GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 CỜ CHỚP - BẢNG NỮLast update 14.04.2024 14:18:10, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Gr |
1 | WIM | Nguyễn, Thị Tường Vân | 12400270 | HCM | 2178 | w | F |
2 | WIM | Nguyễn, Hồng Anh | 12406732 | HCM | 2155 | w | F |
3 | WGM | Hoàng, Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2151 | w | F |
4 | WGM | Nguyễn, Thị Thanh An | 12400300 | HCM | 2140 | w | F |
5 | WFM | Đỗ, Hoàng Minh Thơ | 12400955 | BTR | 2088 | w | F |
6 | | Phạm, Thị Thu Hiền | 12402575 | QNI | 2077 | w | F |
7 | | Nguyễn, Hà Phương | 12406457 | QNI | 1665 | w | F |
8 | WIM | Lương, Phương Hạnh | 12401013 | CTH | 2050 | w | F |
9 | | Phan, Dân Huyền | 12401242 | BDU | 2043 | w | F |
10 | WFM | Hoàng, Thị Út | 12401293 | BGI | 2038 | w | F |
11 | WGM | Nguyễn, Thị Mai Hưng | 12401676 | BDU | 2026 | w | F |
12 | WCM | Nguyễn, Thị Thu Quyên | 12401889 | QNI | 2015 | w | F |
13 | WIM | Bạch, Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 2007 | w | F |
14 | | Ngô, Thị Kim Cương | 12400890 | QNI | 2000 | w | F |
15 | WIM | Lê, Kiều Thiên Kim | 12400572 | HCM | 1995 | w | F |
16 | | Nguyễn, Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1987 | w | F |
17 | WCM | Thái, Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1975 | w | F |
18 | WCM | Tôn, Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1967 | w | F |
19 | WFM | Đoàn, Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | 1965 | w | F |
20 | | Lê, Phú Nguyên Thảo | 12401536 | BRV | 1962 | w | F |
21 | | Phạm, Thị Thu Hoài | 12401935 | HCM | 1962 | w | F |
22 | | Lê, Thái Hoàng Ánh | 12424617 | HCM | 1960 | w | F |
23 | | Lương, Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1953 | w | F |
24 | | Lê, Thị Thu Hường | 12402494 | BDU | 1945 | w | F |
25 | WFM | Lương, Nhật Linh | 12401722 | HNO | 1923 | w | F |
26 | WIM | Đặng, Bích Ngọc | 12400653 | BDU | 1921 | w | F |
27 | WCM | Nguyễn, Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | 1918 | w | F |
28 | | Nguyễn, Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1917 | w | F |
29 | WCM | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | 12400688 | DTH | 1914 | w | F |
30 | | Nguyễn, Thị Thúy | 12400564 | HNO | 1908 | w | F |
31 | WFM | Nguyễn, Trần Ngọc Thủy | 12400661 | DTH | 1905 | w | F |
32 | | Đặng, Lê Xuân Hiền | 12420514 | HCM | 1902 | w | F |
33 | WFM | Nguyễn, Thị Minh Oanh | 12404080 | HNO | 1892 | w | F |
34 | | Bùi, Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | 1892 | w | F |
35 | WCM | Đồng, Khánh Linh | 12403040 | NBI | 1885 | w | F |
36 | | Trần, Thị Yến Xuân | 12406864 | DTH | 1885 | w | F |
37 | | Trần, Nguyễn Mỹ Tiên | 12424390 | DTH | 1882 | w | F |
38 | WFM | Nguyễn, Thị Diễm Hương | 12401714 | BTR | 1876 | w | F |
39 | WFM | Vũ, Thị Diệu Uyên | 12403180 | KGI | 1873 | w | F |
40 | | Hà, Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1871 | w | F |
41 | WFM | Vương, Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1865 | w | F |
42 | | Mai, Hiếu Linh | 12415740 | DTH | 1864 | w | F |
43 | | Nguyễn, Minh Chi | 12424641 | HCM | 1864 | w | F |
44 | | Nguyễn, Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | 1864 | w | F |
45 | | Cao, Minh Trang | 12403016 | BGI | 1860 | w | F |
46 | | Tống, Thái Kỳ Ân | 12415855 | HCM | 1860 | w | F |
