Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nam - Nữ mở rộngLast update 31.03.2024 13:06:49, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Gr | Club/City |
1 | Lại Đức Minh | 12420387 | VIE | 1855 | | UOP | Vđv Tự Do |
2 | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | TRC | 1813 | w | UOP | The Reed Chess Club |
3 | Phạm Quang Dũng | 12409766 | NPC | 1743 | | UOP | Clb Cờ Vua Học Viện Hành Chính QG |
4 | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | TRC | 1733 | w | UOP | The Reed Chess Club |
5 | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | STA | 1718 | | UOP | Clb Sơn Tây |
6 | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | FCC | 1679 | | UOP | F-E-A-R Chess Club |
7 | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1671 | | UOP | Hà Nội |
8 | Trần Hải Triều | 12431249 | TNC | 1629 | | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
9 | Hoàng Văn Tuyến | 12428469 | LCH | 1628 | | UOP | Clb Love Chess |
10 | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | VIE | 1614 | w | UOP | Vđv Tự Do |
11 | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VCH | 1606 | | UOP | Clb Vietchess |
12 | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | GDC | 1600 | | UOP | Tt Gia Đình Cờ Vua |
13 | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | TNC | 1598 | | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
14 | Phan Khải Trí | 12442100 | VIE | 1597 | | UOP | Vđv Tự Do |
15 | Nguyễn Hải Đông | 12458864 | VIE | 1596 | | UOP | Vđv Tự Do |
16 | Đặng Thái Vũ | 12442437 | VCH | 1594 | | UOP | Clb Vietchess |
17 | Phạm Minh Nam | 12434582 | KTL | 1593 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Vương Sơn Hải | 12425117 | KTL | 1583 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Vũ Đức Dương | 12427519 | BLU | 1569 | | UOP | Clb Blue Horse |
20 | Nguyễn Đức Huy | 12442151 | STA | 1543 | | UOP | Clb Sơn Tây |
21 | Hoàng Nguyên Giang | 12427705 | GDC | 1543 | w | UOP | Tt Gia Đình Cờ Vua |
22 | Trần Tuấn Hùng | 12428922 | VIE | 1539 | | UOP | Vđv Tự Do |
23 | Đoàn Đức An | 12433764 | KTL | 1531 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
24 | Trần Minh Quang | 12433438 | HPD | 1522 | | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
25 | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | KTL | 1513 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Nguyễn Thanh San | 12429970 | KTL | 1513 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
27 | Nguyễn Minh Trí | 12447161 | KTL | 1512 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
28 | Trần Minh Hiếu | 12425079 | VCH | 1511 | | UOP | Clb Vietchess |
29 | Lê Văn Bảo Khang | 12441856 | KTL | 1508 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
30 | Đào Minh Phú | 12429821 | KTL | 1502 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
31 | Nguyễn Hữu Hải Đăng | 12441996 | KTL | 1499 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
32 | Nguyễn Xuân An | 12424994 | TRC | 1488 | | UOP | The Reed Chess Club |
33 | Nguyen Tien Thanh | 12420379 | CBT | 1484 | | UOP | Clb Chiến Binh Tí Hon |
34 | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | VIE | 1483 | w | UOP | Vđv Tự Do |
35 | Nguyễn Anh Thư | 12445606 | TNC | 1482 | w | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
36 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 12442143 | STA | 1476 | w | UOP | Clb Sơn Tây |
37 | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | 1470 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
38 | Nguyễn Minh Đức | 12446785 | NPC | 1461 | | U13 | Clb Cờ Vua Học Viện Hành Chính QG |
39 | Nguyễn Hải An | 12438383 | KTL | 1441 | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
40 | Đỗ Tuấn Minh | 12447714 | CTM | 1418 | | UOP | Clb Cờ Vua Thông Minh - QNI |
41 | Lê Danh Trung | 12458724 | BCT | 0 | | UOP | Bộ Công Thương |
42 | Trịnh Thu Hương | 12443859 | TNC | 0 | w | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
43 | Nguyễn Huy Công | 12467820 | LCH | 0 | | UOP | Clb Love Chess |
44 | Nguyễn Thanh Bình | 12440426 | TNV | 0 | | UOP | Clb Tài Năng Việt |
45 | Lê Danh Hoàng | 12458732 | GRF | 0 | | UOP | Greenfield School |
46 | Bùi Đức Thiện Anh | 12443808 | QNI | 0 | | UOP | Quảng Ninh |
47 | Phan Vinh | 12461016 | VIE | 0 | | UOP | Vđv Tự Do |
48 | Phạm Hải Đăng | 12464830 | VIE | 0 | | UOP | Vđv Tự Do |
49 | Trương Đức Hùng | 12442402 | VIE | 0 | | UOP | Vđv Tự Do |
50 | Nguyễn Trần Gia Vương | 12445614 | VIE | 0 | | UOP | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|