Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | Phái | Loại | Nhóm | CLB/Tỉnh |
1 | | Văn Đức An | | CTT | 0 | | U05 | U05 | Clb Chess Tactics |
2 | | Nguyễn Hoàng Anh | | BLU | 0 | | U05 | U05 | Clb Blue Horse |
3 | | Nguyễn Minh Tuấn Anh * | | CAS | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Caissa |
4 | | Nguyễn Hoàng Bách | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
5 | | Trần Ngọc Bách | | CTM | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Thông Minh Hno |
6 | | Cao Gia Bảo | | TKY | 0 | | U05 | U05 | Clb Thượng Kỳ Ninh Bình |
7 | | Đào Gia Bảo | | TRC | 0 | | U05 | U05 | The Reed Chess |
8 | | Đồng Quốc Bảo | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
9 | | Nguyễn Gia Bảo | | CAS | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Caissa |
10 | | Trương Gia Bảo | | TRC | 0 | | U05 | U05 | The Reed Chess |
11 | | Đặng Ngọc Chương | | CBG | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
12 | | Lê Hải Đăng | | CSC | 0 | | U05 | U05 | Chess Star Club |
13 | | Nguyễn Cát Hải Đăng | | SKC | 0 | | U05 | U05 | Smart Knight Chess |
14 | | Nguyễn Hải Đăng * | | CTT | 0 | | U05 | U05 | Clb Chess Tactics |
15 | | Nguyễn Sỹ Minh Đăng | | NAN | 0 | | U05 | U05 | Nghệ An |
16 | | Trương Phan Đăng | | NAN | 0 | | U05 | U05 | Nghệ An |
17 | | Đỗ Anh Đức | 12442348 | HPD | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
18 | | Nguyễn Minh Đức | | CVT | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
19 | | Trần Trí Đức | | LSO | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp Lso |
20 | | Đỗ Hoàng Dũng | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
21 | | Nguyễn Anh Dũng | | THO | 0 | | U05 | U05 | Thanh Hóa |
22 | | Nguyễn Thái Dương | | QOA | 0 | | U05 | U05 | Huyện Quốc Oai |
23 | | Nguyễn Danh Duy | | LCM | 0 | | U05 | U05 | Lớp Cờ Mhdi |
24 | | Nguyễn Đinh Đức Duy | 12443670 | KPC | 0 | | U05 | U05 | Kim Phụng Chess |
25 | | Nguyễn Trường Giang | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | | Dương Quang Hải | | YDU | 0 | | | U05 | Clb Cờ Vua Yên Dũng |
27 | | Phạm Nguyễn Quang Hải | | HPD | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
28 | | Nguyễn Quốc Hưng | | DST | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Dream Star |
29 | | Vũ Quốc Hưng | | NTT | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Thông Thái |
30 | | Bùi Quang Huy | | HPD | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
31 | | Nguyễn Hữu Quang Huy | | NAN | 0 | | U05 | U05 | Nghệ An |
32 | | Lương Minh Khang | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
33 | | Vương Nhật Khang | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
34 | | Hoàng Đăng Khoa | | LSO | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp Lso |
35 | | Nguyễn Hữu Khoa | | CPH | 0 | | | U05 | Cẩm Phả |
36 | | Bùi Minh Khôi | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
37 | | Lê Huy Khôi | | CBG | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
38 | | Lê Nguyễn Minh Khôi | | DST | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Dream Star |
39 | | Nguyễn Gia Khôi | | OLP | 0 | | U05 | U05 | Clb Olympia Chess |
40 | | Nguyễn Minh Khôi | | TAK | 0 | | U05 | U05 | Clb Tam Anh Kỳ Đạo |
41 | | Phạm Huy Khôi | | SKC | 0 | | U05 | U05 | Smart Knight Chess |
42 | | Phạm Minh Khôi | | VNC | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vnca |
43 | | Hoàng Anh Kiên | | HPD | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
44 | | Nguyễn Chí Kiên | | OLP | 0 | | U05 | U05 | Clb Olympia Chess |
45 | | Trần Nam Kiên | | BLU | 0 | | U05 | U05 | Clb Blue Horse |
