Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ Cờ chớp - Bảng nam U09Last update 27.05.2024 07:26:21, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
| No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
| 1 | Nguyễn Nhất Khương | 12431656 | HCM | 1779 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 2 | Nguyễn Xuân Phương Hno | 12439975 | HNO | 1778 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 3 | Lê Phan Hoàng Quân | 12432881 | HCM | 1776 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 4 | Hoàng Tấn Vinh | 12436291 | QDO | 1698 | | U09 | Quân Đội |
| 5 | Phan Đăng Khôi | 12442330 | HCM | 1674 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 6 | Hồ Nhật Nam | 12433578 | HCM | 1650 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 7 | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | 12446300 | HCM | 1624 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 8 | Nguyễn Minh Tùng | 12448826 | HCM | 1619 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 9 | Hồ Nhật Vinh | 12429708 | HCM | 1605 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 10 | Dương Hoàng Nguyên | 12432040 | GDC | 1597 | U09 | U09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 11 | Phạm Bảo An | 12441350 | QDO | 1583 | | U09 | Quân Đội |
| 12 | Nguyễn Lâm Phương Nam | 12448613 | HCM | 1579 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 13 | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCI | 1576 | U09 | U09 | Lào Cai |
| 14 | Nguyễn Viết Huy Minh | 12430552 | HNO | 1573 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 15 | Lê Khắc Hoàng Long | 12432210 | KGI | 1555 | U09 | U09 | Kiên Giang |
| 16 | Đặng Hoàng Gia | 12432245 | KGI | 1554 | U09 | U09 | Kiên Giang |
| 17 | Võ Nguyễn Thiên Ân | 12436305 | BDU | 1553 | U09 | U09 | Bình Dương |
| 18 | Nguyễn Phúc Nguyên 09-01 | 12435791 | HNO | 1544 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 19 | Lê Dương Quốc Khánh | 12452424 | CTH | 1535 | U09 | U09 | Cần Thơ |
| 20 | Đoàn Chí Hưng | 12432458 | GDC | 1525 | U09 | U09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 21 | Lê Tất Đạt | 12445991 | BRV | 1519 | U09 | U09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 22 | Lê Sỹ Gia Huy | 12434400 | NAN | 1515 | U09 | U09 | Nghệ An |
| 23 | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | HNO | 1507 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 24 | Hà Lâm Khải | 12437387 | TNT | 1506 | U09 | U09 | Clb Tài Năng Trẻ |
| 25 | Trần Kỳ Vỹ | 12432172 | HCM | 1496 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 26 | Nguyễn Minh Trí 2015 | 12447161 | HNO | 1490 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 27 | Đoàn Nhật Minh | 12440108 | HNO | 1489 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 28 | Lê Huy Bằng | 12460044 | HCM | 1487 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 29 | Trần Đức Khoa | 12441163 | TNG | 1482 | U09 | U09 | Thái Nguyên |
| 30 | Nguyễn Thành Nam | 12442453 | HNO | 1470 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 31 | Bùi Đăng Khôi | 12442186 | HNO | 1464 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 32 | Lê Tuấn Khang | 12445177 | HCM | 1458 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 33 | Nguyễn Phúc Nguyên 30-05 | 12454265 | HNO | 1407 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 34 | Hồ Anh Quân | 12438022 | NTR | 1402 | U09 | U09 | Nha Trang |
| 35 | Tăng Duy Khang | 12433640 | HCM | 0 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 36 | Lưu Bảo Lâm | 12430404 | LCI | 0 | U09 | U09 | Lào Cai |
| 37 | Ngô Minh Khôi | 12441244 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 38 | Nguyễn Tiến Việt Anh | 12453943 | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
| 39 | Nguyễn Phúc Anh | 12445517 | HCM | 0 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 40 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | 12461113 | LAN | 0 | U09 | U09 | Long An |
| 41 | Lương Đình Bách | 12468444 | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
| 42 | Lương Gia Bảo | 12472182 | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
| 43 | Dương Gia Bảo | 12433276 | TNG | 0 | U09 | U09 | Thái Nguyên |
| 44 | Nguyễn Thanh Bình | 12473073 | CGO | 0 | U09 | U09 | Clb Chessgo |
| 45 | Lê Quang Thành Đạt | 12454788 | BDU | 0 | U09 | U09 | Bình Dương |
| 46 | Lê Minh Đức | 12443301 | BDU | 0 | U09 | U09 | Bình Dương |
| 47 | Đỗ Minh Đức | 12472638 | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
