Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nữ U13Last update 31.03.2024 13:00:36, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | Trần Thanh Trúc | 12430722 | TNC | 0 | G13 | Clb Cờ Thái Nguyên |
2 | Nguyễn Thảo Nhi | | HPD | 0 | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
3 | Nguyễn Vũ Vân Khanh | 12439010 | KTL | 0 | G13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Tran Phuong Nhi | | KTL | 0 | G13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | TNV | 1467 | G13 | Clb Tài Năng Việt |
6 | Phạm Ngọc Bảo Anh | 12430625 | VCH | 0 | G13 | Clb Vietchess |
7 | Nguyễn Ngọc Diệp | 12424765 | VCH | 1521 | G13 | Clb Vietchess |
8 | Nguyễn Thái An | 12435376 | KPC | 1455 | G13 | Clb Kimphungchess |
9 | Nghiêm Tố Hân | | KPC | 0 | G13 | Clb Kimphungchess |
10 | Phạm Thị Minh Ngọc | 12427748 | TRC | 1558 | G13 | The Reed Chess Club |
11 | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | TRC | 1438 | G13 | The Reed Chess Club |
12 | Hoàng Hạnh Dung | | TRC | 0 | G13 | The Reed Chess Club |
13 | Hoàng Hạnh Linh | 12437018 | TRC | 1479 | G13 | The Reed Chess Club |
14 | Trần Vũ Quỳnh Anh | | VIE | 0 | G13 | Vđv Tự Do |
15 | Nguyễn Ngọc Hà | | VIE | 0 | G13 | Vđv Tự Do |
16 | Lê Minh Ngọc Hà | 12459372 | VIE | 1514 | G13 | Vđv Tự Do |
17 | Nguyễn Minh Châu | | VIE | 0 | G13 | Vđv Tự Do |
18 | Nguyễn Huyền Thư | | VIE | 0 | G13 | Vđv Tự Do |
19 | Võ Hương Giang | 12443204 | VIE | 0 | G13 | Vđv Tự Do |
20 | Nguyễn Hà Anh | | KTL | 0 | G09 | Clb Kiện Tướng Tương La |
|
|
|
|
|
|
|