Giải Cờ vua trường THPT Chu Văn An mở rộng 2023 Bảng nam THPTLast update 24.09.2023 06:36:31, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Cao, Ngọc Thành | | CVA | 0 | 12a3-Thpt Chu Văn An |
2 | | Đặng, Tiến Học | | CVA | 0 | 11a5-Thpt Chu Văn An |
3 | | Đào, Trung Thiện | | CVA | 0 | 10a6-Thpt Chu Văn An |
4 | | Đinh, Ngọc Lương | | CVA | 0 | 11a1-Thpt Chu Văn An |
5 | | Đỗ, Minh Tuấn | | CVA | 0 | 10a2-Thpt Chu Văn An |
6 | | Đoàn, Thế Nghĩa | | CVA | 0 | 10a6-Thpt Chu Văn An |
7 | | Dương, Đình Quân | | CVA | 0 | 11a1-Thpt Chu Văn An |
8 | | Dương, Khánh Duy | | CVA | 0 | 10a2-Thpt Chu Văn An |
9 | | Dương, Tuấn Hải | | CVA | 0 | 11a3-Thpt Chu Văn An |
10 | | Hoàng, Kỳ Anh | | CVA | 0 | 10a4-Thpt Chu Văn An |
11 | | Lã, Minh Vũ | | CVA | 0 | 12a3-Thpt Chu Văn An |
12 | | La, Tuấn Cường | | CVA | 0 | 11a6-Thpt Chu Văn An |
13 | | Lê, Minh Đức | | CVA | 0 | 11a4-Thpt Chu Văn An |
14 | | Mai, Trung Hiếu | | CVA | 0 | 11a5-Thpt Chu Văn An |
15 | | Nguyễn, Bảo Hưng | | CVA | 0 | 11a2-Thpt Chu Văn An |
16 | | Nguyễn, Đức Lâm | | CVA | 0 | 11a3-Thpt Chu Văn An |
17 | | Nguyễn, Hồng Phi | | CVA | 0 | 11a2-Thpt Chu Văn An |
18 | | Nguyễn, Hữu Nhật Minh | | CVA | 0 | 11a4-Thpt Chu Văn An |
19 | | Nguyễn, Hữu Nhật Quang | | CVA | 0 | 11a4-Thpt Chu Văn An |
20 | | Nguyễn, Minh Nguyên | | CVA | 0 | 10a3-Thpt Chu Văn An |
21 | | Nguyễn, Ngọc Đức | | CVA | 0 | 11a3-Thpt Chu Văn An |
22 | | Nguyễn, Ngọc Tuấn | | CVA | 0 | 11a6-Thpt Chu Văn An |
23 | | Nguyễn, Nhật Minh | | CVA | 0 | 11a4-Thpt Chu Văn An |
24 | | Nguyễn, Quốc Hùng | | CVA | 0 | 11a7-Thpt Chu Văn An |
25 | | Nguyễn, Tất Thắng | | CVA | 0 | 11a7-Thpt Chu Văn An |
26 | | Nguyễn, Thái Hoàng | | CVA | 0 | 11a5-Thpt Chu Văn An |
27 | | Phạm, Minh Tuấn | | CVA | 0 | 10a7-Thpt Chu Văn An |
28 | | Phan, Huy An Lương | | CVA | 0 | 10a3-Thpt Chu Văn An |
29 | | Phan, Huy Tuấn Giang | | CVA | 0 | 10a1-Thpt Chu Văn An |
30 | | Trần, Nguyên Khôi | | CVA | 0 | 11a3-Thpt Chu Văn An |
31 | | Trần, Quang Minh | | CVA | 0 | 11a4-Thpt Chu Văn An |
32 | | Trần, Vũ Duy Anh | | CVA | 0 | 10a4-Thpt Chu Văn An |
33 | | Triệu, Xuân Anh | | CVA | 0 | 10a1-Thpt Chu Văn An |
34 | | Võ, Hiền Hòa | | CVA | 0 | 10a4-Thpt Chu Văn An |
35 | | Vũ, Đức Dũng | | CVA | 0 | 10a4-Thpt Chu Văn An |
|
|
|
|