To all users: Tournament upload is only possible with the latest Swiss-Manager version (build 14.0.0.101)! Therefore please update Swiss-Manager!

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

World Cadet Rapid & Blitz Championships 2024 - Rapid Girls 08

Cập nhật ngày: 28.04.2024 17:14:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 11

HạngSố TênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
16
Bissaliyeva, AlishaKAZ15049,506974
23
Nguyen, Vu Bao ChauVIE15788,506974
35
Bos, NinaPOL1519807074,5
47
Balakanova, AzaliyaKAZ14767,5070,573,5
530
Zhytkevich, ValeryiaFID0707072,5
62
Badescu, Eliza-IoanaROU15887069,571,5
726
Volkova, VarvaraFID06,507073,5
810
Bozorova, FarzonabonuUZB14106,5069,575
94
Kichukova, EvaBUL15636069,574,5
1028
Yudina, AgataFID06065,570,5
1124
Rybak, SofyaFID0606568
121
Bayramova, GuneshTKM15896062,565,5
1314
Cholewa, MajaPOL06062,565
149
Levinta, MariaMDA14436058,560,5
158
Hemrayeva, AylarTKM1456605861
1619
Kotava, NatalliaFID06057,561
1725
Shuqja, DonnateaALB05,5055,557,5
1821
Meca, AshantiALB0505759
1913
Caku, MiaALB05052,555
2012
Bytyci, PerlaALB05051,556,5
2118
Kinas-Sierakowska, ZofiaPOL05049,551,5
2216
Hoti, AminaALB05042,547,5
2322
Merka, EmaALB03047,550,5
2415
Gjoka, HannahALB02,50,546,548,5
2523
Metaj, EjkyALB02,50,53739,5
2617
Hyka, KristalALB0204446
2729
Zanaj, DeaALB0202325
2811
Biba, RashelaALB01024,525,5
2927
Xhyvelaj, EstherALB0102324
3020
Kristo, MishelALB00088

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)