GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMLast update 11.09.2023 05:46:29, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Pairings/ResultsRound 7 on 2023/09/11 at 8:00
Bo. | No. | | Name | Gr | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | Gr | FED | No. |
1 | 2 | GM | Trần, Tuấn Minh | M | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5 | FM | Ngô, Đức Trí | M | HNO | 14 |
2 | 20 | CM | Đinh, Nho Kiệt | M | HNO | 5 | ½ - ½ | 4½ | CM | Đầu, Khương Duy | M | HNO | 15 |
3 | 7 | IM | Trần, Minh Thắng | M | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | GM | Lê, Tuấn Minh | M | HNO | 1 |
4 | 4 | GM | Cao, Sang | M | LDO | 4 | 0 - 1 | 4½ | GM | Nguyễn, Văn Huy | M | HNO | 3 |
5 | 6 | FM | Hoàng, Cảnh Huấn | M | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | M | HNO | 35 |
6 | 34 | | Nguyễn, Nam Kiệt | M | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | FM | Đặng, Hoàng Sơn | M | HCM | 8 |
7 | 17 | CM | Lê, Hữu Thái | M | LDO | 4 | 1 - 0 | 4 | | Phạm, Phú Quang | M | HCM | 36 |
8 | 5 | GM | Nguyễn, Đức Hòa | M | QDO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Lương, Duy Lộc | M | DAN | 38 |
9 | 10 | | Võ, Phạm Thiên Phúc | M | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Lâm, Đức Hải Nam | M | DAN | 43 |
10 | 13 | CM | Phạm, Xuân Đạt | M | HNO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | FM | Lê, Minh Hoàng | M | HCM | 12 |
11 | 18 | | Võ, Hoài Thương | M | TTH | 3½ | ½ - ½ | 3 | | Nguyễn, Huỳnh Tuấn Hải | M | DTH | 19 |
12 | 28 | | Lương, Giang Sơn | M | TTH | 3 | 0 - 1 | 3 | IM | Phạm, Chương | M | HCM | 9 |
13 | 11 | FM | Phạm, Trần Gia Phúc | M | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | FM | Lê, Minh Tú | M | BDU | 29 |
14 | 30 | | Trần, Quốc Phú | M | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | CM | Nguyễn, Văn Toàn Thành | M | QDO | 21 |
15 | 31 | | Võ, Huỳnh Thiên | M | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Ngô, Thanh Tùng | M | TTH | 23 |
16 | 37 | | Trần, Ngọc Minh Duy | M | DON | 3 | 1 - 0 | 3 | | Đặng, Anh Minh | M | HCM | 25 |
17 | 26 | | Đoàn, Văn Đức | M | QDO | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn, Hoàng Nam | M | QDO | 49 |
18 | 24 | | Nguyễn, Đình Trung | M | QDO | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Nguyễn, Trí Thịnh | M | KGI | 41 |
19 | 33 | | Nguyễn, Hạ Thi Hải | M | DAN | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Nguyễn, Xuân Vinh | M | DON | 32 |
20 | 44 | | Đặng, Hoàng Gia | M | KGI | 2 | 0 - 1 | 2 | | Tống, Thái Hùng | M | HCM | 16 |
21 | 46 | | Lê, Khắc Hoàng Long | M | KGI | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn, Hữu Hoàng Anh | M | LDO | 22 |
22 | 42 | | Phạm, Quang Hùng | M | KGI | 2 | 0 - 1 | 2 | | Trần, Kỳ Vỹ | M | HCM | 45 |
23 | 50 | | Nguyễn, Hoàng Vĩ | M | KGI | 1½ | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn, Tấn Sang | M | KGI | 52 |
24 | 40 | ACM | Bùi, Quang Huy | M | QDO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Nguyễn, Đoàn Nhất Thiên | M | KGI | 48 |
25 | 53 | | Nguyễn, Việt Dũng | M | KGI | 1 | ½ - ½ | 1 | | Nguyễn, Minh Quang | M | KGI | 51 |
26 | 47 | | Bùi, Quốc Duy | M | KGI | ½ | 0 - 1 | 1 | | Trần, Cao Thiên | M | KGI | 55 |
27 | 27 | | Nguyễn, Trọng Hùng | M | BDU | 0 | 0 | | | not paired | | | |
28 | 39 | | Trần, Tưởng Quang Đăng | M | KGI | 0 | 0 | | | not paired | | | |
29 | 54 | | Phan, Mã Gia Huy | M | KGI | 0 | 0 | | | not paired | | | |
|
|
|
|