Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ chớp - Bảng Nữ U13Last update 24.08.2023 12:19:49, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | | Đặng Lê Xuân Hiền | 12420514 | HCM | 1505 | G13 | Tân Phú |
2 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | 12417874 | HCM | 1500 | G13 | Bình Thạnh |
3 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | HNO | 1473 | G13 | Hà Nội |
4 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1438 | G13 | Nghệ An |
5 | | Nguyễn Trương Minh Ánh | 12425613 | CTH | 1438 | G13 | Cần Thơ |
6 | | Nguyễn Bảo Châu | 12425303 | QNI | 1384 | G13 | Quảng Ninh |
7 | | Quan Mỹ Linh | 12421111 | HCM | 1354 | G13 | Tân Phú |
8 | | Bùi Ngọc Minh | 12426547 | HNO | 1353 | G13 | Hà Nội |
9 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | 1345 | G13 | Bắc Giang |
10 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 12424617 | HCM | 1320 | G13 | Quận 12 |
11 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 12431974 | LDO | 1314 | G13 | Lâm Đồng |
12 | | Trần Nguyễn Hà Anh | 12419095 | HCM | 1265 | G13 | Tp. Thủ Đức |
13 | | Nguyễn Mai Chi | 12425125 | QDO | 1263 | G13 | Quân Đội |
14 | | Công Nữ Bảo An | 12429805 | HNO | 1253 | G13 | Hà Nội |
15 | | Trương Xuân Minh | 12431478 | BRV | 1247 | G13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
16 | | Hoàng Nguyên Giang | 12427705 | HNO | 1241 | G13 | Hà Nội |
17 | | Lục Kim Giao | 12430390 | LCI | 1238 | G13 | Lào Cai |
18 | | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 12431370 | QDO | 1214 | G13 | Quân Đội |
19 | | Thiệu Gia Linh | 12424242 | BGI | 1212 | G13 | Bắc Giang |
20 | | Đào Nhật Minh | 12425290 | HPH | 1205 | G13 | Hải Phòng |
21 | | Phạm Tâm Như | 12433969 | LCI | 1191 | G13 | Lào Cai |
22 | | Nguyễn Thanh Thủy | 12418218 | BRV | 1100 | G13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
23 | | Nguyễn Phương Ly | 12435872 | HPH | 1097 | G13 | Hải Phòng |
24 | | Thân Thị Khánh Huyền | 12438138 | BGI | 0 | G13 | Bắc Giang |
25 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 12431982 | LDO | 0 | G13 | Lâm Đồng |
26 | | Trần Ngô Mai Linh | 12420077 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|