47 | | Nguyễn, Thị Thu Huyền | 12404365 | BTR | 1859 | w | F |
48 | | Trần, Thị Mộng Thu | 12403415 | BTR | 1855 | w | F |
49 | WFM | Vũ, Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1854 | w | F |
50 | WFM | Võ, Mai Trúc | 12403474 | BDU | 1848 | w | F |
51 | | Lê, Thùy An | 12403989 | HCM | 1846 | w | F |
52 | WFM | Huỳnh, Ngọc Thùy Linh | 12403334 | BDU | 1844 | w | F |
53 | WFM | Trần, Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1840 | w | F |
54 | | Bùi, Ngọc Phương Nghi | 12411710 | HCM | 1840 | w | F |
55 | WFM | Trần, Thị Diễm Quỳnh | 12406848 | BDU | 1836 | w | F |
56 | WCM | Hoàng, Thị Hải Anh | 12407135 | BGI | 1833 | w | F |
57 | WFM | Nguyễn, Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1828 | w | F |
58 | | Đào, Thiên Kim | 12403032 | DTH | 1826 | w | F |
59 | | Mai, Ngọc Nhi | 12403350 | HCM | 1825 | w | F |
60 | | Nguyễn, Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1825 | w | F |
61 | WCM | Phạm, Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1821 | w | F |
62 | | Ngô, Minh Hằng | 12426768 | TTH | 1817 | w | F |
63 | WCM | Nguyễn, Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1815 | w | F |
64 | | Huỳnh, Ngọc Anh Thư | 12411981 | DTH | 1811 | w | F |
65 | | Tống, Thái Hoàng Ân | 12419230 | HCM | 1808 | w | F |
66 | | Nguyễn, Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 1807 | w | F |
67 | | Lê, Thái Nga | 12409006 | TTH | 1802 | w | F |
68 | | Võ, Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | 1793 | w | F |
69 | | Lê, Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | NBI | 1790 | w | F |
70 | | Nguyễn, Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1788 | w | F |
71 | | Phan, Nguyễn Hà Như | 12403156 | BDU | 1788 | w | F |
72 | | Trần, Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1788 | w | F |
73 | | Nguyễn, Thị Phương Thy | 12406791 | BDU | 1785 | w | F |
74 | | Nguyễn, Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1784 | w | F |
75 | | Nguyễn, Bình Vy | 12419966 | HNO | 1777 | w | F |
76 | | Bùi, Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | 1776 | w | F |
77 | WCM | Nguyễn, Lê Cẩm Hiền | 12415359 | QNI | 1773 | w | F |
78 | | Đỗ, Đinh Hồng Chinh | 12408670 | DTH | 1765 | | |
79 | | Sa, Phương Băng | 12428582 | BDU | 1756 | w | F |
80 | | Ngô, Xuân Quỳnh | 12411760 | DTH | 1755 | w | F |
81 | | Phan, Thị Mỹ Hương | 12406511 | CTH | 1749 | w | F |
82 | | Trần, Lê Vy | 12423599 | DAN | 1740 | w | F |
83 | | Châu, Trần Bội Linh | 12404110 | TTH | 1736 | w | F |
84 | | Trần, Thị Phương Anh | 12410659 | BDU | 1733 | w | F |
85 | | Dương, Hoàng Minh Anh | 12430013 | HCM | 1728 | w | F |
86 | | Dương, Ngọc Ngà | 12429252 | HCM | 1721 | w | F |
87 | | Đỗ, Hà Trang | 12424250 | BGI | 1719 | w | F |
88 | | Nguyễn, Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | 1719 | w | F |
89 | WCM | Nguyễn, Thị Thúy Quyên | 12408794 | DTH | 1713 | w | F |
90 | | Nguyễn, Thu Trang | 12421090 | BDU | 1712 | w | F |
91 | ACM | Trần, Dương Hoàng Ngân | 12426997 | HCM | 1702 | w | F |
92 | | Võ, Đình Khải My | 12417262 | HCM | 1694 | w | F |
93 | | Nguyễn, Hà Minh Anh | 12408743 | HCM | 1686 | w | F |
94 | | Vũ, Mỹ Linh | 12413267 | HNO | 1686 | w | F |
95 | ACM | Trương, Trần Loan Ngọc | 12417181 | HCM | 1677 | w | F |
96 | | Trần, Nguyễn Huyền Trân | 12404039 | HCM | 1673 | w | F |
97 | | Nguyễn, Đình Tâm Anh | 12431214 | DAN | 1663 | w | F |
