 1796 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | 12432105 | HCM | 1771 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | CTH | 1771 | U11 | U11 | Cần Thơ |
6 | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNG | 1745 | U11 | U11 | Thái Nguyên |
7 | Nguyễn Duy Đạt 2013 | 12432610 | HNO | 1741 | U11 | U11 | Hà Nội |
8 | Ngô Minh Khang | 12430927 | BRV | 1728 | U11 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
9 | Nguyễn Đức Tài | 12427012 | HCM | 1719 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
10 | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | 1705 | U11 | U11 | Cần Thơ |
11 | Hoàng Trung Phong | 12429503 | HCM | 1679 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | HGI | 1677 | U10 | U11 | Hậu Giang |
13 | Vũ Trường Sơn | 12442399 | HNO | 1675 | U11 | U11 | Hà Nội |
14 | Chu An Khôi | 12425281 | HGI | 1670 | U11 | U11 | Hậu Giang |
15 | Trịnh Nguyên Lãm | 12427462 | NTR | 1667 | U11 | U11 | Nha Trang |
16 | Đỗ Tấn Sang | 12428655 | HCM | 1655 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
17 | Phan Thiên Hải | 12429406 | HCM | 1645 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
18 | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | TNG | 1636 | U11 | U11 | Thái Nguyên |
19 | Nguyễn Toàn Bách | 12431435 | BRV | 1625 | U10 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
20 | Nguyễn Tiến Anh Khôi | 12452998 | HNO | 1609 | U11 | U11 | Hà Nội |
21 | Phạm Minh Nam | 12434582 | HNO | 1604 | U11 | U11 | Hà Nội |
22 | Lý Minh Huy | 12426237 | TNG | 1603 | U11 | U11 | Thái Nguyên |
23 | Trần Quang Minh | 12427667 | QDO | 1596 | | U11 | Quân Đội |
24 | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | HNO | 1589 | U11 | U11 | Hà Nội |
25 | Trần Đức Duy | 12429422 | HCM | 1579 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
26 | Lê Đại Thành | 12446742 | CTH | 1577 | U11 | U11 | Cần Thơ |
27 | Dương Hoàng Nhật Minh | 12429473 | HCM | 1561 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
28 | Nguyễn Trần Đức Anh | 12428914 | HNO | 1560 | U11 | U11 | Hà Nội |
29 | Lưu Anh Quang | 12438006 | NTR | 1546 | U10 | U11 | Nha Trang |
30 | Nguyễn Nhật Nam | 12431729 | HNO | 1534 | U11 | U11 | Hà Nội |
31 | Nguyễn Đỗ Minh Trí | 12455288 | HCM | 1530 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
32 | Hứa Nam Phong | 12441791 | HNO | 1522 | U11 | U11 | Hà Nội |
33 | Huỳnh Tấn Đạt | 12429031 | HGI | 1483 | U11 | U11 | Hậu Giang |
34 | Lê Khôi Nguyên | 12443212 | HNO | 1477 | U11 | U11 | Hà Nội |
35 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | 12427624 | BGI | 1476 | U11 | U11 | Bắc Giang |
36 | Ngô Phúc Thịnh | 12435430 | HGI | 1473 | U10 | U11 | Hậu Giang |
37 | Phí Lê Thành An | 12427640 | HNO | 1459 | U11 | U11 | Hà Nội |
38 | Nguyễn Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | 1451 | U11 | U11 | Cần Thơ |
39 | Trịnh Lê Bảo | 12437883 | HCM | 1446 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
40 | Phùng Hải Nam | 12442194 | HNO | 1413 | U11 | U11 | Hà Nội |
41 | Phạm Thành Hải | 12451185 | TNG | 1409 | U11 | U11 | Thái Nguyên |
42 | Đinh Huy Khang | 12453935 | BTH | 0 | U11 | U11 | Bình Thuận |
43 | Mai Đức Anh | 12472751 | THO | 0 | U11 | U11 | Thanh Hóa |
44 | Phan Gia Bảo | 12441724 | QDO | 0 | | U11 | Quân Đội |
45 | Nguyễn Gia Bảo | 12431966 | QNI | 0 | U11 | U11 | Quảng Ninh |
46 | Tô Trần Bình | 12458813 | TNC | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