| 48 | Bùi Tuấn Dũng | 12435961 | NAN | 0 | U09 | U09 | Nghệ An |
| 49 | Nguyễn Hoàng Dũng | 12432750 | QNI | 0 | U09 | U09 | Quảng Ninh |
| 50 | Đỗ Minh Dũng | 12474045 | VPH | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
| 51 | Võ Anh Hào | 12469459 | HCM | 0 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 52 | Nguyễn Bá Hiến | 12473758 | VPH | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
| 53 | Hoàng Việt Hưng | 12469122 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 54 | Dương Công Hưng | 12474916 | QBI | 0 | U09 | U09 | Quảng Bình |
| 55 | Nguyễn Tuấn Khang | 12447803 | NBI | 0 | U09 | U09 | Ninh Bình |
| 56 | Phạm Đức Khang | 12474010 | QAC | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua QA |
| 57 | Nguyễn Bá Duy Khang | 12433284 | TNG | 0 | U09 | U09 | Thái Nguyên |
| 58 | Thân Thế Khanh | 12472336 | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
| 59 | Dương Hoàng Khánh | 12472549 | LSO | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S |
| 60 | Phạm Anh Khoa | 12472050 | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
| 61 | Phạm Anh Khoa Hno | 12439088 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 62 | Đỗ Đăng Khoa | 12472956 | THO | 0 | U09 | U09 | Thanh Hóa |
| 63 | Đặng Minh Khôi | 12443590 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 64 | Đinh Trung Kiên | 12432520 | QNI | 0 | U09 | U09 | Quảng Ninh |
| 65 | Bùi Huy Kiên | 12473448 | VCA | 0 | U09 | U09 | Clb Vietnam Chess Academy |
| 66 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12469254 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 67 | Trần Bá Anh Kiệt | 12472310 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 68 | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | TNG | 0 | U09 | U09 | Thái Nguyên |
| 69 | Ngô Kiên Lâm | 12460486 | KGI | 0 | U09 | U09 | Kiên Giang |
| 70 | Phạm Thành Long | 12458465 | TNC | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 71 | Vũ Kim Luân | 12473359 | HDU | 0 | U09 | U09 | Hải Dương |
| 72 | Phạm Ngọc Tùng Minh | 12471780 | DAN | 0 | U09 | U09 | Đà Nẵng |
| 73 | Đỗ Tuấn Minh | 12473065 | KGI | 0 | U09 | U09 | Kiên Giang |
| 74 | Nguyễn Hoàng Minh | 12472719 | LAN | 0 | U09 | U09 | Long An |
| 75 | Nguyễn Đức Minh | 12473189 | LCI | 0 | U09 | U09 | Lào Cai |
| 76 | Lê Hoàng Nam | 12457418 | CBA | 0 | U09 | U09 | Cao Bằng |
| 77 | Nguyễn Nhật Nam | 12473340 | HDU | 0 | U09 | U09 | Hải Dương |
| 78 | Nguyễn Bình Phương Nam | 12454567 | QBI | 0 | U09 | U09 | Quảng Bình |
| 79 | Cao Trần Đại Nghĩa | 12432148 | HCM | 0 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 80 | Nguyễn Bá Nghĩa | 12468339 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 81 | Trịnh Minh Nghĩa | 12473855 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 82 | Nguyễn Bá Phước Nguyên | 12454699 | HPH | 0 | | U09 | Hải Phòng |
| 83 | Nguyễn Bá Kỳ Nhân | 12472360 | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
| 84 | Cao Trần Đại Nhân | 12432156 | HCM | 0 | U09 | U09 | Tp Hồ Chí Minh |
| 85 | Nguyễn Minh Nhật 2015 | 12438413 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 86 | Đỗ Nam Phong | 12469246 | GDC | 0 | U09 | U09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 87 | Nguyễn Văn Thành Phong | 12468673 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 88 | Phạm Hải Phong | 12471585 | HPD | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phư� |
| 89 | Phan Nguyến Hải Phong | 12437026 | NBI | 0 | U09 | U09 | Ninh Bình |
| 90 | Nguyễn Tất Phú | 12458589 | BDU | 0 | U09 | U09 | Bình Dương |
| 91 | Trịnh Đình Phúc | 12469572 | HDU | 0 | U09 | U09 | Hải Dương |
| 92 | Trương Duy Gia Phúc | 12452459 | TTH | 0 | U09 | U09 | Thừa Thiên Huế |
| 93 | Nguyễn Đăng Quang | 12454575 | QBI | 0 | U09 | U09 | Quảng Bình |
| 94 | Phạm Nhật Tâm | 12469092 | BTH | 0 | U09 | U09 | Bình Thuận |
| 95 | Phùng Viết Thanh | 12435716 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 96 | Trịnh Đình Toàn | 12472840 | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
| 97 | Đỗ Minh Triết | 12430293 | HNO | 0 | U09 | U09 | Hà Nội |
| 98 | Vũ Quang Tuấn | 12473006 | CGO | 0 | U09 | U09 | Clb Chessgo |
| 99 | Hoàng Đình Tùng | 12458660 | TNC | 0 | U09 | U09 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 100 | Lâm Kiết Tường | 12468649 | BDU | 0 | U09 | U09 | Bình Dương |
| 101 | Đặng Hữu Vinh | 12441279 | HPD | 0 | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phư� |
| 102 | Phạm Tùng Sơn | 12475009 | BGI | 0 | U09 | U09 | Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|