Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ Cờ chớp - Bảng nữ U09Last update 27.05.2024 07:28:14, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
1 | Nguyễn Thiên Ngân | 12447854 | KGI | 0 | U09 | G09 | Kiên Giang |
2 | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 1634 | U09 | G09 | Nghệ An |
3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 1530 | U09 | G09 | Hà Nội |
4 | Trương Nguyễn Thiên An | 12432350 | DAN | 1558 | U09 | G09 | Đà Nẵng |
5 | Trần Hoàng Bảo An | 12432342 | CTH | 1674 | U09 | G09 | Cần Thơ |
6 | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | HCM | 1460 | U09 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
7 | Trương Bối Diệp | 12452912 | NAN | 0 | U08 | G09 | Nghệ An |
8 | Dương Hoàng Minh Anh | 12430013 | HCM | 1562 | U09 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | Nguyễn Bảo An | 12473553 | BGI | 0 | U09 | G09 | Bắc Giang |
10 | Phạm Trương Mỹ An | 12469742 | HCM | 0 | U09 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
11 | Trần Kim An | 12461423 | HCM | 0 | U09 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | Nguyễn Tú Anh | 12469084 | BTH | 0 | U09 | G09 | Bình Thuận |
13 | Đoàn Lam Anh | 12469394 | GDC | 0 | U09 | G09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
14 | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPH | 0 | | G09 | Hải Phòng |
15 | Trần Mai Ngọc Anh | 12465585 | NAN | 0 | U09 | G09 | Nghệ An |
16 | Ngô Ngọc Anh | 12432504 | QNI | 0 | U09 | G09 | Quảng Ninh |
17 | Lý Huỳnh Nhật Anh | 12434183 | DTH | 0 | U09 | G09 | Đồng Tháp |
18 | Nguyễn Xuân Phương Bgi | 12472140 | BGI | 0 | U09 | G09 | Bắc Giang |
19 | Hán Thị Phú Bình | 12473111 | HNO | 0 | U09 | G09 | Hà Nội |
20 | Vương Bảo Châu | 12430803 | LCI | 0 | U09 | G09 | Lào Cai |
21 | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | NBI | 1426 | U09 | G09 | Ninh Bình |
22 | Phạm Hương Giang | 12433420 | QNI | 0 | U09 | G09 | Quảng Ninh |
23 | Đàm Minh Hà | 12445428 | HNO | 0 | U09 | G09 | Hà Nội |
24 | Bùi Thị Thu Hà | 12474282 | TRC | 0 | U09 | G09 | Clb The Reed Chess |
25 | Cao Thị Thanh Hân | 12430242 | LCI | 0 | U09 | G09 | Lào Cai |
26 | Lê Hoàng Khánh | 12472468 | BGI | 0 | U09 | G09 | Bắc Giang |
27 | Thái Thục Linh | 12431346 | BRV | 0 | U09 | G09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
28 | Hoàng Hạnh Linh | 12437018 | NBI | 1456 | U09 | G09 | Ninh Bình |
29 | Phạm Yến Linh | 12474126 | QAC | 0 | U09 | G09 | Clb Cờ Vua Qa |
30 | Bảo Kim Ngân | 12454346 | DAN | 0 | U09 | G09 | Đà Nẵng |
31 | Nguyễn Thanh Ngọc | 12472247 | BGI | 0 | U09 | G09 | Bắc Giang |
32 | Lê Trần Bảo Ngọc | 12434760 | DON | 0 | U09 | G09 | Đồng Nai |
33 | Lê Vũ Bảo Ngọc | 12471852 | HNO | 0 | U09 | G09 | Hà Nội |
34 | Phạm Nguyễn Minh Ngọc | 12445363 | HNO | 0 | U09 | G09 | Hà Nội |
35 | Trần Bảo Ngọc | 12453862 | HNO | 0 | U09 | G09 | Hà Nội |
36 | Nguyễn Uyên Nhi | 12469548 | HDU | 0 | U09 | G09 | Hải Dương |
37 | Trần Mai An Nhiên | 12440051 | LSO | 0 | U09 | G09 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S |
38 | Trần Như Phúc | 12472913 | KGI | 1522 | U09 | G09 | Kiên Giang |
39 | Nguyễn Lệ Mi Sa | 12465593 | NAN | 0 | U09 | G09 | Nghệ An |
40 | Nguyễn Ngọc Xuân Sang | 12432652 | CTH | 1531 | U09 | G09 | Cần Thơ |
41 | Đỗ Phạm Thanh Thư | 12434639 | HPD | 0 | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phư� |
42 | Nguyễn Ngọc Bảo Tiên | 12469491 | HCM | 0 | U09 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
43 | Thẩm Mộc Trà | 12457450 | CBA | 0 | U09 | G09 | Cao Bằng |
44 | Phạm Bảo Trân | 12469238 | GDC | 0 | U09 | G09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
45 | Hoàng Bảo Trân | 12467510 | HCM | 0 | U09 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
46 | Đặng Ngọc Mai Trang | 12432695 | QNI | 0 | U09 | G09 | Quảng Ninh |
47 | Vũ Đỗ Cẩm Tú | 12469530 | HDU | 0 | U09 | G09 | Hải Dương |
48 | Nguyễn Hoàng Minh Vy | 12458805 | HPD | 0 | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phư� |
|
|
|
|
|
|
|