46 | | Mai Gia Kiệt | | STC | 0 | | U05 | U05 | St Chess Club |
47 | | Hoàng Bảo Lâm | | OLP | 0 | | U05 | U05 | Clb Olympia Chess |
48 | | Lê Dương Phúc Lâm | | TRC | 0 | | U05 | U05 | The Reed Chess |
49 | | Nguyễn Ngọc Bảo Lâm | | SCC | 0 | | U05 | U05 | Clb Schoolchess |
50 | | Nguyễn Phúc Lâm | | OLP | 0 | | U05 | U05 | Clb Olympia Chess |
51 | | Nguyễn Tùng Lâm | | OLP | 0 | | U05 | U05 | Clb Olympia Chess |
52 | | Nguyễn Tuấn Lộc | | TKY | 0 | | U05 | U05 | Clb Thượng Kỳ Ninh Bình |
53 | | Lê Hùng Mạnh | | CDC | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Đất Cảng |
54 | | Cao Đức Minh | | GDC | 0 | | | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
55 | | Ngô Quang Minh | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
56 | | Ngô Tiến Minh | | TGI | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Tương Giang |
57 | | Nguyễn Quang Minh Bvi | | BVI | 0 | | U05 | U05 | Clb Ba Vì - Hà Nội |
58 | | Nguyễn Quang Minh Trc | | TRC | 0 | | U05 | U05 | The Reed Chess |
59 | | Nguyễn Tiến Minh | | OLP | 0 | | U05 | U05 | Clb Olympia Chess |
60 | | Nguyễn Tuấn Minh * | | IQC | 0 | | U05 | U05 | Iq Chess |
61 | | Trương Nhật Minh | | GDC | 0 | | | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
62 | | Nguyễn Gia Nam * | | GDC | 0 | | | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
63 | | Nguyễn Nhật Nam | 12442461 | HPD | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
64 | | Nguyễn Phúc Nam | | HDC | 0 | | U05 | U05 | Hải Dương Chess Club |
65 | | Nguyễn Tuấn Nam | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
66 | | Nguyễn Trần Minh Nguyên | | BLU | 0 | | U05 | U05 | Clb Blue Horse |
67 | | Trần Khôi Nguyên | 12456047 | HPD | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
68 | | Nguyễn Đức Nhân | | HPD | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
69 | | La Quang Nhật | 12452823 | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
70 | | Nguyễn Minh Nhật | 12454443 | VCH | 0 | | U05 | U05 | Clb Vietchess |
71 | | Trần Minh Nhật | | STA | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
72 | | Nguyễn Hoàng Phúc | | TRC | 0 | | U05 | U05 | The Reed Chess |
73 | | Đình Đình Hồng Phước | | TNV | 0 | | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
74 | | Trần Mạnh Quân | | STA | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
75 | | Vương Minh Quân | | CBG | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
76 | | Nguyễn Đăng Quang | | STC | 0 | | U05 | U05 | St Chess Club |
77 | | Trần Minh Quang | | TQU | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
78 | | Đỗ Hoàng Sơn | | HDC | 0 | | U05 | U05 | Hải Dương Chess Club |
79 | | Hoàng Thế Sơn | 12446220 | HPD | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
80 | | Nguyễn Xuân Thủy | | NAN | 0 | | U05 | U05 | Nghệ An |
81 | | Trần Khánh Toàn | | SKC | 0 | | U05 | U05 | Smart Knight Chess |
82 | | Phạm Minh Tông | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
83 | | Nguyễn Đức Trí | | STA | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
84 | | Phan Trung Hữu Trí | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
85 | | Đặng Minh Triết | | SKC | 0 | | U05 | U05 | Smart Knight Chess |
86 | | Vũ Đức Trung | | TNV | 0 | | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
87 | | Lê Anh Tú | | STC | 0 | | U05 | U05 | St Chess Club |
88 | | Trần Minh Tuấn | | TRC | 0 | | U05 | U05 | The Reed Chess |
89 | | Phạm Hoàng Tùng | 12445339 | HPD | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
90 | | Phạm Quang Vinh | | BVI | 0 | | U05 | U05 | Clb Ba Vì - Hà Nội |
91 | | Mai Ngọc Thiên Vũ | | TNV | 0 | | U05 | U05 | Clb Tài Năng Việt |