Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Israel National League

Cập nhật ngày: 08.03.2024 14:33:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 8)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Be'er Sheva Chess Club A "Eliyahu Levant" * 2345561945,5292,3
2Hapoel Kfar Saba * 34351641,5230,8
3"Feldklein" Rishon LeZion4 * 3433461541229,5
4Ashdod Elite Club3 * 4444641540218,3
5Rishon LeZion B "Zohar Olpiner" * 3331537221,5
6Be'er Sheva B Chess Club2323 * 4341334180,8
7Maccabi "Etude" Ramat Gan B "Dov Porat"3323 * 33541134,5164
8Elizur Petach Tikva2½3232 * 4551032,5133
9Herzliya Chess Club13233 * 3830,5114,5
10Maccabi Etiod Ramat Gan A "Dov Porat"1½22323 * 625,566,5
11"Zafrir" Rehovot A2011 * 219,530,5
12Herzliya "Haim"0102½21½ * 214,519,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)