98 | | Huỳnh, Phúc Minh Phương | 12417874 | HCM | 1654 | w | F |
99 | | Phạm, Thị Linh Nhâm | 12418960 | BDU | 1651 | w | F |
100 | | Nguyễn, Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 1648 | w | F |
101 | | Trần, Thị Kim Liên | 12412147 | BTR | 1644 | w | F |
102 | WCM | Lưu, Hà Bích Ngọc | 12412821 | HCM | 1641 | w | F |
103 | | Nguyễn, Trương Minh Ánh | 12425613 | CTH | 1634 | w | F |
104 | | Nguyễn, Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1629 | w | F |
105 | | Nguyễn, Thị Ngọc Hân | 12412082 | BTR | 1624 | w | F |
106 | | Phan, Ngọc Bảo Châu | 12429180 | HCM | 1624 | w | F |
107 | | Lê, Minh Anh | 12424374 | TTH | 1621 | w | F |
108 | | Nguyễn, Bảo Châu | 12425303 | QNI | 1621 | w | F |
109 | | Trần, Mai Hân | 12440019 | BGI | 1621 | w | F |
110 | | Trần, Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | 1617 | w | F |
111 | | Vũ, Thị Tú Uyên | 12417106 | BRV | 1617 | w | F |
112 | | Nguyễn, Mạnh Quỳnh | 12432474 | KGI | 1610 | w | F |
113 | | Trần, Hoàng Bảo An | 12432342 | CTH | 1609 | w | F |
114 | | Quan, Mỹ Linh | 12421111 | HCM | 1597 | w | F |
115 | | Lê, Khắc Minh Thư | 12409871 | TTH | 1594 | w | F |
116 | | Trương, Xuân Minh | 12431478 | BRV | 1593 | w | F |
117 | | Nguyễn, Trần Thiên Vân | 12423670 | DON | 1591 | w | F |
118 | | Hầu, Nguyễn Kimngân | 12415715 | DTH | 1587 | w | F |
119 | | Trương, Thanh Vân | 12432962 | NAN | 1585 | w | F |
120 | | Trần, Ngọc Minh Khuê | 12431664 | HCM | 1573 | w | F |
121 | | Trần, Nguyễn Hà Anh | 12419095 | HCM | 1573 | w | F |
122 | | Thiệu, Gia Linh | 12424242 | BGI | 1569 | w | F |
123 | | Trần, Thanh Thảo | 12432261 | KGI | 1567 | w | F |
124 | | Bùi, Khánh Nguyên | 12424382 | DTH | 1565 | w | F |
125 | | Võ, Mai Phương | 12429201 | HCM | 1562 | w | F |
126 | | Dương, Ngọc Uyên | 12430935 | CTH | 1558 | w | F |
127 | | Nguyễn, Ngọc Trúc Quỳnh | 12423661 | DON | 1556 | w | F |
128 | | Nguyễn, Thị Phương Uyên | 12427730 | NAN | 1554 | w | F |
129 | | Nguyễn, Thanh Thủy | 12418218 | BRV | 1549 | w | F |
130 | | Nguyễn, Xuân Minh Hằng | 12415804 | BRV | 1549 | w | F |
131 | | Trần, Ngọc Như Ý | 12424692 | BTR | 1542 | w | F |
132 | | Trần, Diệu Linh | 12432164 | HCM | 1535 | w | F |
133 | | Đỗ, Kiều Linh Nhi | 12431621 | KGI | 1534 | w | F |
134 | | Đào, Nhật Minh | 12425290 | HPH | 1531 | w | F |
135 | | Nguyễn, Thị Thanh Ngọc | 12431370 | QDO | 1527 | w | F |
136 | | Thái, Ngọc Phương Minh | 12425230 | HCM | 1525 | w | F |
137 | | Phạm, Thiên Thanh | 12425311 | KGI | 1513 | w | F |
138 | | Trương, Thục Quyên | 12431486 | BRV | 1510 | w | F |
139 | | Lê, Hoàng Bảo Tú | 12432229 | KGI | 1505 | w | F |
140 | | Nguyễn, Thanh Lam | 12451517 | TTH | 1489 | w | F |
141 | | Dương, Nguyễn Hà Phương | 12423688 | DON | 1488 | w | F |
142 | | Đỗ, Kiều Trang Thư | 12431630 | KGI | 1474 | w | F |
143 | | Lê, Hồng Ân | 12446769 | CTH | 1462 | w | F |
144 | | Trần, Mai Xuân Uyên | 12424471 | DTH | 1452 | w | F |
145 | | Lâm, Bình Nguyên | 12417696 | TTH | 1448 | w | F |
146 | | Nguyễn, Phạm Minh Thư | 12420018 | DON | 1433 | w | F |
147 | | Nguyễn, Minh Doanh | 12434531 | CTH | 1423 | w | F |
148 | | Thân, Thị Khánh Huyền | 12438138 | BGI | 1423 | w | F |
149 | | Nguyễn, Minh Hằng | 12431184 | CVT | 1410 | w | F |
150 | | Đào, Lê Bảo Ngân | 12435465 | BTR | 0 | w | F |
Show complete list
|
|
|
|