Danh sách được xếp hạt giống theo thứ tự: Elo quốc tế -- vần họGiải Cờ vua Hải Dương mở rộng lần thứ II năm 2023 tranh cúp Blue Horse Bảng nữ U13Last update 08.10.2023 12:13:46, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | Phạm Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | 1330 | G13 | Ninh Bình |
2 | Nguyễn Trần Khánh Nhi | 12431958 | QNI | 1210 | G13 | Quảng Ninh |
3 | Trần Mai Hân | 12440019 | BGI | 1109 | G13 | Bắc Giang |
4 | Bùi Hải Yến | | TNH | 0 | G13 | Clb Thành Nhân - Hải Dương |
5 | Bùi Nguyễn Thái Hòa | | TNH | 0 | G13 | Clb Thành Nhân - Hải Dương |
6 | Dỗ Phương Thảo | | VIE | 0 | G13 | Vđv Tự Do |
7 | Hoàng Mai Lâm | | BLU | 0 | G13 | Clb Blue Horse |
8 | Lê Diệu Anh | | BLU | 0 | G13 | Clb Blue Horse |
9 | Lê Minh Ngọc | | CTM | 0 | G13 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
10 | Ngô Kim Cương | | PHC | 0 | G13 | Phương Hạnh Chess |
11 | Nguyễn An Giang | | TAK | 0 | G13 | Clb Tam Anh Kỳ Đạo |
12 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | 12423700 | HDU | 0 | G13 | Hải Dương |
13 | Nguyễn Diệu Anh | | HPD | 0 | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
14 | Nguyễn Diệu Linh | 12432725 | QNI | 0 | G13 | Quảng Ninh |
15 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | 12437212 | CBA | 0 | G13 | Cao Bằng |
16 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | | TNC | 0 | G13 | Clb Cờ Thái Nguyên |
17 | Nguyễn Thị Gia Minh | | CTM | 0 | G13 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
18 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | VIE | 0 | G13 | Vđv Tự Do |
19 | Nguyễn Hà An | | PHC | 0 | G13 | Phương Hạnh Chess |
20 | Nguyễn Thu Hiền | | HDU | 0 | G13 | Hải Dương |
21 | Phùng Tuệ Minh | | BLU | 0 | G13 | Clb Blue Horse |
22 | Quách Thảo Nguyên | | TAK | 0 | G13 | Clb Tam Anh Kỳ Đạo |
23 | Thẩm Khánh Uyển Nhi | 12437123 | CBA | 0 | G13 | Cao Bằng |
24 | Trần Bảo Châu | | HDC | 0 | G13 | Hải Dương Chess Club |
25 | Trần Thanh Trúc | | TNC | 0 | G13 | Clb Cờ Thái Nguyên |
26 | Vũ Mai Anh | | TLV | 0 | G13 | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt |
|
|
|
|
|
|
|