To all users: Tournament upload is only possible with the latest Swiss-Manager version (build 14.0.0.101)! Therefore please update Swiss-Manager!

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

World Cadet Rapid & Blitz Championships 2024 - Blitz Girls 08

Cập nhật ngày: 28.04.2024 17:45:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 11

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Nguyen, Vu Bao ChauVIE16071106570,5611
29Bissaliyeva, AlishaKAZ14649066,57269
32Badescu, Eliza-IoanaROU15747,5068,571,557
411Balakanova, AzaliyaKAZ1440706769,557
56Hemrayeva, AylarTKM14766,5068,57166
63Bos, NinaPOL151960707166
77Kichukova, EvaBUL1471606668,566
88Bozorova, FarzonabonuUZB14666065,566,556
95Bayramova, GuneshTKM14786055,555,565
1014Kotava, NatalliaFID06053,553,566
114Cholewa, MajaPOL148760464665
1216Rybak, SofyaFID05,5068,568,555
1318Volkova, VarvaraFID05,5064,564,565
1419Yudina, AgataFID05,50575755
1510Levinta, MariaMDA14435,5052,552,555
1620Zhytkevich, ValeryiaFID04,5048,548,564
1712Caku, MiaALB03050,550,553
1817Shuqja, DonnateaALB02,5051,551,552
1913Kinas-Sierakowska, ZofiaPOL01050,550,551
2015Meca, AshantiALB000505150

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: Number of wins including forfeits and byes (WIN)