LỊCH THI ĐẤU: • Cờ tiêu chuẩn: Từ ngày 20 – 22/2/2024 • Cờ nhanh: Ngày 23/02/2024 • Cờ chớp: Buổi sáng ngày 24/02/2024 - Địa điểm thi đấu: Cung thể thao Tiên Sơn, thành phố Đà Nẵng
Giải cờ vua các nhóm tuổi trẻ miền Trung lần thứ XX năm 2024 - U06 NamCập nhật ngày: 22.02.2024 02:49:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Cờ Vua Miền Trung
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | CLB/Tỉnh |
1 | | Bùi Bảo Nam | | THO | Thanh Hoá |
2 | | Bùi Xuân Phước | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
3 | | Đặng Hà Thái Sơn | 12464600 | QBI | Quảng Bình |
4 | | Đặng Quý Bình | 12465186 | QBI | Quảng Bình |
5 | | Đinh Tuấn An | | DNA | Đà Nẵng |
6 | | Đỗ Nguyễn Băng Tâm | | DNA | Đà Nẵng |
7 | | Hường Kha | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
8 | | Huỳnh Phan Viết Minh | | DCC | Danang Chess Club |
9 | | Huỳnh Thanh Sang | | DNA | Đà Nẵng |
10 | | Lâm Gia Phúc | 12462969 | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
11 | | Lê Bá Minh Duy | 12461377 | ATH | Clb Athena |
12 | | Lê Đình Khôi | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
13 | | Lê Huỳnh Gia Bảo | 12463442 | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
14 | | Lê Minh Quân | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
15 | | Lê Minh Quang | 12448443 | HCM | Hồ Chí Minh |
16 | | Lê Nam | 12461784 | DNA | Đà Nẵng |
17 | | Lê Phước Nhân | | DNA | Đà Nẵng |
18 | | Lê Phước Thịnh | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
19 | | Lê Tự Trọng | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
20 | | Lê Viết Thành Nhân | 12461539 | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
21 | | Nguyễn Anh Dũng | 12454605 | THO | Thanh Hoá |
22 | | Nguyễn Bảo Anh Tú | | DNA | Đà Nẵng |
23 | | Nguyễn Cao Phong | 12461350 | ATH | Clb Athena |
24 | | Nguyễn Công Quốc | 12464490 | DNA | Đà Nẵng |
25 | | Nguyễn Đình Nhật Minh | | DNA | Đà Nẵng |
26 | | Nguyễn Gia Hưng | 12464651 | QBI | Quảng Bình |
27 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | | DNA | Đà Nẵng |
28 | | Nguyễn Minh Nguyên | | THO | Thanh Hoá |
29 | | Nguyễn Nam Bình | 12461628 | DNA | Đà Nẵng |
30 | | Nguyễn Thành Kiên | 12462527 | ATH | Clb Athena |
31 | | Nguyễn Thanh Lâm | | DNA | Đà Nẵng |
32 | | Nguyễn Thành Nhân | 12464520 | DNA | Đà Nẵng |
33 | | Nguyễn Xuân Vinh | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
34 | | Phạm Đắc Nguyên Khôi | 12463817 | DNA | Đà Nẵng |
35 | | Phạm Đức Phúc | 12464430 | DNA | Đà Nẵng |
36 | | Phạm Thiên Phú | 12448508 | HCM | Hồ Chí Minh |
37 | | Phan Công Triết | 12463361 | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
38 | | Phan Thái An | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
39 | | Phan Võ Anh Khoa | 12462845 | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
40 | | Tống Phước Thiên Bảo | | TTH | Thừa Thiên Huế |
41 | | Trần Công Trí | 12464104 | CHD | Clb Cờ Học Đường |
42 | | Trần Đăng Khôi | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
43 | | Trần Hồ Minh Khang | 12463078 | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
44 | | Trần Hồng Qúy | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
45 | | Trần Phước Khôi | 12461660 | DNA | Đà Nẵng |
46 | | Trần Phước Khôi Nguyên | | TDO | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
47 | | Trịnh Minh Khôi | 12463957 | DNA | Đà Nẵng |
48 | | Trương Anh Khoa | | DNA | Đà Nẵng |
49 | | Trương Gia Bảo | | DNA | Đà Nẵng |
50 | | Trương Phúc Minh Huy | | DNA | Đà Nẵng |
51 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | 12450480 | HCM | Hồ Chí Minh |
52 | | Tưởng Trần Phúc An | | DCC | Danang Chess Club |
53 | | Võ Văn Gia Bảo | | DCC | Danang Chess Club |
|
|
|
|
|
|
|