GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 11.09.2023 05:46:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | Nhóm | CLB/Tỉnh |
1 | GM | Lê, Tuấn Minh | 12401153 | HNO | 2497 | M | Hà Nội |
2 | GM | Trần, Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2423 | M | Hà Nội |
3 | GM | Nguyễn, Văn Huy | 12401064 | HNO | 2407 | M | Hà Nội |
4 | GM | Cao, Sang | 725056 | LDO | 2392 | M | Lâm Đồng |
5 | GM | Nguyễn, Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2289 | M | Quân Đội |
6 | FM | Hoàng, Cảnh Huấn | 12400599 | DAN | 2232 | M | Đà Nẵng |
7 | IM | Trần, Minh Thắng | 12401080 | HNO | 2230 | M | Hà Nội |
8 | FM | Đặng, Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2230 | M | Quận 1 |
9 | IM | Phạm, Chương | 12401218 | HCM | 2229 | M | Quận 1 |
10 | | Võ, Phạm Thiên Phúc | 12411396 | HCM | 2193 | M | Tp Thủ Đức |
11 | FM | Phạm, Trần Gia Phúc | 12415669 | HCM | 2178 | M | Tân Phú |
12 | FM | Lê, Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 2157 | M | Quận 12 |
13 | CM | Phạm, Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2125 | M | Hà Nội |
14 | FM | Ngô, Đức Trí | 12405060 | HNO | 2120 | M | Hà Nội |
15 | CM | Đầu, Khương Duy | 12424722 | HNO | 2116 | M | Hà Nội |
16 | | Tống, Thái Hùng | 12403555 | HCM | 2092 | M | Quận 8 |
17 | CM | Lê, Hữu Thái | 12402460 | LDO | 2089 | M | Lâm Đồng |
18 | | Võ, Hoài Thương | 12402605 | TTH | 2069 | M | Thừa Thiên - Huế |
19 | | Nguyễn, Huỳnh Tuấn Hải | 12402923 | DTH | 2021 | M | Đồng Tháp |
20 | CM | Đinh, Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 2013 | M | Hà Nội |
21 | CM | Nguyễn, Văn Toàn Thành | 12400475 | QDO | 1955 | M | Quân Đội |
22 | | Nguyễn, Hữu Hoàng Anh | 12402010 | LDO | 1954 | M | Lâm Đồng |
23 | | Ngô, Thanh Tùng | 12429651 | TTH | 1950 | M | Thừa Thiên - Huế |
24 | | Nguyễn, Đình Trung | 12405825 | QDO | 1927 | M | Quân Đội |
25 | | Đặng, Anh Minh | 12415472 | HCM | 1913 | M | Quận 1 |
26 | | Đoàn, Văn Đức | 12400335 | QDO | 1909 | M | Quân Đội |
27 | | Nguyễn, Trọng Hùng | 12406368 | BDU | 1884 | M | Bình Dương |
28 | | Lương, Giang Sơn | 12408107 | TTH | 1880 | M | Thừa Thiên - Huế |
29 | FM | Lê, Minh Tú | 12404888 | BDU | 1855 | M | Bình Dương |
30 | | Trần, Quốc Phú | 12411353 | DAN | 1798 | M | Đà Nẵng |
31 | | Võ, Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | 1795 | M | Cần Thơ |
32 | | Nguyễn, Xuân Vinh | 12442208 | DON | 1777 | M | Đồng Nai |
33 | | Nguyễn, Hạ Thi Hải | 12423572 | DAN | 1775 | M | Đà Nẵng |
34 | | Nguyễn, Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1769 | M | Hà Nội |
35 | | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 1766 | M | Hà Nội |
36 | | Phạm, Phú Quang | 12412791 | HCM | 1764 | M | Tân Bình |
37 | | Trần, Ngọc Minh Duy | 12416207 | DON | 1703 | M | Đồng Nai |
38 | | Lương, Duy Lộc | 12403652 | DAN | 1697 | M | Đà Nẵng |
39 | | Trần, Tưởng Quang Đăng | 12431672 | KGI | 1521 | M | Kiên Giang |
40 | ACM | Bùi, Quang Huy | 12431265 | QDO | 1519 | M | Quân Đội |
41 | | Nguyễn, Trí Thịnh | 12412473 | KGI | 1461 | M | Kiên Giang |
42 | | Phạm, Quang Hùng | 12411256 | KGI | 1407 | M | Kiên Giang |
43 | | Lâm, Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1389 | M | Đà Nẵng |
44 | | Đặng, Hoàng Gia | 12432245 | KGI | 1304 | M | Kiên Giang |
45 | | Trần, Kỳ Vỹ | 12432172 | HCM | 1268 | M | Royal |
46 | | Lê, Khắc Hoàng Long | 12432210 | KGI | 1165 | M | Kiên Giang |
47 | | Bùi, Quốc Duy | 12457310 | KGI | 0 | M | Kiên Giang |
48 | | Nguyễn, Đoàn Nhất Thiên | 12432253 | KGI | 0 | M | Kiên Giang |
49 | | Nguyễn, Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2016 | M | Quân Đội |
50 | | Nguyễn, Hoàng Vĩ | 12423610 | KGI | 0 | M | Kiên Giang |
51 | | Nguyễn, Minh Quang | 12432237 | KGI | 0 | M | Kiên Giang |
52 | | Nguyễn, Tấn Sang | 12452920 | KGI | 0 | M | Kiên Giang |
53 | | Nguyễn, Việt Dũng | 12431680 | KGI | 0 | M | Kiên Giang |
54 | | Phan, Mã Gia Huy | 12432270 | KGI | 0 | M | Kiên Giang |
55 | | Trần, Cao Thiên | 12452947 | KGI | 0 | M | Kiên Giang |
|
|
|
|