47 | Nguyễn Khánh Đăng | 12439398 | BTH | 0 | U11 | U11 | Bình Thuận |
48 | Nguyễn Hải Đông | 12458864 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
49 | Nguyễn Duy Minh Đức | 12437239 | CBA | 0 | U11 | U11 | Cao Bằng |
50 | Đào Trọng Hiếu Đức | 12468177 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
51 | Nguyễn Cao Minh Đức | 12440523 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
52 | Lê Anh Dũng | 12475017 | BGI | 0 | U11 | U11 | Bắc Giang |
53 | Phạm Chí Dũng | 12473260 | BGI | 0 | U11 | U11 | Bắc Giang |
54 | Nguyễn Đăng Duy | 12450391 | TNC | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
55 | Nguyễn Văn Đức Khang | 12446335 | HCM | 0 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
56 | Phạm Nguyên Khang | 12455830 | QDO | 0 | | U11 | Quân Đội |
57 | Hoàng Nam Khánh | 12441759 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
58 | Vũ Phú Khánh | 12441872 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
59 | Vũ Hoàng Khôi | 12469033 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
60 | Nguyễn Anh Khôi | 12464228 | QBI | 0 | U11 | U11 | Quảng Bình |
61 | Nguyễn Thành Kiên | 12474908 | QBI | 0 | U11 | U11 | Quảng Bình |
62 | Nguyễn Anh Kiệt | 12468258 | HCM | 0 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
63 | Hà Kiền Lâm | 12450553 | HCM | 0 | U11 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
64 | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | HNO | 0 | U11 | U11 | Hà Nội |
65 | Bùi Tùng Lâm | 12470040 | HPD | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
66 | Đào Khánh Lâm | 12445975 | LAN | 0 | U11 | U11 | Long An |
67 | Phan Nhật Minh | 12472379 | CGO | 0 | U11 | U11 | Clb Chessgo |
68 | Trịnh Nguyễn Đức Minh | 12472972 | CGO | 0 | U11 | U11 | Clb Chessgo |
69 | Đỗ Hoàng Tuệ Minh | 12470805 | HPD | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
70 | Trịnh Hải Minh | 12452890 | HPD | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
71 | Nguyễn Đức Nam | 12472557 | BGI | 0 | U11 | U11 | Bắc Giang |
72 | Phạm Trung Nghĩa | 12425850 | HPD | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
73 | Lê Sỹ Nguyên | 12456560 | DAN | 0 | U11 | U11 | Đà Nẵng |
74 | Nguyễn Phùng Minh Nguyên | 12444960 | LAN | 0 | U10 | U11 | Long An |
75 | Mai Nguyên | 12469980 | TNT | 0 | U11 | U11 | Clb Tài Năng Trẻ |
76 | Nguyễn Hoàng Phúc | 12453471 | NTR | 0 | U11 | U11 | Nha Trang |
77 | Nguyễn Trọng Phúc | 12474061 | QAC | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Qa |
78 | Lê An Sơn | 12458767 | CVT | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
79 | Lê Bảo Sơn | 12472670 | LSO | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.Sơn |
80 | Lê Nguyễn Ngọc Tân | 12453820 | BTH | 0 | U11 | U11 | Bình Thuận |
81 | Phùng Anh Thái | 12443433 | QDO | 0 | | U11 | Quân Đội |
82 | Đinh Mai Phú Thăng | 12448729 | BDI | 0 | U11 | U11 | Bình Định |
83 | Vũ Tất Lê Thăng | 12472948 | THO | 0 | U11 | U11 | Thanh Hóa |
84 | Phạm Công Thành | 12474851 | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
85 | Đặng Nguyễn Minh Trí | 12429716 | CTH | 0 | U11 | U11 | Cần Thơ |
86 | Hà Ngọc Tú | 12457400 | CBA | 0 | U11 | U11 | Cao Bằng |
87 | Võ Anh Tuấn | 12474932 | BGI | 0 | U11 | U11 | Bắc Giang |
88 | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | 12424439 | DTH | 0 | U11 | U11 | Đồng Tháp |
|
|
|
|
|
|
|