| No. | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
| 1 | Lại Đức Minh | 12420387 | STC | 1742 | UOP | St Chess Club |
| 2 | Đỗ An Hòa | 12415499 | TRC | 1734 | UOP | Clb The Reed Chess |
| 3 | Nguyễn Anh Dũng B | 12427039 | QNI | 1543 | UOP | Quảng Ninh |
| 4 | Vũ Gia Bảo | 12432024 | QNI | 1515 | UOP | Quảng Ninh |
| 5 | Đinh Tuấn Sơn | 12420166 | KTH | 1513 | UOP | Đt Cờ Vua Người Khuyết Tật HNO |
| 6 | Nguyễn Xuân Trường | 12424188 | QNI | 1491 | UOP | Quảng Ninh |
| 7 | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | FEC | 1476 | UOP | Clb Fear Chess |
| 8 | Trịnh Hữu Đạt | 12438146 | KTH | 1462 | UOP | Đt Cờ Vua Người Khuyết Tật HNO |
| 9 | Lê Anh Tú | 12424846 | TCO | 1444 | UOP | Trường Cờ Olympic |
| 10 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 12424145 | QNI | 1442 | UOP | Quảng Ninh |
| 11 | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | STA | 1434 | UOP | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
| 12 | Hòa Quang Bách | 12417289 | HPD | 1433 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 13 | Lê Văn Việt | 12420220 | KTH | 1411 | UOP | Đt Cờ Vua Người Khuyết Tật HNO |
| 14 | Lê Huy Hải | 12410977 | QNI | 1410 | UOP | Quảng Ninh |
| 15 | Phạm Nguyễn Dũng | 12430030 | GDC | 1398 | UOP | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 16 | Phạm Huy Đức | 12425001 | VCH | 1390 | UOP | Clb Vietchess |
| 17 | Lê Hòa Bình | 12421065 | KTH | 1387 | UOP | Đt Cờ Vua Người Khuyết Tật HNO |
| 18 | Phạm Đức Phong | 12428736 | HPD | 1378 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 19 | Phí Gia Minh | 12431940 | QNI | 1371 | UOP | Quảng Ninh |
| 20 | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | 1356 | UOP | Quảng Ninh |
| 21 | Mai Đức Kiên | 12426903 | VCH | 1355 | UOP | Clb Vietchess |
| 22 | Hà Việt Anh | 12430218 | STC | 1334 | UOP | St Chess Club |
| 23 | Bùi Hữu Đức | 12418692 | TRC | 1326 | UOP | Clb The Reed Chess |
| 24 | Đỗ Văn Trường | 12420174 | KTH | 1302 | UOP | Đt Cờ Vua Người Khuyết Tật HNO |
| 25 | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | GDC | 1293 | UOP | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 26 | Thân Văn Minh Khang | 12425400 | KTL | 1279 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 27 | Vũ Đức Dương | 12427519 | HDU | 1261 | UOP | Hải Dương |
| 28 | Phạm Xuân Hiếu | 12425036 | KTH | 1243 | UOP | Đt Cờ Vua Người Khuyết Tật HNO |
| 29 | Trần Tuấn Hùng | 12428922 | VIE | 1169 | UOP | Vđv Tự Do |
| 30 | Nguyễn Xuân An | 12424994 | TRC | 1159 | UOP | Clb The Reed Chess |
| 31 | Bế Nguyễn Bách | 12437158 | CBA | 0 | UOP | Cao Bằng |
| 32 | Chu Thành Sơn | | STA | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
| 33 | Đặng Công Vinh | | CPH | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
| 34 | Đỗ Hoàng Minh | | VBA | 0 | UOP | Vĩnh Bảo Chess |
| 35 | Đỗ Quốc Anh | | PHC | 0 | UOP | Phương Hạnh Chess |
| 36 | Đỗ Tiến Quyết | | HDC | 0 | UOP | Hải Dương Chess Club |
| 37 | Hoàng Công Vinh | | CPH | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
| 38 | Lương An Phúc | 12437174 | CBA | 0 | UOP | Cao Bằng |
| 39 | Nguyễn Đại An | 12437271 | CBA | 0 | UOP | Cao Bằng |
| 40 | Nguyễn Duy Anh | | CTM | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Thông Minh |
| 41 | Nguyễn Duy Hùng | | ANK | 0 | UOP | Clb Cờ Vua An Khang |
| 42 | Nguyễn Mạnh Tùng | | HPD | 0 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 43 | Nguyễn Tiến Thành | 12420378 | HSC | 0 | UOP | Hdu Star Chess Club |
| 44 | Nguyễn Trường Minh | | VIE | 0 | UOP | Vđv Tụ Do |
| 45 | Nguyễn Văn Độ | | VIE | 0 | UOP | Vđv Tự Do |
| 46 | Nguyễn Văn Mạnh | | TNC | 0 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 47 | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | | TNC | 0 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 48 | Nguyễn Vũ Khoa | | CTM | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Thông Minh |